Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Celeron 1007U vs AMD E2-2000

Intel Celeron 1007U

Intel Celeron 1007U hoạt động với 2 lõi và 2 luồng CPU. Nó chạy ở No turbo base No turbo tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 17 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU BGA 1023 Phiên bản này bao gồm 2.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR3-1333DDR3-1600DDR3L-1333 SO-DIMMDDR3L-1600 SO-DIMM và các tính năng của 2.0 PCIe Gen 16 . Tjunction giữ dưới 105 °C độ C. Đặc biệt, Ivy Bridge U được cải tiến với 22 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q1/2013

Intel Celeron 1007U

AMD E2-2000 hoạt động với 2 lõi và 2 luồng CPU. Nó chạy ở -- base -- tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 18 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU BGA 413 Phiên bản này bao gồm 1.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 1 DDR3-1333 và các tính năng của PCIe Gen . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Kabini (Jaguar) được cải tiến với 28 nm và hỗ trợ AMD-V . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q1/2013


So sánh chi tiết

1.50 GHz Tần số 1.75 GHz
2 Lõi 2
No turbo Turbo (1 lõi) --
No turbo Turbo (Tất cả các lõi) --
uncheck No Siêu phân luồng No
uncheck No Ép xung No uncheck
normal Kiến trúc cốt lõi normal
Intel HD Graphics (Ivy Bridge GT1) GPU AMD Radeon HD 7340
1.00 GHz GPU (Turbo) 0.70 GHz
22 nm Công nghệ 28 nm
1.00 GHz GPU (Turbo) 0.70 GHz
11.0 Phiên bản DirectX 11
3 Tối đa màn hình 2
DDR3-1333DDR3-1600DDR3L-1333 SO-DIMMDDR3L-1600 SO-DIMM Bộ nhớ DDR3-1333
2 Các kênh bộ nhớ 1
Bộ nhớ tối đa
uncheck No ECC No uncheck
-- L2 Cache --
2.00 MB L3 Cache 1.00 MB
2.0 Phiên bản PCIe
16 PCIe lanes
22 nm Công nghệ 28 nm
BGA 1023 Ổ cắm BGA 413
17 W TDP 18 W
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa AMD-V
Q1/2013 Ngày phát hành Q1/2013

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

18% Complete
0% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

1% Complete
0% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

14% Complete
AMD E2-2000 144 (6%)
6% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

1% Complete
AMD E2-2000 274 (1%)
1% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

1% Complete
AMD E2-2000 113 (1%)
1% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Celeron 1007U 1,231 (18%)
18% Complete
AMD E2-2000 671 (10%)
10% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Celeron 1007U 2,003 (2%)
2% Complete
AMD E2-2000 1,211 (1%)
1% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Celeron 1007U 0.70 (25%)
25% Complete
0% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

2% Complete
AMD E2-2000 0.68 (1%)
1% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

Intel Celeron 1007U 11.43 (18%)
18% Complete
AMD E2-2000 8.83 (14%)
14% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được so sánh giữa CPU và CPU. Tuy nhiên, phần lớn các CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của So sánh CPU. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Intel Celeron 1007U 1,456 (2%)
2% Complete
AMD E2-2000 829 (1%)
1% Complete
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Intel Celeron 1007U AMD E2-2000
17 W Max TDP 18 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

Intel Celeron N2840 Intel Celeron 1007U
Intel Celeron N2840 vs Intel Celeron 1007U
Intel Celeron J1900 Intel Celeron 1007U
Intel Celeron J1900 vs Intel Celeron 1007U
Intel Celeron 1007U Intel Celeron 2957U
Intel Celeron 1007U vs Intel Celeron 2957U
Intel Atom Z3735F Intel Celeron 1007U
Intel Atom Z3735F vs Intel Celeron 1007U
Intel Celeron N2820 Intel Celeron 1007U
Intel Celeron N2820 vs Intel Celeron 1007U
Intel Celeron 1007U Intel Celeron N2830
Intel Celeron 1007U vs Intel Celeron N2830
Intel Celeron 1007U AMD A4-5000
Intel Celeron 1007U vs AMD A4-5000
Intel Celeron J1800 Intel Celeron 1007U
Intel Celeron J1800 vs Intel Celeron 1007U
Intel Celeron 1007U Intel Celeron N2930
Intel Celeron 1007U vs Intel Celeron N2930
Intel Celeron 1007U Intel Celeron N2807
Intel Celeron 1007U vs Intel Celeron N2807
AMD E-350 Intel Celeron 1007U
AMD E-350 vs Intel Celeron 1007U
AMD E-450 Intel Celeron 1007U
AMD E-450 vs Intel Celeron 1007U
AMD E2-1800 Intel Celeron 1007U
AMD E2-1800 vs Intel Celeron 1007U
Intel Celeron 1007U Intel Celeron N2815
Intel Celeron 1007U vs Intel Celeron N2815
Intel Celeron 1007U Intel Atom E3845
Intel Celeron 1007U vs Intel Atom E3845
Intel Celeron 847 Intel Celeron 1007U
Intel Celeron 847 vs Intel Celeron 1007U
AMD E-300 Intel Celeron 1007U
AMD E-300 vs Intel Celeron 1007U
Intel Celeron 1007U Intel Celeron 2955U
Intel Celeron 1007U vs Intel Celeron 2955U
Intel Celeron 1007U Intel Core i3-4100U
Intel Celeron 1007U vs Intel Core i3-4100U
Intel Core i3-4010U Intel Celeron 1007U
Intel Core i3-4010U vs Intel Celeron 1007U
Intel Celeron 1007U Intel Atom C2350
Intel Celeron 1007U vs Intel Atom C2350
Intel Celeron 1007U Intel Atom D2500
Intel Celeron 1007U vs Intel Atom D2500
Intel Celeron N2920 Intel Celeron 1007U
Intel Celeron N2920 vs Intel Celeron 1007U
Intel Atom N2600 Intel Celeron 1007U
Intel Atom N2600 vs Intel Celeron 1007U
Intel Celeron 1007U Intel Atom D2550
Intel Celeron 1007U vs Intel Atom D2550
Intel Core i3-4130T AMD E2-2000
Intel Core i3-4130T vs AMD E2-2000
AMD E1-2500 AMD E2-2000
AMD E1-2500 vs AMD E2-2000
AMD E2-2000 AMD E2-3800
AMD E2-2000 vs AMD E2-3800
AMD E2-2000 Intel Celeron J1900
AMD E2-2000 vs Intel Celeron J1900
AMD E2-2000 Intel Celeron N2806
AMD E2-2000 vs Intel Celeron N2806
AMD E2-2000 Intel Pentium G2010
AMD E2-2000 vs Intel Pentium G2010
AMD E2-2000 AMD Phenom II X4 910
AMD E2-2000 vs AMD Phenom II X4 910
Intel Celeron N2930 AMD E2-2000
Intel Celeron N2930 vs AMD E2-2000
AMD E2-2000 Intel Pentium G3220
AMD E2-2000 vs Intel Pentium G3220
Intel Celeron 1007U AMD E2-2000
Intel Celeron 1007U vs AMD E2-2000
AMD E2-2000 Intel Pentium N3520
AMD E2-2000 vs Intel Pentium N3520
AMD E2-2000 Intel Core m5-6Y57
AMD E2-2000 vs Intel Core m5-6Y57
Intel Core i3-3227U AMD E2-2000
Intel Core i3-3227U vs AMD E2-2000
Intel Core i7-4790K AMD E2-2000
Intel Core i7-4790K vs AMD E2-2000
Intel Core i7-4770K AMD E2-2000
Intel Core i7-4770K vs AMD E2-2000

Comments

back to top