Intel Core i3-7101E
Intel Core i3-7101E hoạt động với 2 lõi và 4 luồng CPU. Nó chạy ở -- base -- tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 54 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU LGA 1151 Phiên bản này bao gồm 3.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR3L-1600 SO-DIMMDDR4-2400 và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 16 . Tjunction giữ dưới 100 °C độ C. Đặc biệt, Kaby Lake U được cải tiến với 14 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q1/2017
Tần số | 3.90 GHz |
Lõi CPU | 2 |
Chủ đề CPU | 4 |
Turbo (1 lõi) | -- |
Turbo ( 2 lõi): | -- |
Siêu phân luồng | Yes |
Ép xung | No |
Kiến trúc cốt lõi | normal |
Nơi để mua?
Mua Intel Core i3-7101E
Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ | DDR3L-1600 SO-DIMMDDR4-2400 |
Bộ nhớ tối đa | 64 GB |
Các kênh bộ nhớ | 2 |
ECC | Yes |
Bandwidth | -- |
PCIe | 3.0 x 16 |
Mã hóa
AES-NI | Yes |
Đồ họa nội bộ
Loại bộ nhớ | DDR3L-1600 SO-DIMMDDR4-2400 |
Tên GPU | Intel HD Graphics 630 |
Tần số GPU | 0.35 GHz |
GPU (Turbo) | 1.10 GHz |
Thế hệ | 9.5 |
Phiên bản DirectX | 12 |
Đơn vị thi công | 24 |
Shader | 192 |
Bộ nhớ tối đa | 64 GB |
Tối đa màn hình | 3 |
Công nghệ | 14 nm |
Ngày phát hành | Q2/2016 |
Chi tiết kỹ thuật
Bộ hướng dẫn (ISA) | x86-64 (64 bit) |
Ngành kiến trúc | Kaby Lake U |
L2-Cache | -- |
L3-Cache | 3.00 MB |
Công nghệ | 14 nm |
Ngày phát hành | Q1/2017 |
Ổ cắm | LGA 1151 |
Quản lý nhiệt
TDP (PL1) | 54 W |
TDP (PL2) | -- |
TDP Up | -- |
TDP Down | -- |
Tjunction max | 100 °C |
iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)
Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.
AMD A8-6500
433 (2%)
AMD A8-5545M
426 (2%)
AMD FX-7500
426 (2%)
Intel Core i3-7101E
423 (2%)
Intel Pentium Gold G6505T
423 (2%)
Intel Pentium Gold G6505
423 (2%)
Intel Pentium Gold G6605
423 (2%)
So sánh phổ biến
Intel Pentium 3558U vs
Intel Core i3-7101E
Intel Core i5-10400H vs
Intel Core i3-7101E
AMD Ryzen 5 3600 vs
Intel Core i3-7101E
Apple M1 vs
Intel Core i3-7101E
Intel Xeon E-2244G vs
Intel Core i3-7101E
AMD Sempron 3850 vs
Intel Core i3-7101E
Intel Core i5-9600K vs
Intel Core i3-7101E
Intel Core i3-7101E vs
Intel Core i5-4570
Intel Core i3-7101E vs
Intel Core i7-1065G7
AMD Ryzen 5 PRO 3400G vs
Intel Core i3-7101E
Intel Core i5-4670T vs
Intel Core i3-7101E
Intel Core i3-7101E vs
Intel Core i7-1060NG7
AMD A9-9425 vs
Intel Core i3-7101E
AMD Epyc 7742 vs
Intel Core i3-7101E
Intel Core i3-7101E vs
AMD A4-6320