Intel Core i3-2328M
Intel Core i3-2328M hoạt động với 2 lõi và 4 luồng CPU. Nó chạy ở -- base -- tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 35 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU PGA 988 Phiên bản này bao gồm 3.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR3-1066DDR3-1333 và các tính năng của 2.0 PCIe Gen 16 . Tjunction giữ dưới 85 °C độ C. Đặc biệt, Sandy Bridge H được cải tiến với 32 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q3/2012
Tần số | 2.20 GHz |
Lõi CPU | 2 |
Chủ đề CPU | 4 |
Turbo (1 lõi) | -- |
Turbo ( 2 lõi): | -- |
Siêu phân luồng | Yes |
Ép xung | No |
Kiến trúc cốt lõi | normal |
Nơi để mua?
Mua Intel Core i3-2328M
Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ | DDR3-1066DDR3-1333 |
Bộ nhớ tối đa | 16 GB |
Các kênh bộ nhớ | 2 |
ECC | Yes |
Bandwidth | -- |
PCIe | 2.0 x 16 |
Mã hóa
AES-NI | Yes |
Đồ họa nội bộ
Loại bộ nhớ | DDR3-1066DDR3-1333 |
Tên GPU | Intel HD Graphics 3000 |
Tần số GPU | 0.65 GHz |
GPU (Turbo) | 1.10 GHz |
Thế hệ | 6 |
Phiên bản DirectX | 10.1 |
Đơn vị thi công | 12 |
Shader | 96 |
Bộ nhớ tối đa | 2 GB |
Tối đa màn hình | 2 |
Công nghệ | 32 nm |
Ngày phát hành | Q1/2011 |
Chi tiết kỹ thuật
Bộ hướng dẫn (ISA) | x86-64 (64 bit) |
Ngành kiến trúc | Sandy Bridge H |
L2-Cache | -- |
L3-Cache | 3.00 MB |
Công nghệ | 32 nm |
Ngày phát hành | Q3/2012 |
Ổ cắm | PGA 988 |
Quản lý nhiệt
TDP (PL1) | 35 W |
TDP (PL2) | -- |
TDP Up | -- |
TDP Down | -- |
Tjunction max | 85 °C |
iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)
Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.
AMD A4-3300M
214 (1%)
AMD A4-3310MX
214 (1%)
AMD A4-3320M
214 (1%)
Intel Core i3-2328M
212 (1%)
Intel Core i7-2670QM
212 (1%)
Intel Core i7-2649M
212 (1%)
Intel Core i7-2629M
212 (1%)
So sánh phổ biến
AMD Ryzen 3 3250U vs
Intel Core i3-2328M
Intel Core i3-2328M vs
Intel Core i5-2430M
Intel Core i3-2328M vs
Intel Core i7-3632QM
Intel Core i3-2328M vs
Intel Core i7-3630QM
Intel Core i3-2328M vs
Intel Core i7-2640M
Intel Core i3-2328M vs
Intel Core i7-3540M
Intel Core i3-2328M vs
Intel Core i7-2630QM
AMD A4-9120 vs
Intel Core i3-2328M
Intel Core i3-2328M vs
Intel Core i7-2620M
Intel Core i3-2328M vs
Intel Core i7-4710MQ
Intel Core i3-2328M vs
Intel Core i7-3612QM
Intel Core i3-2328M vs
Intel Core i7-2670QM
Intel Core i3-2328M vs
AMD Ryzen 5 3500U
Intel Core i3-2328M vs
AMD Ryzen 3 PRO 3200G
Intel Core i3-5005U vs
Intel Core i3-2328M