Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i3-2377M vs Intel Core i5-4210M

Intel Core i3-2377M

Intel Core i3-2377M hoạt động với 2 lõi và 4 luồng CPU. Nó chạy ở -- base -- tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 17 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU BGA 1023 Phiên bản này bao gồm 3.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR3-1066DDR3-1333 và các tính năng của 2.0 PCIe Gen 16 . Tjunction giữ dưới 100 °C độ C. Đặc biệt, Sandy Bridge H được cải tiến với 32 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q2/2012

Intel Core i3-2377M

Intel Core i5-4210M hoạt động với 2 lõi và 4 luồng CPU. Nó chạy ở 3.20 GHz base No turbo tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 37 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU PGA 946 Phiên bản này bao gồm 3.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR3L-1333 SO-DIMMDDR3L-1600 SO-DIMM và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 16 . Tjunction giữ dưới 100 °C độ C. Đặc biệt, Haswell H được cải tiến với 22 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q2/2014


So sánh chi tiết

1.50 GHz Tần số 2.60 GHz
2 Lõi 2
-- Turbo (1 lõi) 3.20 GHz
-- Turbo (Tất cả các lõi) No turbo
check Yes Siêu phân luồng Yes check
uncheck No Ép xung No uncheck
normal Kiến trúc cốt lõi normal
Intel HD Graphics 3000 GPU Intel HD Graphics 4600
1.00 GHz GPU (Turbo) 1.15 GHz
32 nm Công nghệ 22 nm
1.00 GHz GPU (Turbo) 1.15 GHz
10.1 Phiên bản DirectX 11.1
2 Tối đa màn hình 3
DDR3-1066DDR3-1333 Bộ nhớ DDR3L-1333 SO-DIMMDDR3L-1600 SO-DIMM
2 Các kênh bộ nhớ 2
Bộ nhớ tối đa
check Yes ECC No uncheck
-- L2 Cache --
3.00 MB L3 Cache 3.00 MB
2.0 Phiên bản PCIe 3.0
16 PCIe lanes 16
32 nm Công nghệ 22 nm
BGA 1023 Ổ cắm PGA 946
17 W TDP 37 W
VT-x, VT-x EPT Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q2/2012 Ngày phát hành Q2/2014

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
42% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
3% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
34% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
Intel Core i5-4210M 1,506 (4%)
4% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

1% Complete
3% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
Intel Core i5-4210M 2,754 (40%)
40% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
Intel Core i5-4210M 5,790 (6%)
6% Complete
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Intel Core i3-2377M Intel Core i5-4210M
17 W Max TDP 37 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

Intel Core i3-2377M Intel Celeron N4000
Intel Core i3-2377M vs Intel Celeron N4000
Intel Core i3-2377M Intel Xeon E-2244G
Intel Core i3-2377M vs Intel Xeon E-2244G
Intel Core i3-2377M Intel Core i3-1005G1
Intel Core i3-2377M vs Intel Core i3-1005G1
AMD Ryzen 5 3600XT Intel Core i3-2377M
AMD Ryzen 5 3600XT vs Intel Core i3-2377M
Intel Core i7-1068G7 Intel Core i3-2377M
Intel Core i7-1068G7 vs Intel Core i3-2377M
Intel Core i3-2377M AMD Ryzen 5 3500U
Intel Core i3-2377M vs AMD Ryzen 5 3500U
Intel Core i3-6006U Intel Core i3-2377M
Intel Core i3-6006U vs Intel Core i3-2377M
AMD A4-5050 Intel Core i3-2377M
AMD A4-5050 vs Intel Core i3-2377M
Intel Core i3-2377M Intel Core i5-8250U
Intel Core i3-2377M vs Intel Core i5-8250U
AMD Ryzen 3 1200 Intel Core i3-2377M
AMD Ryzen 3 1200 vs Intel Core i3-2377M
Intel Core i3-2377M Intel Core M-5Y10a
Intel Core i3-2377M vs Intel Core M-5Y10a
Intel Core i3-2377M Intel Core i5-4210M
Intel Core i3-2377M vs Intel Core i5-4210M
AMD Ryzen 5 3500 Intel Core i3-2377M
AMD Ryzen 5 3500 vs Intel Core i3-2377M
Intel Core i5-5675C Intel Core i3-2377M
Intel Core i5-5675C vs Intel Core i3-2377M
AMD Ryzen 3 3200U Intel Core i3-2377M
AMD Ryzen 3 3200U vs Intel Core i3-2377M
Intel Core i5-4300M Intel Core i5-4210M
Intel Core i5-4300M vs Intel Core i5-4210M
Intel Core i5-4210M Intel Core i5-5200U
Intel Core i5-4210M vs Intel Core i5-5200U
Intel Core i5-3230M Intel Core i5-4210M
Intel Core i5-3230M vs Intel Core i5-4210M
AMD Ryzen 3 3200U Intel Core i5-4210M
AMD Ryzen 3 3200U vs Intel Core i5-4210M
Intel Core i5-4210M Intel Core i5-2520M
Intel Core i5-4210M vs Intel Core i5-2520M
Intel Core i5-4210M Intel Core i5-1035G4
Intel Core i5-4210M vs Intel Core i5-1035G4
Intel Core i5-3210M Intel Core i5-4210M
Intel Core i5-3210M vs Intel Core i5-4210M
Intel Core i5-4210M AMD Ryzen 5 3500U
Intel Core i5-4210M vs AMD Ryzen 5 3500U
Intel Core i5-8265U Intel Core i5-4210M
Intel Core i5-8265U vs Intel Core i5-4210M
Intel Core i5-4210M Intel Core i5-4200M
Intel Core i5-4210M vs Intel Core i5-4200M
Intel Core i5-4210M Intel Core i7-4710HQ
Intel Core i5-4210M vs Intel Core i7-4710HQ
Intel Core i5-6200U Intel Core i5-4210M
Intel Core i5-6200U vs Intel Core i5-4210M
Intel Pentium Silver N5000 Intel Core i5-4210M
Intel Pentium Silver N5000 vs Intel Core i5-4210M
Intel Core i5-4210M Intel Core i5-4300U
Intel Core i5-4210M vs Intel Core i5-4300U
Intel Core i5-3470 Intel Core i5-4210M
Intel Core i5-3470 vs Intel Core i5-4210M
Intel Core i5-10210U Intel Core i5-4210M
Intel Core i5-10210U vs Intel Core i5-4210M
Intel Core i5-4210M Intel Core i5-4310M
Intel Core i5-4210M vs Intel Core i5-4310M
Intel Core i5-5300U Intel Core i5-4210M
Intel Core i5-5300U vs Intel Core i5-4210M
Intel Core i5-4210M AMD A10-4600M
Intel Core i5-4210M vs AMD A10-4600M
Intel Core i5-4210M Intel Pentium G860
Intel Core i5-4210M vs Intel Pentium G860
Intel Core i5-4210M Intel Core i5-8257U
Intel Core i5-4210M vs Intel Core i5-8257U
AMD Ryzen 5 1600 Intel Core i5-4210M
AMD Ryzen 5 1600 vs Intel Core i5-4210M
AMD Ryzen 7 3700X Intel Core i5-4210M
AMD Ryzen 7 3700X vs Intel Core i5-4210M
Intel Core i5-4210M AMD Athlon PRO 300GE
Intel Core i5-4210M vs AMD Athlon PRO 300GE
Intel Core i5-4210M Intel Core i5-8350U
Intel Core i5-4210M vs Intel Core i5-8350U

Comments

back to top