Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD A8-5500 vs Intel Core i3-5010U

AMD A8-5500

AMD A8-5500 hoạt động với 4 lõi và 4 luồng CPU. Nó chạy ở 3.70 GHz base 3.70 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 65 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU FM2 Phiên bản này bao gồm 4.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR3-1866 và các tính năng của PCIe Gen . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Trinity (Piledriver) được cải tiến với 32 nm và hỗ trợ AMD-V . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q3/2012

AMD A8-5500

Intel Core i3-5010U hoạt động với 2 lõi và 4 luồng CPU. Nó chạy ở No turbo base No turbo tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 15 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU BGA 1168 Phiên bản này bao gồm 3.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR3L-1600 SO-DIMM và các tính năng của 2.0 PCIe Gen 12 . Tjunction giữ dưới 105 °C độ C. Đặc biệt, Broadwell U được cải tiến với 14 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q1/2015


So sánh chi tiết

3.20 GHz Tần số 2.10 GHz
4 Lõi 2
3.70 GHz Turbo (1 lõi) No turbo
3.70 GHz Turbo (Tất cả các lõi) No turbo
uncheck No Siêu phân luồng Yes check
uncheck No Ép xung No uncheck
normal Kiến trúc cốt lõi normal
AMD Radeon HD 7560D GPU Intel HD Graphics 5500
No turbo GPU (Turbo) 0.90 GHz
32 nm Công nghệ 14 nm
No turbo GPU (Turbo) 0.90 GHz
11 Phiên bản DirectX 11.2
2 Tối đa màn hình 3
DDR3-1866 Bộ nhớ DDR3L-1600 SO-DIMM
2 Các kênh bộ nhớ 2
Bộ nhớ tối đa
uncheck No ECC No uncheck
-- L2 Cache --
4.00 MB L3 Cache 3.00 MB
Phiên bản PCIe 2.0
PCIe lanes 12
32 nm Công nghệ 14 nm
FM2 Ổ cắm BGA 1168
65 W TDP 15 W
AMD-V Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q3/2012 Ngày phát hành Q1/2015

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
29% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
2% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD A8-5500 467 (21%)
21% Complete
23% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD A8-5500 1,259 (3%)
3% Complete
Intel Core i3-5010U 1,088 (3%)
3% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

AMD A8-5500 390 (2%)
2% Complete
3% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD A8-5500 1,758 (25%)
25% Complete
Intel Core i3-5010U 2,098 (30%)
30% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD A8-5500 4,748 (5%)
5% Complete
Intel Core i3-5010U 4,387 (5%)
5% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD A8-5500 0.75 (20%)
20% Complete
38% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD A8-5500 2.79 (5%)
5% Complete
4% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

0% Complete
Intel Core i3-5010U 30.87 (50%)
50% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được so sánh giữa CPU và CPU. Tuy nhiên, phần lớn các CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của So sánh CPU. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

AMD A8-5500 4,053 (4%)
4% Complete
Intel Core i3-5010U 2,798 (3%)
3% Complete
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

AMD A8-5500 Intel Core i3-5010U
65 W Max TDP 15 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

AMD A8-5500 AMD A8-7600
AMD A8-5500 vs AMD A8-7600
Intel Core i5-4590 AMD A8-5500
Intel Core i5-4590 vs AMD A8-5500
AMD A8-5500 AMD Athlon II X4 740
AMD A8-5500 vs AMD Athlon II X4 740
AMD A8-5500 AMD A10-7800
AMD A8-5500 vs AMD A10-7800
AMD A8-5500 Intel Core i3-5010U
AMD A8-5500 vs Intel Core i3-5010U
Intel Pentium G3250 AMD A8-5500
Intel Pentium G3250 vs AMD A8-5500
Intel Core i3-3210 AMD A8-5500
Intel Core i3-3210 vs AMD A8-5500
AMD A8-5500 Intel Pentium G3220
AMD A8-5500 vs Intel Pentium G3220
AMD A8-6500T AMD A8-5500
AMD A8-6500T vs AMD A8-5500
AMD A8-5500 Intel Core i5-2500k
AMD A8-5500 vs Intel Core i5-2500k
AMD A8-5500 AMD Phenom II X4 910e
AMD A8-5500 vs AMD Phenom II X4 910e
AMD A8-5500 AMD A8-5500B
AMD A8-5500 vs AMD A8-5500B
Intel Core i3-4130 AMD A8-5500
Intel Core i3-4130 vs AMD A8-5500
Intel Core m5-6Y54 AMD A8-5500
Intel Core m5-6Y54 vs AMD A8-5500
AMD A8-5500 AMD A10-6800K
AMD A8-5500 vs AMD A10-6800K
Intel Core M-5Y10 Intel Core i3-5010U
Intel Core M-5Y10 vs Intel Core i3-5010U
Intel Core i3-5010U Intel Core i5-5200U
Intel Core i3-5010U vs Intel Core i5-5200U
Intel Core i5-4210U Intel Core i3-5010U
Intel Core i5-4210U vs Intel Core i3-5010U
Intel Core i3-5010U Intel Pentium N3700
Intel Core i3-5010U vs Intel Pentium N3700
Intel Core i3-5010U Intel Core i3-6100U
Intel Core i3-5010U vs Intel Core i3-6100U
Intel Core i3-5010U Intel Core i3-4010U
Intel Core i3-5010U vs Intel Core i3-4010U
Intel Core i5-5250U Intel Core i3-5010U
Intel Core i5-5250U vs Intel Core i3-5010U
Intel Pentium N3540 Intel Core i3-5010U
Intel Pentium N3540 vs Intel Core i3-5010U
Intel Core M-5Y10c Intel Core i3-5010U
Intel Core M-5Y10c vs Intel Core i3-5010U
Intel Core i3-5010U Intel Core i5-4200U
Intel Core i3-5010U vs Intel Core i5-4200U
Intel Celeron J3455 Intel Core i3-5010U
Intel Celeron J3455 vs Intel Core i3-5010U
Intel Celeron 3215U Intel Core i3-5010U
Intel Celeron 3215U vs Intel Core i3-5010U
Intel Core i3-5010U Intel Core i5-4250U
Intel Core i3-5010U vs Intel Core i5-4250U
Intel Core i3-5010U Intel Core i3-5005U
Intel Core i3-5010U vs Intel Core i3-5005U
Intel Core i3-5010U Intel Core i5-3210M
Intel Core i3-5010U vs Intel Core i5-3210M
Intel Celeron J1900 Intel Core i3-5010U
Intel Celeron J1900 vs Intel Core i3-5010U
Intel Core i3-5010U Intel Pentium Silver J5005
Intel Core i3-5010U vs Intel Pentium Silver J5005
Intel Core i3-5010U AMD A6-6310
Intel Core i3-5010U vs AMD A6-6310
Intel Core i3-5010U Intel Core2 Duo E6700
Intel Core i3-5010U vs Intel Core2 Duo E6700
Intel Core i3-4130T Intel Core i3-5010U
Intel Core i3-4130T vs Intel Core i3-5010U
AMD A8-5500 Intel Core i3-5010U
AMD A8-5500 vs Intel Core i3-5010U
AMD A8-7100 Intel Core i3-5010U
AMD A8-7100 vs Intel Core i3-5010U
Intel Celeron N2820 Intel Core i3-5010U
Intel Celeron N2820 vs Intel Core i3-5010U
Intel Core i5-4590T Intel Core i3-5010U
Intel Core i5-4590T vs Intel Core i3-5010U
Intel Core i3-5010U Intel Pentium N3530
Intel Core i3-5010U vs Intel Pentium N3530

Comments

back to top