Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Atom Z3740D vs Intel Core i5-5675R

Intel Atom Z3740D

Intel Atom Z3740D hoạt động với 4 lõi và 4 luồng CPU. Nó chạy ở 1.83 GHz base -- tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 4 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU BGA 592 Phiên bản này bao gồm 2.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 1 DDR3L-1333 SO-DIMM và các tính năng của PCIe Gen . Tjunction giữ dưới 90 °C độ C. Đặc biệt, Bay Trail được cải tiến với 22 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q3/2013

Intel Atom Z3740D

Intel Core i5-5675R hoạt động với 4 lõi và 4 luồng CPU. Nó chạy ở 3.60 GHz base 3.30 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 65 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU BGA 1364 Phiên bản này bao gồm 4.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR3-1600 và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 16 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Broadwell S được cải tiến với 14 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q2/2015


So sánh chi tiết

1.33 GHz Tần số 3.10 GHz
4 Lõi 4
1.83 GHz Turbo (1 lõi) 3.60 GHz
-- Turbo (Tất cả các lõi) 3.30 GHz
uncheck No Siêu phân luồng No
uncheck No Ép xung Yes check
normal Kiến trúc cốt lõi normal
Intel HD Graphics (Bay Trail GT1) GPU Intel Iris Pro Graphics 6200
0.69 GHz GPU (Turbo) 1.10 GHz
22 nm Công nghệ 14 nm
0.69 GHz GPU (Turbo) 1.10 GHz
11.2 Phiên bản DirectX 12
2 Tối đa màn hình 3
DDR3L-1333 SO-DIMM Bộ nhớ DDR3-1600
1 Các kênh bộ nhớ 2
Bộ nhớ tối đa
uncheck No ECC No uncheck
-- L2 Cache --
2.00 MB L3 Cache 4.00 MB
Phiên bản PCIe 3.0
PCIe lanes 16
22 nm Công nghệ 14 nm
BGA 592 Ổ cắm BGA 1364
4 W TDP 65 W
VT-x, VT-x EPT Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q3/2013 Ngày phát hành Q2/2015

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
50% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
5% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
44% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
Intel Core i5-5675R 3,340 (9%)
9% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

0% Complete
8% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Atom Z3740D 777 (11%)
11% Complete
Intel Core i5-5675R 3,731 (54%)
54% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Atom Z3740D 2,590 (3%)
3% Complete
Intel Core i5-5675R 12,318 (13%)
13% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
Intel Core i5-5675R 1.74 (64%)
64% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
Intel Core i5-5675R 5.98 (11%)
11% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

0% Complete
Intel Core i5-5675R 58.51 (95%)
95% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được so sánh giữa CPU và CPU. Tuy nhiên, phần lớn các CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của So sánh CPU. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Intel Atom Z3740D 1,019 (1%)
1% Complete
Intel Core i5-5675R 7,990 (9%)
9% Complete
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Intel Atom Z3740D Intel Core i5-5675R
4 W Max TDP 65 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

Intel Atom Z3740D Intel Pentium Silver N5030
Intel Atom Z3740D vs Intel Pentium Silver N5030
Intel Atom x5-Z8550 Intel Atom Z3740D
Intel Atom x5-Z8550 vs Intel Atom Z3740D
AMD Ryzen 5 3500U Intel Atom Z3740D
AMD Ryzen 5 3500U vs Intel Atom Z3740D
Intel Atom Z3740D Intel Core i5-5675R
Intel Atom Z3740D vs Intel Core i5-5675R
AMD Ryzen 5 3600 Intel Atom Z3740D
AMD Ryzen 5 3600 vs Intel Atom Z3740D
Intel Pentium N6415 Intel Atom Z3740D
Intel Pentium N6415 vs Intel Atom Z3740D
Intel Atom Z3740D Intel Xeon Platinum 8276L
Intel Atom Z3740D vs Intel Xeon Platinum 8276L
AMD Epyc 7401P Intel Atom Z3740D
AMD Epyc 7401P vs Intel Atom Z3740D
Intel Core i3-4330T Intel Atom Z3740D
Intel Core i3-4330T vs Intel Atom Z3740D
Intel Atom Z3740D Intel Core i5-8265U
Intel Atom Z3740D vs Intel Core i5-8265U
Intel Atom Z3740D AMD Ryzen 7 2700X
Intel Atom Z3740D vs AMD Ryzen 7 2700X
Intel Core i7-9700F Intel Atom Z3740D
Intel Core i7-9700F vs Intel Atom Z3740D
Intel Atom Z3740D Intel Core i3-2367M
Intel Atom Z3740D vs Intel Core i3-2367M
Intel Xeon E7-4830 v2 Intel Atom Z3740D
Intel Xeon E7-4830 v2 vs Intel Atom Z3740D
Intel Atom Z3740D HiSilicon Kirin 990 4G
Intel Atom Z3740D vs HiSilicon Kirin 990 4G
Intel Core i5-5575R Intel Core i5-5675R
Intel Core i5-5575R vs Intel Core i5-5675R
Intel Core i5-5675R Intel Core i5-4690
Intel Core i5-5675R vs Intel Core i5-4690
Intel Core i5-5675R AMD A8-7200P
Intel Core i5-5675R vs AMD A8-7200P
AMD E1-2500 Intel Core i5-5675R
AMD E1-2500 vs Intel Core i5-5675R
Intel Core i5-4690K Intel Core i5-5675R
Intel Core i5-4690K vs Intel Core i5-5675R
Intel Core i5-5675R Intel Core M-5Y51
Intel Core i5-5675R vs Intel Core M-5Y51
Intel Core i5-5675R Intel Celeron J3060
Intel Core i5-5675R vs Intel Celeron J3060
Intel Core i5-5675R Intel Core i5-5200U
Intel Core i5-5675R vs Intel Core i5-5200U
Intel Core i5-5675R Intel Core i7-5775R
Intel Core i5-5675R vs Intel Core i7-5775R
Intel Core i5-2500k Intel Core i5-5675R
Intel Core i5-2500k vs Intel Core i5-5675R
Intel Core i7-4900MQ Intel Core i5-5675R
Intel Core i7-4900MQ vs Intel Core i5-5675R
Intel Core i5-5675R AMD Phenom II X4 955
Intel Core i5-5675R vs AMD Phenom II X4 955
AMD E2-3000 Intel Core i5-5675R
AMD E2-3000 vs Intel Core i5-5675R
Intel Core i5-5675R Intel Core i5-6585R
Intel Core i5-5675R vs Intel Core i5-6585R
Intel Core i5-5675R Intel Core i5-4210U
Intel Core i5-5675R vs Intel Core i5-4210U
Intel Core i5-6600K Intel Core i5-5675R
Intel Core i5-6600K vs Intel Core i5-5675R
Intel Xeon E7-4809 v2 Intel Core i5-5675R
Intel Xeon E7-4809 v2 vs Intel Core i5-5675R
Intel Core i5-5675R Intel Core i5-6500
Intel Core i5-5675R vs Intel Core i5-6500
Intel Core i5-6600T Intel Core i5-5675R
Intel Core i5-6600T vs Intel Core i5-5675R
Intel Core i5-5675R Intel Core i5-7360U
Intel Core i5-5675R vs Intel Core i5-7360U
Intel Core i5-5675R Intel Core i7-6700HQ
Intel Core i5-5675R vs Intel Core i7-6700HQ
Intel Core i5-5675R Intel Core i3-6320
Intel Core i5-5675R vs Intel Core i3-6320
Intel Core i5-5675C Intel Core i5-5675R
Intel Core i5-5675C vs Intel Core i5-5675R
Intel Core2 Duo E6700 Intel Core i5-5675R
Intel Core2 Duo E6700 vs Intel Core i5-5675R
Intel Celeron N3160 Intel Core i5-5675R
Intel Celeron N3160 vs Intel Core i5-5675R

Comments

back to top