Intel Core i3-2125
Intel Core i3-2125 hoạt động với 2 lõi và 4 luồng CPU. Nó chạy ở -- base -- tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 35 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU LGA 1155 Phiên bản này bao gồm 3.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR3-1066DDR3-1333 và các tính năng của 2.0 PCIe Gen 16 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Sandy Bridge S được cải tiến với 32 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q3/2011
Tần số | 3.30 GHz |
Lõi CPU | 2 |
Chủ đề CPU | 4 |
Turbo (1 lõi) | -- |
Turbo ( 2 lõi): | -- |
Siêu phân luồng | Yes |
Ép xung | No |
Kiến trúc cốt lõi | normal |
Nơi để mua?
Mua Intel Core i3-2125
Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ | DDR3-1066DDR3-1333 |
Bộ nhớ tối đa | 32 GB |
Các kênh bộ nhớ | 2 |
ECC | No |
Bandwidth | -- |
PCIe | 2.0 x 16 |
Mã hóa
AES-NI | Yes |
Đồ họa nội bộ
Loại bộ nhớ | DDR3-1066DDR3-1333 |
Tên GPU | Intel HD Graphics 3000 |
Tần số GPU | 0.85 GHz |
GPU (Turbo) | 1.10 GHz |
Thế hệ | 6 |
Phiên bản DirectX | 10.1 |
Đơn vị thi công | 12 |
Shader | 96 |
Bộ nhớ tối đa | 2 GB |
Tối đa màn hình | 2 |
Công nghệ | 32 nm |
Ngày phát hành | Q1/2011 |
Chi tiết kỹ thuật
Bộ hướng dẫn (ISA) | x86-64 (64 bit) |
Ngành kiến trúc | Sandy Bridge S |
L2-Cache | -- |
L3-Cache | 3.00 MB |
Công nghệ | 32 nm |
Ngày phát hành | Q3/2011 |
Ổ cắm | LGA 1155 |
Quản lý nhiệt
TDP (PL1) | 35 W |
TDP (PL2) | -- |
TDP Up | -- |
TDP Down | -- |
Tjunction max | -- |
iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)
Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.
AMD A4-3300M
214 (1%)
AMD A4-3310MX
214 (1%)
AMD A4-3320M
214 (1%)
Intel Core i3-2125
212 (1%)
Intel Core i7-2670QM
212 (1%)
Intel Core i7-2649M
212 (1%)
Intel Core i7-2629M
212 (1%)
So sánh phổ biến
Apple M1 vs
Intel Core i3-2125
AMD Ryzen 5 2600 vs
Intel Core i3-2125
Intel Core i3-2125 vs
Intel Core i3-8100
Intel Core i5-2435M vs
Intel Core i3-2125
Intel Core i7-10510U vs
Intel Core i3-2125
Intel Core i3-2125 vs
Intel Core i5-8250U
Intel Core i5-3320M vs
Intel Core i3-2125
Intel Core i5-4690T vs
Intel Core i3-2125
Intel Core i3-2125 vs
Intel Pentium G4400
AMD Ryzen 7 3700U vs
Intel Core i3-2125
AMD Epyc 7542 vs
Intel Core i3-2125
AMD A10-7870K vs
Intel Core i3-2125
AMD Ryzen 3 3200U vs
Intel Core i3-2125
Intel Core i3-7020U vs
Intel Core i3-2125
Intel Core i3-2125 vs
Intel Core i5-4300M