Intel Core i5-12600H | Intel Core i3-13100T | |
45 W | Max TDP | 0 |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) | NA |
NA | Chi phí chạy mỗi ngày | NA |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) | NA |
NA | Chi phí vận hành mỗi năm | NA |
Intel Core i5-12600H vs Intel Core i3-13100T
Intel Core i5-12600H hoạt động với 12 lõi và 16 luồng CPU. Nó chạy ở 2.00 GHz (4.50 GHz) base 2.00 GHz (3.30 GHz) tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 45 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU BGA 1744 Phiên bản này bao gồm 18.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR4-3200DDR5-4800LPDDR4X-4266LPDDR5-5200 và các tính năng của 4.0 PCIe Gen 28 . Tjunction giữ dưới 100 °C độ C. Đặc biệt, Alder Lake H được cải tiến với 10 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q1/2022
Intel Core i3-13100T hoạt động với 4 lõi và 16 luồng CPU. Nó chạy ở 2.50 GHz (4.20 GHz) base -- tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 45 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU LGA 1700 Phiên bản này bao gồm 12.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 (Dual Channel) DDR4-3200DDR5-4800 và các tính năng của PCIe Gen . Tjunction giữ dưới 100 °C độ C. Đặc biệt, Alder Lake S Refresh được cải tiến với 10 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q1/2023
Intel Core i5-12600H
Intel Core i3-13100T
So sánh chi tiết
2.00 GHz (4.50 GHz) | Tần số | 2.50 GHz (4.20 GHz) |
12 | Lõi | 4 |
2.00 GHz (4.50 GHz) | Turbo (1 lõi) | 2.50 GHz (4.20 GHz) |
2.00 GHz (3.30 GHz) | Turbo (Tất cả các lõi) | -- |
Yes | Siêu phân luồng | Yes |
No | Ép xung | No |
hybrid (big.LITTLE) | Kiến trúc cốt lõi | hybrid (big.LITTLE) |
Intel Iris Xe Graphics 80 (Alder Lake) | GPU | Intel UHD Graphics 730 |
1.40 GHz | GPU (Turbo) | 1.50 GHz |
10 nm | Công nghệ | 10 nm |
1.40 GHz | GPU (Turbo) | 1.50 GHz |
12.1 | Phiên bản DirectX | |
4 | Tối đa màn hình | 3 |
DDR4-3200DDR5-4800LPDDR4X-4266LPDDR5-5200 | Bộ nhớ | DDR4-3200DDR5-4800 |
2 | Các kênh bộ nhớ | 2 (Dual Channel) |
Bộ nhớ tối đa | ||
No | ECC | No |
9.00 MB | L2 Cache | 5.00 MB |
18.00 MB | L3 Cache | 12.00 MB |
4.0 | Phiên bản PCIe | |
28 | PCIe lanes | |
10 nm | Công nghệ | 10 nm |
BGA 1744 | Ổ cắm | LGA 1700 |
45 W | TDP | |
VT-x, VT-x EPT, VT-d | Ảo hóa | VT-x, VT-x EPT, VT-d |
Q1/2022 | Ngày phát hành | Q1/2023 |
iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)
Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.