Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD E2-3000 vs Intel Celeron N2940

AMD E2-3000

AMD E2-3000 hoạt động với 2 lõi và 2 luồng CPU. Nó chạy ở -- base -- tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 15 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU N/A Phiên bản này bao gồm 1.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 1 DDR3L-1600 SO-DIMM và các tính năng của PCIe Gen . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Llano (K10) được cải tiến với 28 nm và hỗ trợ AMD-V . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q3/2013

AMD E2-3000

Intel Celeron N2940 hoạt động với 4 lõi và 2 luồng CPU. Nó chạy ở 2.25 GHz base 2.25 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 7.5 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU BGA 1170 Phiên bản này bao gồm 2.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR3L-1333 SO-DIMM và các tính năng của 2.0 PCIe Gen 4 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Bay Trail được cải tiến với 22 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q2/2014


So sánh chi tiết

1.65 GHz Tần số 1.83 GHz
2 Lõi 4
-- Turbo (1 lõi) 2.25 GHz
-- Turbo (Tất cả các lõi) 2.25 GHz
uncheck No Siêu phân luồng No
check Yes Ép xung No uncheck
normal Kiến trúc cốt lõi normal
AMD Radeon HD 8280 GPU Intel HD Graphics (Bay Trail GT1)
No turbo GPU (Turbo) 0.85 GHz
28 nm Công nghệ 22 nm
No turbo GPU (Turbo) 0.85 GHz
11.1 Phiên bản DirectX 11.2
2 Tối đa màn hình 2
DDR3L-1600 SO-DIMM Bộ nhớ DDR3L-1333 SO-DIMM
1 Các kênh bộ nhớ 2
Bộ nhớ tối đa
uncheck No ECC No uncheck
-- L2 Cache --
1.00 MB L3 Cache 2.00 MB
Phiên bản PCIe 2.0
PCIe lanes 4
28 nm Công nghệ 22 nm
N/A Ổ cắm BGA 1170
15 W TDP 7.5 W
AMD-V Ảo hóa VT-x, VT-x EPT
Q3/2013 Ngày phát hành Q2/2014

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
13% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
1% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

AMD E2-3000 116 (1%)
1% Complete
1% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD E2-3000 951 (14%)
14% Complete
14% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD E2-3000 920 (1%)
1% Complete
Intel Celeron N2940 3,055 (3%)
3% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
Intel Celeron N2940 0.46 (16%)
16% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
3% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

0% Complete
Intel Celeron N2940 10.33 (17%)
17% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được so sánh giữa CPU và CPU. Tuy nhiên, phần lớn các CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của So sánh CPU. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

AMD E2-3000 1,178 (1%)
1% Complete
Intel Celeron N2940 1,845 (2%)
2% Complete
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

AMD E2-3000 Intel Celeron N2940
15 W Max TDP 7.5 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

Intel Atom D2500 AMD E2-3000
Intel Atom D2500 vs AMD E2-3000
AMD E2-3800 AMD E2-3000
AMD E2-3800 vs AMD E2-3000
Intel Pentium G2020 AMD E2-3000
Intel Pentium G2020 vs AMD E2-3000
Intel Core i3-3227U AMD E2-3000
Intel Core i3-3227U vs AMD E2-3000
Intel Atom E3845 AMD E2-3000
Intel Atom E3845 vs AMD E2-3000
Intel Pentium G2030 AMD E2-3000
Intel Pentium G2030 vs AMD E2-3000
AMD E2-3000 AMD A4-5000
AMD E2-3000 vs AMD A4-5000
AMD A8-5500B AMD E2-3000
AMD A8-5500B vs AMD E2-3000
AMD Phenom II X2 B59 AMD E2-3000
AMD Phenom II X2 B59 vs AMD E2-3000
AMD E2-3000 AMD Phenom II X3 B77
AMD E2-3000 vs AMD Phenom II X3 B77
Intel Celeron N2830 AMD E2-3000
Intel Celeron N2830 vs AMD E2-3000
AMD E2-3000 Intel Celeron N2940
AMD E2-3000 vs Intel Celeron N2940
AMD E2-3000 Intel Core i5-5675R
AMD E2-3000 vs Intel Core i5-5675R
AMD E1-6010 AMD E2-3000
AMD E1-6010 vs AMD E2-3000
AMD E2-3000 AMD Phenom II X4 820
AMD E2-3000 vs AMD Phenom II X4 820
Intel Core i5-4200U Intel Celeron N2940
Intel Core i5-4200U vs Intel Celeron N2940
Intel Celeron N2840 Intel Celeron N2940
Intel Celeron N2840 vs Intel Celeron N2940
Intel Celeron N2940 Intel Pentium N3540
Intel Celeron N2940 vs Intel Pentium N3540
Intel Core i3-4030U Intel Celeron N2940
Intel Core i3-4030U vs Intel Celeron N2940
Intel Celeron N3150 Intel Celeron N2940
Intel Celeron N3150 vs Intel Celeron N2940
Intel Atom Z3735F Intel Celeron N2940
Intel Atom Z3735F vs Intel Celeron N2940
Intel Celeron N2940 Intel Celeron J1900
Intel Celeron N2940 vs Intel Celeron J1900
Intel Celeron N2940 Intel Celeron N3350
Intel Celeron N2940 vs Intel Celeron N3350
Intel Celeron N2930 Intel Celeron N2940
Intel Celeron N2930 vs Intel Celeron N2940
Intel Celeron N2940 Intel Core M-5Y10
Intel Celeron N2940 vs Intel Core M-5Y10
Intel Celeron N2940 AMD A8-6410
Intel Celeron N2940 vs AMD A8-6410
Intel Celeron N2940 Intel Core i3-4005U
Intel Celeron N2940 vs Intel Core i3-4005U
Intel Celeron N2940 Intel Celeron N3160
Intel Celeron N2940 vs Intel Celeron N3160
Intel Celeron N2940 AMD A6-6310
Intel Celeron N2940 vs AMD A6-6310
Intel Celeron N2940 Intel Pentium N3520
Intel Celeron N2940 vs Intel Pentium N3520
Intel Core i5-4210U Intel Celeron N2940
Intel Core i5-4210U vs Intel Celeron N2940
Intel Celeron N2940 Intel Celeron N2920
Intel Celeron N2940 vs Intel Celeron N2920
Intel Celeron 3205U Intel Celeron N2940
Intel Celeron 3205U vs Intel Celeron N2940
Intel Celeron N2940 AMD E1-6010
Intel Celeron N2940 vs AMD E1-6010
Intel Celeron N2940 Intel Celeron N2830
Intel Celeron N2940 vs Intel Celeron N2830
Intel Pentium N3530 Intel Celeron N2940
Intel Pentium N3530 vs Intel Celeron N2940
Intel Core2 Duo E6700 Intel Celeron N2940
Intel Core2 Duo E6700 vs Intel Celeron N2940
Intel Celeron N2940 AMD C-60
Intel Celeron N2940 vs AMD C-60
Intel Celeron N2940 AMD E1-2100
Intel Celeron N2940 vs AMD E1-2100
Intel Celeron N2940 AMD E2-6110
Intel Celeron N2940 vs AMD E2-6110

Comments

back to top