Intel Core i3-2375M
Intel Core i3-2375M hoạt động với 2 lõi và 4 luồng CPU. Nó chạy ở -- base -- tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 17 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU BGA 1023 Phiên bản này bao gồm 3.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR3-1066DDR3-1333 và các tính năng của 2.0 PCIe Gen 16 . Tjunction giữ dưới 100 °C độ C. Đặc biệt, Sandy Bridge H được cải tiến với 32 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q1/2013
Tần số | 1.50 GHz |
Lõi CPU | 2 |
Chủ đề CPU | 4 |
Turbo (1 lõi) | -- |
Turbo ( 2 lõi): | -- |
Siêu phân luồng | Yes |
Ép xung | No |
Kiến trúc cốt lõi | normal |
Nơi để mua?
Mua Intel Core i3-2375M
Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ | DDR3-1066DDR3-1333 |
Bộ nhớ tối đa | 16 GB |
Các kênh bộ nhớ | 2 |
ECC | Yes |
Bandwidth | -- |
PCIe | 2.0 x 16 |
Mã hóa
AES-NI | Yes |
Đồ họa nội bộ
Loại bộ nhớ | DDR3-1066DDR3-1333 |
Tên GPU | Intel HD Graphics 3000 |
Tần số GPU | 0.35 GHz |
GPU (Turbo) | 1.00 GHz |
Thế hệ | 6 |
Phiên bản DirectX | 10.1 |
Đơn vị thi công | 12 |
Shader | 96 |
Bộ nhớ tối đa | 2 GB |
Tối đa màn hình | 2 |
Công nghệ | 32 nm |
Ngày phát hành | Q1/2011 |
Chi tiết kỹ thuật
Bộ hướng dẫn (ISA) | x86-64 (64 bit) |
Ngành kiến trúc | Sandy Bridge H |
L2-Cache | -- |
L3-Cache | 3.00 MB |
Công nghệ | 32 nm |
Ngày phát hành | Q1/2013 |
Ổ cắm | BGA 1023 |
Quản lý nhiệt
TDP (PL1) | 17 W |
TDP (PL2) | -- |
TDP Up | -- |
TDP Down | -- |
Tjunction max | 100 °C |
iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)
Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.
Intel Atom x6413E
201 (1%)
AMD A4-6300
196 (1%)
AMD A4-6320
196 (1%)
Intel Core i3-2375M
193 (1%)
Intel Celeron G5905T
193 (1%)
Intel Celeron G5900TE
193 (1%)
Intel Celeron G5900T
193 (1%)
So sánh phổ biến
Intel Celeron N4000 vs
Intel Core i3-2375M
Intel Core i3-2375M vs
Intel Core i5-3337U
Intel Atom x5-E8000 vs
Intel Core i3-2375M
Intel Core i3-2375M vs
AMD Ryzen 9 3900XT
Intel Core i3-2375M vs
AMD Ryzen 3 3200U
Intel Pentium 4405U vs
Intel Core i3-2375M
Intel Core i3-2375M vs
Intel Atom Z3775
Intel Core i7-10510U vs
Intel Core i3-2375M
Intel Core i3-2375M vs
Intel Celeron 4205U
Intel Core i3-2375M vs
Intel Pentium N4200
AMD Ryzen 7 3700X vs
Intel Core i3-2375M
Intel Xeon Gold 5218N vs
Intel Core i3-2375M
Intel Atom C2350 vs
Intel Core i3-2375M
Intel Core i3-2375M vs
Intel Pentium Gold G5400
Intel Core m3-8100Y vs
Intel Core i3-2375M