Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i3-5010U vs AMD Ryzen 3 PRO 5350GE

Intel Core i3-5010U

Intel Core i3-5010U hoạt động với 2 lõi và 4 luồng CPU. Nó chạy ở No turbo base No turbo tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 15 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU BGA 1168 Phiên bản này bao gồm 3.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR3L-1600 SO-DIMM và các tính năng của 2.0 PCIe Gen 12 . Tjunction giữ dưới 105 °C độ C. Đặc biệt, Broadwell U được cải tiến với 14 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q1/2015

Intel Core i3-5010U

AMD Ryzen 3 PRO 5350GE hoạt động với 4 lõi và 4 luồng CPU. Nó chạy ở 4.20 GHz base 3.80 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 35 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU AM4 (LGA 1331) Phiên bản này bao gồm 16.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR4-3200 và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 12 . Tjunction giữ dưới 95 °C độ C. Đặc biệt, Cezanne (Zen 3) được cải tiến với 7 nm và hỗ trợ AMD-V, SVM . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q2/2021


So sánh chi tiết

2.10 GHz Tần số 3.60 GHz
2 Lõi 4
No turbo Turbo (1 lõi) 4.20 GHz
No turbo Turbo (Tất cả các lõi) 3.80 GHz
check Yes Siêu phân luồng Yes check
uncheck No Ép xung Yes check
normal Kiến trúc cốt lõi normal
Intel HD Graphics 5500 GPU AMD Radeon 5 Graphics (Renoir)
0.90 GHz GPU (Turbo) No turbo
14 nm Công nghệ 7 nm
0.90 GHz GPU (Turbo) No turbo
11.2 Phiên bản DirectX 12
3 Tối đa màn hình 3
DDR3L-1600 SO-DIMM Bộ nhớ DDR4-3200
2 Các kênh bộ nhớ 2
Bộ nhớ tối đa
uncheck No ECC No uncheck
-- L2 Cache 3.00 MB
3.00 MB L3 Cache 16.00 MB
2.0 Phiên bản PCIe 3.0
12 PCIe lanes 12
14 nm Công nghệ 7 nm
BGA 1168 Ổ cắm AM4 (LGA 1331)
15 W TDP 35 W
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa AMD-V, SVM
Q1/2015 Ngày phát hành Q2/2021

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

29% Complete
0% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

2% Complete
0% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

23% Complete
0% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i3-5010U 1,088 (3%)
3% Complete
0% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

3% Complete
4% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i3-5010U 2,098 (30%)
30% Complete
0% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i3-5010U 4,387 (5%)
5% Complete
0% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

38% Complete
0% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

4% Complete
0% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

Intel Core i3-5010U 30.87 (50%)
50% Complete
0% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được so sánh giữa CPU và CPU. Tuy nhiên, phần lớn các CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của So sánh CPU. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Intel Core i3-5010U 2,798 (3%)
3% Complete
0% Complete
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Intel Core i3-5010U AMD Ryzen 3 PRO 5350GE
15 W Max TDP 35 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

Intel Core M-5Y10 Intel Core i3-5010U
Intel Core M-5Y10 vs Intel Core i3-5010U
Intel Core i3-5010U Intel Core i5-5200U
Intel Core i3-5010U vs Intel Core i5-5200U
Intel Core i5-4210U Intel Core i3-5010U
Intel Core i5-4210U vs Intel Core i3-5010U
Intel Core i3-5010U Intel Pentium N3700
Intel Core i3-5010U vs Intel Pentium N3700
Intel Core i3-5010U Intel Core i3-6100U
Intel Core i3-5010U vs Intel Core i3-6100U
Intel Core i3-5010U Intel Core i3-4010U
Intel Core i3-5010U vs Intel Core i3-4010U
Intel Core i5-5250U Intel Core i3-5010U
Intel Core i5-5250U vs Intel Core i3-5010U
Intel Pentium N3540 Intel Core i3-5010U
Intel Pentium N3540 vs Intel Core i3-5010U
Intel Core M-5Y10c Intel Core i3-5010U
Intel Core M-5Y10c vs Intel Core i3-5010U
Intel Core i3-5010U Intel Core i5-4200U
Intel Core i3-5010U vs Intel Core i5-4200U
Intel Celeron J3455 Intel Core i3-5010U
Intel Celeron J3455 vs Intel Core i3-5010U
Intel Celeron 3215U Intel Core i3-5010U
Intel Celeron 3215U vs Intel Core i3-5010U
Intel Core i3-5010U Intel Core i5-4250U
Intel Core i3-5010U vs Intel Core i5-4250U
Intel Core i3-5010U Intel Core i3-5005U
Intel Core i3-5010U vs Intel Core i3-5005U
Intel Core i3-5010U Intel Core i5-3210M
Intel Core i3-5010U vs Intel Core i5-3210M
Intel Celeron J1900 Intel Core i3-5010U
Intel Celeron J1900 vs Intel Core i3-5010U
Intel Core i3-5010U Intel Pentium Silver J5005
Intel Core i3-5010U vs Intel Pentium Silver J5005
Intel Core i3-5010U AMD A6-6310
Intel Core i3-5010U vs AMD A6-6310
Intel Core i3-5010U Intel Core2 Duo E6700
Intel Core i3-5010U vs Intel Core2 Duo E6700
Intel Core i3-4130T Intel Core i3-5010U
Intel Core i3-4130T vs Intel Core i3-5010U
AMD A8-5500 Intel Core i3-5010U
AMD A8-5500 vs Intel Core i3-5010U
AMD A8-7100 Intel Core i3-5010U
AMD A8-7100 vs Intel Core i3-5010U
Intel Celeron N2820 Intel Core i3-5010U
Intel Celeron N2820 vs Intel Core i3-5010U
Intel Core i5-4590T Intel Core i3-5010U
Intel Core i5-4590T vs Intel Core i3-5010U
Intel Core i3-5010U Intel Pentium N3530
Intel Core i3-5010U vs Intel Pentium N3530
AMD Ryzen 3 PRO 5350GE AMD Ryzen 3 PRO 4350GE
AMD Ryzen 3 PRO 5350GE vs AMD Ryzen 3 PRO 4350GE
AMD Ryzen 3 PRO 5350GE Apple M2
AMD Ryzen 3 PRO 5350GE vs Apple M2
AMD Ryzen 3 PRO 5350GE Intel Core i5-11500
AMD Ryzen 3 PRO 5350GE vs Intel Core i5-11500
AMD Ryzen 5 5500U AMD Ryzen 3 PRO 5350GE
AMD Ryzen 5 5500U vs AMD Ryzen 3 PRO 5350GE
AMD Ryzen 3 PRO 5350GE AMD Ryzen 5 3600
AMD Ryzen 3 PRO 5350GE vs AMD Ryzen 5 3600
AMD Ryzen 7 5800X AMD Ryzen 3 PRO 5350GE
AMD Ryzen 7 5800X vs AMD Ryzen 3 PRO 5350GE
Intel Core i3-1115G4 AMD Ryzen 3 PRO 5350GE
Intel Core i3-1115G4 vs AMD Ryzen 3 PRO 5350GE
AMD Ryzen 3 2200G AMD Ryzen 3 PRO 5350GE
AMD Ryzen 3 2200G vs AMD Ryzen 3 PRO 5350GE
AMD Athlon II X4 760K AMD Ryzen 3 PRO 5350GE
AMD Athlon II X4 760K vs AMD Ryzen 3 PRO 5350GE
AMD Ryzen 3 PRO 5350GE Intel Core i3-7100E
AMD Ryzen 3 PRO 5350GE vs Intel Core i3-7100E
AMD Ryzen 3 PRO 5350GE AMD Athlon Gold 3150U
AMD Ryzen 3 PRO 5350GE vs AMD Athlon Gold 3150U
AMD Ryzen 3 PRO 5350GE Intel Core i7-4790
AMD Ryzen 3 PRO 5350GE vs Intel Core i7-4790
AMD Ryzen 3 PRO 5350GE AMD A10-5750M
AMD Ryzen 3 PRO 5350GE vs AMD A10-5750M
AMD Ryzen 3 PRO 5350GE Intel Xeon W-3225
AMD Ryzen 3 PRO 5350GE vs Intel Xeon W-3225
Intel Core i3-5010U AMD Ryzen 3 PRO 5350GE
Intel Core i3-5010U vs AMD Ryzen 3 PRO 5350GE

Comments

back to top