Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i5-1245UL vs Intel Core i7-3517U

Intel Core i5-1245UL

Intel Core i5-1245UL hoạt động với 10 lõi và 12 luồng CPU. Nó chạy ở 2.50 GHz (4.40 GHz) base 1.20 GHz (3.30 GHz) tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 15 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU BGA 1744 Phiên bản này bao gồm 12.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 4 DDR4-3200DDR5-4800 và các tính năng của PCIe Gen . Tjunction giữ dưới 100 °C độ C. Đặc biệt, Alder Lake U được cải tiến với 10 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q3/2022

Intel Core i5-1245UL

Intel Core i7-3517U hoạt động với 2 lõi và 12 luồng CPU. Nó chạy ở 3.00 GHz base 2.50 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 17 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU BGA 1023 Phiên bản này bao gồm 4.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR3-1600 và các tính năng của PCIe Gen . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Ivy Bridge U được cải tiến với 22 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q2/2012


So sánh chi tiết

2.50 GHz (4.40 GHz) Tần số 1.90 GHz
10 Lõi 2
2.50 GHz (4.40 GHz) Turbo (1 lõi) 3.00 GHz
1.20 GHz (3.30 GHz) Turbo (Tất cả các lõi) 2.50 GHz
check Yes Siêu phân luồng Yes check
uncheck No Ép xung No uncheck
hybrid (big.LITTLE) Kiến trúc cốt lõi normal
Intel Iris Xe Graphics 80 (Alder Lake) GPU Intel HD Graphics 4000
1.20 GHz GPU (Turbo) 1.15 GHz
10 nm Công nghệ 22 nm
1.20 GHz GPU (Turbo) 1.15 GHz
Phiên bản DirectX 11.0
4 Tối đa màn hình 3
DDR4-3200DDR5-4800 Bộ nhớ DDR3-1600
4 Các kênh bộ nhớ 2
Bộ nhớ tối đa
uncheck No ECC No uncheck
6.50 MB L2 Cache --
12.00 MB L3 Cache 4.00 MB
Phiên bản PCIe
PCIe lanes
10 nm Công nghệ 22 nm
BGA 1744 Ổ cắm BGA 1023
15 W TDP 17 W
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q3/2022 Ngày phát hành Q2/2012

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
27% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
2% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
24% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
Intel Core i7-3517U 1,106 (3%)
3% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

7% Complete
3% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
Intel Core i7-3517U 2,526 (36%)
36% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
Intel Core i7-3517U 5,157 (5%)
5% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
Intel Core i7-3517U 1.26 (46%)
46% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
5% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

0% Complete
Intel Core i7-3517U 13.74 (22%)
22% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được so sánh giữa CPU và CPU. Tuy nhiên, phần lớn các CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của So sánh CPU. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

0% Complete
Intel Core i7-3517U 3,825 (4%)
4% Complete
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Intel Core i5-1245UL Intel Core i7-3517U
15 W Max TDP 17 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

Intel Core i5-1240P Intel Core i5-1245UL
Intel Core i5-1240P vs Intel Core i5-1245UL
Intel Core i9-13900K Intel Core i5-1245UL
Intel Core i9-13900K vs Intel Core i5-1245UL
AMD Ryzen 5 6600U Intel Core i5-1245UL
AMD Ryzen 5 6600U vs Intel Core i5-1245UL
Intel Core i5-1245UL AMD Ryzen 7 5700G
Intel Core i5-1245UL vs AMD Ryzen 7 5700G
Intel Core i7-10700 Intel Core i5-1245UL
Intel Core i7-10700 vs Intel Core i5-1245UL
Intel Core i5-1245UL Intel Core i7-3517U
Intel Core i5-1245UL vs Intel Core i7-3517U
AMD Athlon 300U Intel Core i5-1245UL
AMD Athlon 300U vs Intel Core i5-1245UL
Intel Core i5-1245UL Intel Core i7-2715QE
Intel Core i5-1245UL vs Intel Core i7-2715QE
Intel Xeon Platinum 8356H Intel Core i5-1245UL
Intel Xeon Platinum 8356H vs Intel Core i5-1245UL
Intel Core i5-12400F Intel Core i5-1245UL
Intel Core i5-12400F vs Intel Core i5-1245UL
Intel Core i5-1245UL Apple M2
Intel Core i5-1245UL vs Apple M2
Intel Core i7-1270P Intel Core i5-1245UL
Intel Core i7-1270P vs Intel Core i5-1245UL
Intel Core i5-1245UL Apple A16 Bionic
Intel Core i5-1245UL vs Apple A16 Bionic
Intel Core i5-1245UL AMD Z-01
Intel Core i5-1245UL vs AMD Z-01
Intel Core i5-1245UL Intel Core i7-6660U
Intel Core i5-1245UL vs Intel Core i7-6660U
Intel Core M-5Y31 Intel Core i7-3517U
Intel Core M-5Y31 vs Intel Core i7-3517U
Intel Core i7-3517U Intel Core i5-4210U
Intel Core i7-3517U vs Intel Core i5-4210U
Intel Core i7-5600U Intel Core i7-3517U
Intel Core i7-5600U vs Intel Core i7-3517U
Intel Core i7-3517U Intel Core i5-4200U
Intel Core i7-3517U vs Intel Core i5-4200U
Intel Core i7-6500U Intel Core i7-3517U
Intel Core i7-6500U vs Intel Core i7-3517U
Intel Core M-5Y70 Intel Core i7-3517U
Intel Core M-5Y70 vs Intel Core i7-3517U
Intel Core M-5Y71 Intel Core i7-3517U
Intel Core M-5Y71 vs Intel Core i7-3517U
Intel Core i7-3517U Intel Core i7-4510U
Intel Core i7-3517U vs Intel Core i7-4510U
Intel Celeron N3150 Intel Core i7-3517U
Intel Celeron N3150 vs Intel Core i7-3517U
Intel Core i5-4430 Intel Core i7-3517U
Intel Core i5-4430 vs Intel Core i7-3517U
Intel Core i7-3517U Intel Atom E3827
Intel Core i7-3517U vs Intel Atom E3827
Intel Core i5-4460T Intel Core i7-3517U
Intel Core i5-4460T vs Intel Core i7-3517U
Intel Core i7-3517U Intel Celeron J1900
Intel Core i7-3517U vs Intel Celeron J1900
Intel Core i7-4500U Intel Core i7-3517U
Intel Core i7-4500U vs Intel Core i7-3517U
Intel Core i7-3517U Intel Xeon E5-1660 v3
Intel Core i7-3517U vs Intel Xeon E5-1660 v3
Intel Core i7-3517U Intel Core i5-4360U
Intel Core i7-3517U vs Intel Core i5-4360U
Intel Xeon E5-2648L v3 Intel Core i7-3517U
Intel Xeon E5-2648L v3 vs Intel Core i7-3517U
Intel Xeon E5-2680 v3 Intel Core i7-3517U
Intel Xeon E5-2680 v3 vs Intel Core i7-3517U
Intel Core i3-4030U Intel Core i7-3517U
Intel Core i3-4030U vs Intel Core i7-3517U
Intel Core i7-3517U Intel Core i5-7200U
Intel Core i7-3517U vs Intel Core i5-7200U
Intel Core i7-3517U Intel Xeon E5-2667 v3
Intel Core i7-3517U vs Intel Xeon E5-2667 v3
Intel Core i7-3517U Intel Core i7-5550U
Intel Core i7-3517U vs Intel Core i7-5550U
Intel Core i5-4200M Intel Core i7-3517U
Intel Core i5-4200M vs Intel Core i7-3517U
Intel Core i7-3517U Intel Core i5-4200Y
Intel Core i7-3517U vs Intel Core i5-4200Y
Intel Core i5-6300U Intel Core i7-3517U
Intel Core i5-6300U vs Intel Core i7-3517U

Comments

back to top