Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD E2-3000 vs Intel Core i5-5675R

AMD E2-3000

AMD E2-3000 hoạt động với 2 lõi và 2 luồng CPU. Nó chạy ở -- base -- tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 15 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU N/A Phiên bản này bao gồm 1.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 1 DDR3L-1600 SO-DIMM và các tính năng của PCIe Gen . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Llano (K10) được cải tiến với 28 nm và hỗ trợ AMD-V . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q3/2013

AMD E2-3000

Intel Core i5-5675R hoạt động với 4 lõi và 2 luồng CPU. Nó chạy ở 3.60 GHz base 3.30 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 65 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU BGA 1364 Phiên bản này bao gồm 4.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR3-1600 và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 16 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Broadwell S được cải tiến với 14 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q2/2015


So sánh chi tiết

1.65 GHz Tần số 3.10 GHz
2 Lõi 4
-- Turbo (1 lõi) 3.60 GHz
-- Turbo (Tất cả các lõi) 3.30 GHz
uncheck No Siêu phân luồng No
check Yes Ép xung Yes check
normal Kiến trúc cốt lõi normal
AMD Radeon HD 8280 GPU Intel Iris Pro Graphics 6200
No turbo GPU (Turbo) 1.10 GHz
28 nm Công nghệ 14 nm
No turbo GPU (Turbo) 1.10 GHz
11.1 Phiên bản DirectX 12
2 Tối đa màn hình 3
DDR3L-1600 SO-DIMM Bộ nhớ DDR3-1600
1 Các kênh bộ nhớ 2
Bộ nhớ tối đa
uncheck No ECC No uncheck
-- L2 Cache --
1.00 MB L3 Cache 4.00 MB
Phiên bản PCIe 3.0
PCIe lanes 16
28 nm Công nghệ 14 nm
N/A Ổ cắm BGA 1364
15 W TDP 65 W
AMD-V Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q3/2013 Ngày phát hành Q2/2015

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
50% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
5% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
44% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
Intel Core i5-5675R 3,340 (9%)
9% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

AMD E2-3000 116 (1%)
1% Complete
8% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD E2-3000 951 (14%)
14% Complete
Intel Core i5-5675R 3,731 (54%)
54% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD E2-3000 920 (1%)
1% Complete
Intel Core i5-5675R 12,318 (13%)
13% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
Intel Core i5-5675R 1.74 (64%)
64% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
Intel Core i5-5675R 5.98 (11%)
11% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

0% Complete
Intel Core i5-5675R 58.51 (95%)
95% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được so sánh giữa CPU và CPU. Tuy nhiên, phần lớn các CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của So sánh CPU. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

AMD E2-3000 1,178 (1%)
1% Complete
Intel Core i5-5675R 7,990 (9%)
9% Complete
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

AMD E2-3000 Intel Core i5-5675R
15 W Max TDP 65 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

Intel Atom D2500 AMD E2-3000
Intel Atom D2500 vs AMD E2-3000
AMD E2-3800 AMD E2-3000
AMD E2-3800 vs AMD E2-3000
Intel Pentium G2020 AMD E2-3000
Intel Pentium G2020 vs AMD E2-3000
Intel Core i3-3227U AMD E2-3000
Intel Core i3-3227U vs AMD E2-3000
Intel Atom E3845 AMD E2-3000
Intel Atom E3845 vs AMD E2-3000
Intel Pentium G2030 AMD E2-3000
Intel Pentium G2030 vs AMD E2-3000
AMD E2-3000 AMD A4-5000
AMD E2-3000 vs AMD A4-5000
AMD A8-5500B AMD E2-3000
AMD A8-5500B vs AMD E2-3000
AMD Phenom II X2 B59 AMD E2-3000
AMD Phenom II X2 B59 vs AMD E2-3000
AMD E2-3000 AMD Phenom II X3 B77
AMD E2-3000 vs AMD Phenom II X3 B77
Intel Celeron N2830 AMD E2-3000
Intel Celeron N2830 vs AMD E2-3000
AMD E2-3000 Intel Celeron N2940
AMD E2-3000 vs Intel Celeron N2940
AMD E2-3000 Intel Core i5-5675R
AMD E2-3000 vs Intel Core i5-5675R
AMD E1-6010 AMD E2-3000
AMD E1-6010 vs AMD E2-3000
AMD E2-3000 AMD Phenom II X4 820
AMD E2-3000 vs AMD Phenom II X4 820
Intel Core i5-5575R Intel Core i5-5675R
Intel Core i5-5575R vs Intel Core i5-5675R
Intel Core i5-5675R Intel Core i5-4690
Intel Core i5-5675R vs Intel Core i5-4690
Intel Core i5-5675R AMD A8-7200P
Intel Core i5-5675R vs AMD A8-7200P
AMD E1-2500 Intel Core i5-5675R
AMD E1-2500 vs Intel Core i5-5675R
Intel Core i5-4690K Intel Core i5-5675R
Intel Core i5-4690K vs Intel Core i5-5675R
Intel Core i5-5675R Intel Core M-5Y51
Intel Core i5-5675R vs Intel Core M-5Y51
Intel Core i5-5675R Intel Celeron J3060
Intel Core i5-5675R vs Intel Celeron J3060
Intel Core i5-5675R Intel Core i5-5200U
Intel Core i5-5675R vs Intel Core i5-5200U
Intel Core i5-5675R Intel Core i7-5775R
Intel Core i5-5675R vs Intel Core i7-5775R
Intel Core i5-2500k Intel Core i5-5675R
Intel Core i5-2500k vs Intel Core i5-5675R
Intel Core i7-4900MQ Intel Core i5-5675R
Intel Core i7-4900MQ vs Intel Core i5-5675R
Intel Core i5-5675R AMD Phenom II X4 955
Intel Core i5-5675R vs AMD Phenom II X4 955
AMD E2-3000 Intel Core i5-5675R
AMD E2-3000 vs Intel Core i5-5675R
Intel Core i5-5675R Intel Core i5-6585R
Intel Core i5-5675R vs Intel Core i5-6585R
Intel Core i5-5675R Intel Core i5-4210U
Intel Core i5-5675R vs Intel Core i5-4210U
Intel Core i5-6600K Intel Core i5-5675R
Intel Core i5-6600K vs Intel Core i5-5675R
Intel Xeon E7-4809 v2 Intel Core i5-5675R
Intel Xeon E7-4809 v2 vs Intel Core i5-5675R
Intel Core i5-5675R Intel Core i5-6500
Intel Core i5-5675R vs Intel Core i5-6500
Intel Core i5-6600T Intel Core i5-5675R
Intel Core i5-6600T vs Intel Core i5-5675R
Intel Core i5-5675R Intel Core i5-7360U
Intel Core i5-5675R vs Intel Core i5-7360U
Intel Core i5-5675R Intel Core i7-6700HQ
Intel Core i5-5675R vs Intel Core i7-6700HQ
Intel Core i5-5675R Intel Core i3-6320
Intel Core i5-5675R vs Intel Core i3-6320
Intel Core i5-5675C Intel Core i5-5675R
Intel Core i5-5675C vs Intel Core i5-5675R
Intel Core2 Duo E6700 Intel Core i5-5675R
Intel Core2 Duo E6700 vs Intel Core i5-5675R
Intel Celeron N3160 Intel Core i5-5675R
Intel Celeron N3160 vs Intel Core i5-5675R

Comments

back to top