Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Celeron N2830 vs AMD Epyc 7573X

Intel Celeron N2830

Intel Celeron N2830 hoạt động với 2 lõi và 2 luồng CPU. Nó chạy ở 2.41 GHz base 2.41 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 7.5 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU BGA 1170 Phiên bản này bao gồm 1.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR3L-1066 SO-DIMM và các tính năng của 2.0 PCIe Gen 4 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Bay Trail được cải tiến với 22 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q1/2014

Intel Celeron N2830

AMD Epyc 7573X hoạt động với 323 lõi và 2 luồng CPU. Nó chạy ở 3.60 GHz base tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 280 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU SP3 Phiên bản này bao gồm 768.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 8 DDR4-3200 và các tính năng của PCIe Gen . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Milan (Zen 3) được cải tiến với 7 nm và hỗ trợ AMD-V, SVM . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q2/2022


So sánh chi tiết

2.16 GHz Tần số 2.80 GHz
2 Lõi 323
2.41 GHz Turbo (1 lõi) 3.60 GHz
2.41 GHz Turbo (Tất cả các lõi)
uncheck No Siêu phân luồng Yes check
uncheck No Ép xung No uncheck
normal Kiến trúc cốt lõi normal
Intel HD Graphics (Bay Trail GT1) GPU no iGPU
0.75 GHz GPU (Turbo) No turbo
22 nm Công nghệ 7 nm
0.75 GHz GPU (Turbo) No turbo
11.2 Phiên bản DirectX
2 Tối đa màn hình
DDR3L-1066 SO-DIMM Bộ nhớ DDR4-3200
2 Các kênh bộ nhớ 8
Bộ nhớ tối đa
uncheck No ECC Yes check
-- L2 Cache 32.00 MB
1.00 MB L3 Cache 768.00 MB
2.0 Phiên bản PCIe
4 PCIe lanes
22 nm Công nghệ 7 nm
BGA 1170 Ổ cắm SP3
7.5 W TDP 280 W
VT-x, VT-x EPT Ảo hóa AMD-V, SVM
Q1/2014 Ngày phát hành Q2/2022

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

13% Complete
0% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

1% Complete
0% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

0% Complete
0% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

13% Complete
0% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Celeron N2830 1,591 (2%)
2% Complete
0% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Celeron N2830 0.42 (15%)
15% Complete
0% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

1% Complete
0% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

9% Complete
0% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được so sánh giữa CPU và CPU. Tuy nhiên, phần lớn các CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của So sánh CPU. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Intel Celeron N2830 1,158 (1%)
1% Complete
0% Complete
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Intel Celeron N2830 AMD Epyc 7573X
7.5 W Max TDP 280 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

Intel Celeron N2830 Intel Celeron N2840
Intel Celeron N2830 vs Intel Celeron N2840
Intel Celeron N2830 Intel Atom Z3735F
Intel Celeron N2830 vs Intel Atom Z3735F
Intel Celeron N2830 AMD E1-6010
Intel Celeron N2830 vs AMD E1-6010
Intel Celeron N2830 Intel Celeron J1900
Intel Celeron N2830 vs Intel Celeron J1900
Intel Celeron 2955U Intel Celeron N2830
Intel Celeron 2955U vs Intel Celeron N2830
Intel Celeron N2830 Intel Celeron 2957U
Intel Celeron N2830 vs Intel Celeron 2957U
Intel Celeron N2830 Intel Core i3-4030U
Intel Celeron N2830 vs Intel Core i3-4030U
Intel Core i3-4005U Intel Celeron N2830
Intel Core i3-4005U vs Intel Celeron N2830
Intel Celeron N2830 AMD E1-2100
Intel Celeron N2830 vs AMD E1-2100
AMD A4-5000 Intel Celeron N2830
AMD A4-5000 vs Intel Celeron N2830
AMD E2-6110 Intel Celeron N2830
AMD E2-6110 vs Intel Celeron N2830
Intel Celeron 1007U Intel Celeron N2830
Intel Celeron 1007U vs Intel Celeron N2830
Intel Celeron N2830 Intel Celeron J1800
Intel Celeron N2830 vs Intel Celeron J1800
Intel Celeron N2830 AMD A6-6310
Intel Celeron N2830 vs AMD A6-6310
Intel Celeron N2830 Intel Celeron N2930
Intel Celeron N2830 vs Intel Celeron N2930
Intel Celeron N2820 Intel Celeron N2830
Intel Celeron N2820 vs Intel Celeron N2830
AMD E-450 Intel Celeron N2830
AMD E-450 vs Intel Celeron N2830
Intel Celeron N2830 Intel Pentium N3530
Intel Celeron N2830 vs Intel Pentium N3530
Intel Celeron N2830 AMD C-60
Intel Celeron N2830 vs AMD C-60
Intel Celeron N2830 Intel Pentium N3520
Intel Celeron N2830 vs Intel Pentium N3520
Intel Celeron N2940 Intel Celeron N2830
Intel Celeron N2940 vs Intel Celeron N2830
Intel Celeron N2830 AMD A4-6210
Intel Celeron N2830 vs AMD A4-6210
Intel Celeron 847 Intel Celeron N2830
Intel Celeron 847 vs Intel Celeron N2830
AMD A4-1200 Intel Celeron N2830
AMD A4-1200 vs Intel Celeron N2830
Intel Celeron N2815 Intel Celeron N2830
Intel Celeron N2815 vs Intel Celeron N2830
AMD Epyc 75F3 AMD Epyc 7573X
AMD Epyc 75F3 vs AMD Epyc 7573X
AMD Epyc 7573X MediaTek MT8392
AMD Epyc 7573X vs MediaTek MT8392
Intel Xeon Platinum 8362 AMD Epyc 7573X
Intel Xeon Platinum 8362 vs AMD Epyc 7573X
Intel Celeron N2830 AMD Epyc 7573X
Intel Celeron N2830 vs AMD Epyc 7573X
AMD Epyc 7573X AMD Epyc 7742
AMD Epyc 7573X vs AMD Epyc 7742
AMD Epyc 7573X AMD Ryzen 9 5900HS
AMD Epyc 7573X vs AMD Ryzen 9 5900HS
Intel Xeon Gold 6126F AMD Epyc 7573X
Intel Xeon Gold 6126F vs AMD Epyc 7573X
Intel Core i9-11900T AMD Epyc 7573X
Intel Core i9-11900T vs AMD Epyc 7573X
AMD Epyc 7573X AMD Epyc 73F3
AMD Epyc 7573X vs AMD Epyc 73F3
AMD Epyc 7573X Intel Core i7-1165G7
AMD Epyc 7573X vs Intel Core i7-1165G7
AMD Epyc 7573X AMD Epyc 7513
AMD Epyc 7573X vs AMD Epyc 7513
AMD Epyc 7573X Intel Core i5-2520M
AMD Epyc 7573X vs Intel Core i5-2520M
AMD Epyc 7573X MediaTek MT6515
AMD Epyc 7573X vs MediaTek MT6515
Intel Xeon Gold 6234 AMD Epyc 7573X
Intel Xeon Gold 6234 vs AMD Epyc 7573X
Intel Core i7-3770K AMD Epyc 7573X
Intel Core i7-3770K vs AMD Epyc 7573X

Comments

back to top