Intel Celeron 5205U | Intel Pentium 7505 | |
15 W | Max TDP | 15 W |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) | NA |
NA | Chi phí chạy mỗi ngày | NA |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) | NA |
NA | Chi phí vận hành mỗi năm | NA |
Intel Celeron 5205U vs Intel Pentium 7505
Intel Celeron 5205U hoạt động với 2 lõi và 2 luồng CPU. Nó chạy ở -- base -- tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 15 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU BGA 1528 Phiên bản này bao gồm 2.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR4-2400 SO-DIMMLPDDR3-2133 và các tính năng của 2.0 PCIe Gen 12 . Tjunction giữ dưới 100 °C độ C. Đặc biệt, Comet Lake U được cải tiến với 14 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q4/2019
Intel Pentium 7505 hoạt động với 2 lõi và 2 luồng CPU. Nó chạy ở 3.50 GHz base 3.50 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 15 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU BGA 1526 Phiên bản này bao gồm 4.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR4-3200, LPDDR4-3733 và các tính năng của 4.0 PCIe Gen 16 . Tjunction giữ dưới 100 °C độ C. Đặc biệt, Tiger Lake U được cải tiến với 10 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q4/2020
Intel Celeron 5205U
Intel Pentium 7505
So sánh chi tiết
1.90 GHz | Tần số | 2.00 GHz |
2 | Lõi | 2 |
-- | Turbo (1 lõi) | 3.50 GHz |
-- | Turbo (Tất cả các lõi) | 3.50 GHz |
No | Siêu phân luồng | Yes |
No | Ép xung | No |
normal | Kiến trúc cốt lõi | normal |
Intel UHD Graphics (Comet Lake) | GPU | Intel UHD Graphics (Tiger Lake G4) |
0.90 GHz | GPU (Turbo) | 1.25 GHz |
14 nm | Công nghệ | 10 nm |
0.90 GHz | GPU (Turbo) | 1.25 GHz |
12 | Phiên bản DirectX | 12 |
3 | Tối đa màn hình | 4 |
DDR4-2400 SO-DIMMLPDDR3-2133 | Bộ nhớ | DDR4-3200 LPDDR4-3733 |
2 | Các kênh bộ nhớ | 2 |
Bộ nhớ tối đa | ||
No | ECC | No |
-- | L2 Cache | -- |
2.00 MB | L3 Cache | 4.00 MB |
2.0 | Phiên bản PCIe | 4.0 |
12 | PCIe lanes | 16 |
14 nm | Công nghệ | 10 nm |
BGA 1528 | Ổ cắm | BGA 1526 |
15 W | TDP | 15 W |
VT-x, VT-x EPT, VT-d | Ảo hóa | VT-x, VT-x EPT, VT-d |
Q4/2019 | Ngày phát hành | Q4/2020 |
iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)
Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.