Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Celeron 2957U vs Intel Core i3-2100T

Intel Celeron 2957U

Intel Celeron 2957U hoạt động với 2 lõi và 2 luồng CPU. Nó chạy ở No turbo base No turbo tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 15 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU BGA 1168 Phiên bản này bao gồm 2.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR3L-1600 SO-DIMM và các tính năng của 2.0 PCIe Gen 10 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Haswell U được cải tiến với 22 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q4/2013

Intel Celeron 2957U

Intel Core i3-2100T hoạt động với 2 lõi và 2 luồng CPU. Nó chạy ở -- base -- tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 35 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU LGA 1155 Phiên bản này bao gồm 3.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR3-1066DDR3-1333 và các tính năng của 2.0 PCIe Gen 16 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Sandy Bridge S được cải tiến với 32 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q1/2011


So sánh chi tiết

1.40 GHz Tần số 2.50 GHz
2 Lõi 2
No turbo Turbo (1 lõi) --
No turbo Turbo (Tất cả các lõi) --
uncheck No Siêu phân luồng Yes check
uncheck No Ép xung No uncheck
normal Kiến trúc cốt lõi normal
Intel HD Graphics (Haswell GT1) GPU Intel HD Graphics 2000
1.00 GHz GPU (Turbo) 1.10 GHz
22 nm Công nghệ 32 nm
1.00 GHz GPU (Turbo) 1.10 GHz
11.1 Phiên bản DirectX 10.1
3 Tối đa màn hình 2
DDR3L-1600 SO-DIMM Bộ nhớ DDR3-1066DDR3-1333
2 Các kênh bộ nhớ 2
Bộ nhớ tối đa
uncheck No ECC No uncheck
-- L2 Cache --
2.00 MB L3 Cache 3.00 MB
2.0 Phiên bản PCIe 2.0
10 PCIe lanes 16
22 nm Công nghệ 32 nm
BGA 1168 Ổ cắm LGA 1155
15 W TDP 35 W
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa VT-x, VT-x EPT
Q4/2013 Ngày phát hành Q1/2011

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

14% Complete
0% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

1% Complete
0% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

18% Complete
0% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

1% Complete
0% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

2% Complete
0% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Celeron 2957U 1,353 (19%)
19% Complete
0% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Celeron 2957U 2,286 (2%)
2% Complete
0% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Celeron 2957U 0.64 (23%)
23% Complete
0% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

2% Complete
0% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

Intel Celeron 2957U 13.14 (21%)
21% Complete
0% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được so sánh giữa CPU và CPU. Tuy nhiên, phần lớn các CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của So sánh CPU. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Intel Celeron 2957U 1,593 (2%)
2% Complete
0% Complete
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Intel Celeron 2957U Intel Core i3-2100T
15 W Max TDP 35 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

Intel Atom Z3735F Intel Celeron 2957U
Intel Atom Z3735F vs Intel Celeron 2957U
Intel Celeron 2957U Intel Core i3-4005U
Intel Celeron 2957U vs Intel Core i3-4005U
Intel Celeron 2957U Intel Celeron N3050
Intel Celeron 2957U vs Intel Celeron N3050
Intel Celeron N2840 Intel Celeron 2957U
Intel Celeron N2840 vs Intel Celeron 2957U
Intel Celeron J1900 Intel Celeron 2957U
Intel Celeron J1900 vs Intel Celeron 2957U
Intel Celeron N2830 Intel Celeron 2957U
Intel Celeron N2830 vs Intel Celeron 2957U
Intel Celeron 1007U Intel Celeron 2957U
Intel Celeron 1007U vs Intel Celeron 2957U
Intel Celeron N3150 Intel Celeron 2957U
Intel Celeron N3150 vs Intel Celeron 2957U
Intel Pentium N3700 Intel Celeron 2957U
Intel Pentium N3700 vs Intel Celeron 2957U
Intel Celeron 2955U Intel Celeron 2957U
Intel Celeron 2955U vs Intel Celeron 2957U
Intel Celeron 2957U Intel Celeron N2930
Intel Celeron 2957U vs Intel Celeron N2930
AMD E2-6110 Intel Celeron 2957U
AMD E2-6110 vs Intel Celeron 2957U
AMD Athlon 5350 Intel Celeron 2957U
AMD Athlon 5350 vs Intel Celeron 2957U
Intel Celeron 2957U Intel Celeron N3350
Intel Celeron 2957U vs Intel Celeron N3350
Intel Celeron 2957U Intel Core i3-4030U
Intel Celeron 2957U vs Intel Core i3-4030U
Intel Celeron N2820 Intel Celeron 2957U
Intel Celeron N2820 vs Intel Celeron 2957U
Intel Celeron 2957U AMD A4-5000
Intel Celeron 2957U vs AMD A4-5000
Intel Core i3-4010U Intel Celeron 2957U
Intel Core i3-4010U vs Intel Celeron 2957U
Intel Celeron 2957U Intel Core i3-3227U
Intel Celeron 2957U vs Intel Core i3-3227U
Intel Pentium J2900 Intel Celeron 2957U
Intel Pentium J2900 vs Intel Celeron 2957U
Intel Celeron 2957U Intel Celeron N2920
Intel Celeron 2957U vs Intel Celeron N2920
Intel Celeron 2957U AMD E-300
Intel Celeron 2957U vs AMD E-300
AMD FX-6120 Intel Celeron 2957U
AMD FX-6120 vs Intel Celeron 2957U
AMD G-T24L Intel Celeron 2957U
AMD G-T24L vs Intel Celeron 2957U
Intel Celeron 2957U AMD A8-5550M
Intel Celeron 2957U vs AMD A8-5550M
Intel Celeron G5900T Intel Core i3-2100T
Intel Celeron G5900T vs Intel Core i3-2100T
AMD E-350 Intel Core i3-2100T
AMD E-350 vs Intel Core i3-2100T
Intel Core i3-2100T Intel Pentium 2117U
Intel Core i3-2100T vs Intel Pentium 2117U
AMD Ryzen 3 3200U Intel Core i3-2100T
AMD Ryzen 3 3200U vs Intel Core i3-2100T
Intel Core i3-2100T Intel Core i5-10300H
Intel Core i3-2100T vs Intel Core i5-10300H
Intel Celeron J3160 Intel Core i3-2100T
Intel Celeron J3160 vs Intel Core i3-2100T
Intel Core i3-3220T Intel Core i3-2100T
Intel Core i3-3220T vs Intel Core i3-2100T
Intel Core i3-2100T Intel Xeon E3-1230 v3
Intel Core i3-2100T vs Intel Xeon E3-1230 v3
Intel Core i3-2100T AMD Ryzen 5 3600
Intel Core i3-2100T vs AMD Ryzen 5 3600
Intel Celeron 2957U Intel Core i3-2100T
Intel Celeron 2957U vs Intel Core i3-2100T
Intel Core i3-2100T Intel Pentium Silver J5005
Intel Core i3-2100T vs Intel Pentium Silver J5005
AMD G-T40N Intel Core i3-2100T
AMD G-T40N vs Intel Core i3-2100T
Qualcomm Snapdragon 652 Intel Core i3-2100T
Qualcomm Snapdragon 652 vs Intel Core i3-2100T
Intel Core i5-2450P Intel Core i3-2100T
Intel Core i5-2450P vs Intel Core i3-2100T
Intel Core i3-2100T Intel Core i5-7287U
Intel Core i3-2100T vs Intel Core i5-7287U

Comments

back to top