AMD Epyc 7573X
AMD Epyc 7573X hoạt động với 323 lõi và 64 luồng CPU. Nó chạy ở 3.60 GHz base tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 280 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU SP3 Phiên bản này bao gồm 768.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 8 DDR4-3200 và các tính năng của PCIe Gen . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Milan (Zen 3) được cải tiến với 7 nm và hỗ trợ AMD-V, SVM . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q2/2022
Tần số | 2.80 GHz |
Lõi CPU | 323 |
Chủ đề CPU | 64 |
Turbo (1 lõi) | 3.60 GHz |
Turbo ( 323 lõi): |
Siêu phân luồng | Yes |
Ép xung | No |
Kiến trúc cốt lõi | normal |
Nơi để mua?
Mua AMD Epyc 7573X
Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ | DDR4-3200 |
Bộ nhớ tối đa | 4096 GB |
Các kênh bộ nhớ | 8 |
ECC | Yes |
Bandwidth | 204.8 GB/s |
PCIe | 4.0 x 128 |
Mã hóa
AES-NI | Yes |
Đồ họa nội bộ
Loại bộ nhớ | DDR4-3200 |
Tên GPU | no iGPU |
Tần số GPU | |
GPU (Turbo) | No turbo |
Thế hệ | |
Phiên bản DirectX | |
Đơn vị thi công | |
Shader | |
Bộ nhớ tối đa | -- |
Tối đa màn hình | |
Công nghệ | 7 nm |
Ngày phát hành |
Chi tiết kỹ thuật
Bộ hướng dẫn (ISA) | x86-64 (64 bit) |
Ngành kiến trúc | Milan (Zen 3) |
L2-Cache | 32.00 MB |
L3-Cache | 768.00 MB |
Công nghệ | 7 nm |
Ngày phát hành | Q2/2022 |
Ổ cắm | SP3 |
Quản lý nhiệt
TDP (PL1) | 280 W |
TDP (PL2) | -- |
TDP Up | -- |
TDP Down | 225 W |
Tjunction max | -- |
So sánh phổ biến
AMD Epyc 75F3 vs
AMD Epyc 7573X
AMD Epyc 7573X vs
MediaTek MT8392
Intel Xeon Platinum 8362 vs
AMD Epyc 7573X
Intel Celeron N2830 vs
AMD Epyc 7573X
AMD Epyc 7573X vs
AMD Epyc 7742
AMD Epyc 7573X vs
AMD Ryzen 9 5900HS
Intel Xeon Gold 6126F vs
AMD Epyc 7573X
Intel Core i9-11900T vs
AMD Epyc 7573X
AMD Epyc 7573X vs
AMD Epyc 73F3
AMD Epyc 7573X vs
Intel Core i7-1165G7
AMD Epyc 7573X vs
AMD Epyc 7513
AMD Epyc 7573X vs
Intel Core i5-2520M
AMD Epyc 7573X vs
MediaTek MT6515
Intel Xeon Gold 6234 vs
AMD Epyc 7573X
Intel Core i7-3770K vs
AMD Epyc 7573X