Intel Core i5-12500TE
Intel Core i5-12500TE hoạt động với 6 lõi và 12 luồng CPU. Nó chạy ở 4.30 GHz base 3.00 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 35 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU LGA 1700 Phiên bản này bao gồm 18.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR4-3200DDR5-4800 và các tính năng của 5.0 PCIe Gen 20 . Tjunction giữ dưới 100 °C độ C. Đặc biệt, Alder Lake S được cải tiến với 10 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q1/2022
Tần số | 1.90 GHz |
Lõi CPU | 6 |
Chủ đề CPU | 12 |
Turbo (1 lõi) | 4.30 GHz |
Turbo ( 6 lõi): | 3.00 GHz |
Siêu phân luồng | Yes |
Ép xung | No |
Kiến trúc cốt lõi | normal |
Nơi để mua?
Mua Intel Core i5-12500TE
Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ | DDR4-3200DDR5-4800 |
Bộ nhớ tối đa | 128 GB |
Các kênh bộ nhớ | 2 |
ECC | Yes |
Bandwidth | 76.8 GB/s |
PCIe | 5.0 x 20 |
Mã hóa
AES-NI | Yes |
Đồ họa nội bộ
Loại bộ nhớ | DDR4-3200DDR5-4800 |
Tên GPU | Intel UHD Graphics 770 |
Tần số GPU | 0.30 GHz |
GPU (Turbo) | 1.45 GHz |
Thế hệ | 11 |
Phiên bản DirectX | 12 |
Đơn vị thi công | 32 |
Shader | 256 |
Bộ nhớ tối đa | 64 GB |
Tối đa màn hình | 3 |
Công nghệ | 10 nm |
Ngày phát hành | Q4/2021 |
Chi tiết kỹ thuật
Bộ hướng dẫn (ISA) | x86-64 (64 bit) |
Ngành kiến trúc | Alder Lake S |
L2-Cache | 7.50 MB |
L3-Cache | 18.00 MB |
Công nghệ | 10 nm |
Ngày phát hành | Q1/2022 |
Ổ cắm | LGA 1700 |
Quản lý nhiệt
TDP (PL1) | 35 W |
TDP (PL2) | 74 W |
TDP Up | -- |
TDP Down | -- |
Tjunction max | 100 °C |
iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)
Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.
Intel Core i7-4558U
769 (4%)
Intel Core i7-4750HQ
769 (4%)
Intel Core i7-4850HQ
769 (4%)
Intel Core i5-12500TE
743 (4%)
Intel Core i5-13400
743 (4%)
Intel Core i5-13500
743 (4%)
Intel Core i7-12650HX
743 (4%)
So sánh phổ biến
AMD 3020e vs
Intel Core i5-12500TE
AMD Ryzen 5 4500 vs
Intel Core i5-12500TE
Intel Core i5-12400 vs
Intel Core i5-12500TE
Intel Core i5-12500TE vs
Apple M1
AMD Ryzen 7 5700 vs
Intel Core i5-12500TE
Intel Core i5-11400H vs
Intel Core i5-12500TE
Intel Core i9-10900F vs
Intel Core i5-12500TE
AMD Ryzen 5 5600G vs
Intel Core i5-12500TE
AMD Ryzen 3 1200 vs
Intel Core i5-12500TE
MediaTek Helio X23 vs
Intel Core i5-12500TE
Intel Core i5-12500TE vs
Intel Core i5-11400F
AMD Ryzen Embedded V1500B vs
Intel Core i5-12500TE
Intel Core i7-12700KF vs
Intel Core i5-12500TE
AMD Ryzen 3 5300U vs
Intel Core i5-12500TE
Intel Core i5-10500TE vs
Intel Core i5-12500TE