Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i3-3220 vs AMD Ryzen 3 PRO 1300

Intel Core i3-3220

Intel Core i3-3220 hoạt động với 2 lõi và 4 luồng CPU. Nó chạy ở No turbo base No turbo tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 55 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU LGA 1155 Phiên bản này bao gồm 3.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR3-1600 và các tính năng của PCIe Gen . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Ivy Bridge S được cải tiến với 22 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q3/2012

Intel Core i3-3220

AMD Ryzen 3 PRO 1300 hoạt động với 4 lõi và 4 luồng CPU. Nó chạy ở 3.70 GHz base 3.60 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 65 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU AM4 (LGA 1331) Phiên bản này bao gồm 8.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR4-2666 và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 20 . Tjunction giữ dưới 95 °C độ C. Đặc biệt, Summit Ridge (Zen) được cải tiến với 14 nm và hỗ trợ AMD-V, SVM . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q3/2017


So sánh chi tiết

3.30 GHz Tần số 3.50 GHz
2 Lõi 4
No turbo Turbo (1 lõi) 3.70 GHz
No turbo Turbo (Tất cả các lõi) 3.60 GHz
check Yes Siêu phân luồng No
uncheck No Ép xung Yes check
normal Kiến trúc cốt lõi normal
Intel HD Graphics 2500 GPU no iGPU
1.05 GHz GPU (Turbo) No turbo
22 nm Công nghệ 14 nm
1.05 GHz GPU (Turbo) No turbo
11.0 Phiên bản DirectX
3 Tối đa màn hình
DDR3-1600 Bộ nhớ DDR4-2666
2 Các kênh bộ nhớ 2
Bộ nhớ tối đa
uncheck No ECC Yes check
-- L2 Cache --
3.00 MB L3 Cache 8.00 MB
Phiên bản PCIe 3.0
PCIe lanes 20
22 nm Công nghệ 14 nm
LGA 1155 Ổ cắm AM4 (LGA 1331)
55 W TDP 65 W
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa AMD-V, SVM
Q3/2012 Ngày phát hành Q3/2017

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i3-3220 259 (31%)
31% Complete
0% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

3% Complete
0% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i3-3220 120 (39%)
39% Complete
46% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

3% Complete
6% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i3-3220 615 (29%)
29% Complete
39% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i3-3220 1,344 (4%)
4% Complete
5% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

1% Complete
0% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i3-3220 2,575 (37%)
37% Complete
AMD Ryzen 3 PRO 1300 4,036 (58%)
58% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i3-3220 5,413 (6%)
6% Complete
AMD Ryzen 3 PRO 1300 11,503 (12%)
12% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i3-3220 1.45 (53%)
53% Complete
52% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i3-3220 3.32 (6%)
6% Complete
12% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

Intel Core i3-3220 10.83 (17%)
17% Complete
0% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được so sánh giữa CPU và CPU. Tuy nhiên, phần lớn các CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của So sánh CPU. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Intel Core i3-3220 4,399 (5%)
5% Complete
7% Complete
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Intel Core i3-3220 AMD Ryzen 3 PRO 1300
55 W Max TDP 65 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

Intel Pentium G2030 Intel Core i3-3220
Intel Pentium G2030 vs Intel Core i3-3220
Intel Pentium G4560 Intel Core i3-3220
Intel Pentium G4560 vs Intel Core i3-3220
Intel Core i3-4150 Intel Core i3-3220
Intel Core i3-4150 vs Intel Core i3-3220
Intel Core i3-3220 Intel Pentium G3220
Intel Core i3-3220 vs Intel Pentium G3220
Intel Celeron J1800 Intel Core i3-3220
Intel Celeron J1800 vs Intel Core i3-3220
Intel Pentium G4400 Intel Core i3-3220
Intel Pentium G4400 vs Intel Core i3-3220
Intel Core i3-3220 Intel Pentium G2020
Intel Core i3-3220 vs Intel Pentium G2020
AMD A4-4000 Intel Core i3-3220
AMD A4-4000 vs Intel Core i3-3220
Intel Core i5-2500k Intel Core i3-3220
Intel Core i5-2500k vs Intel Core i3-3220
Intel Core i3-3220 Intel Pentium G3258
Intel Core i3-3220 vs Intel Pentium G3258
Intel Core i5-4460 Intel Core i3-3220
Intel Core i5-4460 vs Intel Core i3-3220
Intel Celeron J1900 Intel Core i3-3220
Intel Celeron J1900 vs Intel Core i3-3220
Intel Pentium G3250 Intel Core i3-3220
Intel Pentium G3250 vs Intel Core i3-3220
Intel Pentium G3240 Intel Core i3-3220
Intel Pentium G3240 vs Intel Core i3-3220
Intel Core i3-3220 AMD A4-5100
Intel Core i3-3220 vs AMD A4-5100
Intel Core i3-3220 AMD A8-6600K
Intel Core i3-3220 vs AMD A8-6600K
Intel Core i3-3220 AMD Phenom II X4 925
Intel Core i3-3220 vs AMD Phenom II X4 925
Intel Core i3-3220 AMD Athlon 5150
Intel Core i3-3220 vs AMD Athlon 5150
Intel Core i3-3220 AMD Phenom II X2 560
Intel Core i3-3220 vs AMD Phenom II X2 560
Intel Core i3-3220 AMD A8-5600K
Intel Core i3-3220 vs AMD A8-5600K
AMD Athlon 3000G Intel Core i3-3220
AMD Athlon 3000G vs Intel Core i3-3220
Intel Core i5-4210U Intel Core i3-3220
Intel Core i5-4210U vs Intel Core i3-3220
Intel Core i3-3220 Intel Core i5-3470
Intel Core i3-3220 vs Intel Core i5-3470
AMD E2-1800 Intel Core i3-3220
AMD E2-1800 vs Intel Core i3-3220
Intel Core i3-3220 AMD A8-3870K
Intel Core i3-3220 vs AMD A8-3870K
AMD Ryzen 3 1300X AMD Ryzen 3 PRO 1300
AMD Ryzen 3 1300X vs AMD Ryzen 3 PRO 1300
AMD FX-8350 AMD Ryzen 3 PRO 1300
AMD FX-8350 vs AMD Ryzen 3 PRO 1300
AMD Ryzen 3 PRO 1300 Intel Pentium G4560
AMD Ryzen 3 PRO 1300 vs Intel Pentium G4560
AMD Ryzen 3 PRO 1300 Intel Core i3-6100
AMD Ryzen 3 PRO 1300 vs Intel Core i3-6100
AMD Ryzen 3 PRO 1300 Intel Core i3-7100
AMD Ryzen 3 PRO 1300 vs Intel Core i3-7100
AMD Ryzen 3 PRO 1300 AMD Epyc 7301
AMD Ryzen 3 PRO 1300 vs AMD Epyc 7301
Intel Core i7-4770 AMD Ryzen 3 PRO 1300
Intel Core i7-4770 vs AMD Ryzen 3 PRO 1300
AMD Ryzen 3 PRO 1300 Intel Core i5-7600
AMD Ryzen 3 PRO 1300 vs Intel Core i5-7600
Intel Core i3-3220 AMD Ryzen 3 PRO 1300
Intel Core i3-3220 vs AMD Ryzen 3 PRO 1300
AMD Ryzen 3 PRO 1300 Intel Celeron G1820
AMD Ryzen 3 PRO 1300 vs Intel Celeron G1820
Intel Core i5-4590 AMD Ryzen 3 PRO 1300
Intel Core i5-4590 vs AMD Ryzen 3 PRO 1300
AMD Ryzen 3 PRO 1300 Intel Core i5-7500
AMD Ryzen 3 PRO 1300 vs Intel Core i5-7500
AMD Ryzen 3 PRO 1300 Intel Core i7-6700
AMD Ryzen 3 PRO 1300 vs Intel Core i7-6700
AMD Ryzen 3 PRO 1300 Intel Core i3-4100U
AMD Ryzen 3 PRO 1300 vs Intel Core i3-4100U
Intel Core i7-3770 AMD Ryzen 3 PRO 1300
Intel Core i7-3770 vs AMD Ryzen 3 PRO 1300

Comments

back to top