Intel Celeron 807
Intel Celeron 807 hoạt động với 1 lõi và 2 luồng CPU. Nó chạy ở -- base -- tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 17 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU BGA 1023 Phiên bản này bao gồm 1.50 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR3-1066DDR3-1333 và các tính năng của PCIe Gen . Tjunction giữ dưới 100 °C độ C. Đặc biệt, Sandy Bridge U được cải tiến với 32 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q2/2012
Tần số | 1.50 GHz |
Lõi CPU | 1 |
Chủ đề CPU | 2 |
Turbo (1 lõi) | -- |
Turbo ( 1 lõi): | -- |
Siêu phân luồng | Yes |
Ép xung | No |
Kiến trúc cốt lõi | normal |
Nơi để mua?
Mua Intel Celeron 807
Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ | DDR3-1066DDR3-1333 |
Bộ nhớ tối đa | 16 GB |
Các kênh bộ nhớ | 2 |
ECC | No |
Bandwidth | 21.3 GB/s |
PCIe | 2.0 x 16 |
Mã hóa
AES-NI | Yes |
Đồ họa nội bộ
Loại bộ nhớ | DDR3-1066DDR3-1333 |
Tên GPU | Intel HD Graphics (Sandy Bridge GT1) |
Tần số GPU | 0.35 GHz |
GPU (Turbo) | 0.95 GHz |
Thế hệ | 6 |
Phiên bản DirectX | |
Đơn vị thi công | 6 |
Shader | 48 |
Bộ nhớ tối đa | 2 GB |
Tối đa màn hình | 2 |
Công nghệ | 32 nm |
Ngày phát hành | Q2/2011 |
Chi tiết kỹ thuật
Bộ hướng dẫn (ISA) | x86-64 (64 bit) |
Ngành kiến trúc | Sandy Bridge U |
L2-Cache | -- |
L3-Cache | 1.50 MB |
Công nghệ | 32 nm |
Ngày phát hành | Q2/2012 |
Ổ cắm | BGA 1023 |
Quản lý nhiệt
TDP (PL1) | 17 W |
TDP (PL2) | -- |
TDP Up | -- |
TDP Down | -- |
Tjunction max | 100 °C |
iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)
Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.
Samsung Exynos 9609
95 (0%)
Samsung Exynos 9610
95 (0%)
Intel Atom x6212RE
94 (0%)
Intel Celeron 807
92 (0%)
AMD E2-7015
91 (0%)
AMD E1 Micro-6200T
91 (0%)
AMD E1-6010
91 (0%)
So sánh phổ biến
Intel Core i5-3550S vs
Intel Celeron 807
Intel Celeron 807 vs
Intel Celeron J3455
Intel Celeron N4505 vs
Intel Celeron 807
Intel Xeon E3-1285 v3 vs
Intel Celeron 807
Intel Celeron 807 vs
Intel Pentium Gold G5400
Intel Core i5-9400 vs
Intel Celeron 807
Intel Celeron 807 vs
Intel Xeon Platinum 8176
Intel Xeon E5-2640 v3 vs
Intel Celeron 807
Qualcomm Snapdragon 8cx Gen. 2 vs
Intel Celeron 807
Intel Core i3-10100 vs
Intel Celeron 807
Intel Celeron 807 vs
Intel Core i7-10875H
Intel Core i5-12600K vs
Intel Celeron 807
AMD Opteron 3280 vs
Intel Celeron 807
Intel Celeron J1750 vs
Intel Celeron 807
Intel Celeron 807 vs
Qualcomm Snapdragon 732G