Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Atom x7-Z8750 vs Intel Core i3-3225

Intel Atom x7-Z8750

Intel Atom x7-Z8750 hoạt động với 4 lõi và 4 luồng CPU. Nó chạy ở 2.56 GHz base 2.56 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 2 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU BGA 138 Phiên bản này bao gồm 2.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 LPDDR3-1600 và các tính năng của 2.0 PCIe Gen 2 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Cherry Trail được cải tiến với 14 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q1/2016

Intel Atom x7-Z8750

Intel Core i3-3225 hoạt động với 2 lõi và 4 luồng CPU. Nó chạy ở No turbo base No turbo tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 55 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU LGA 1155 Phiên bản này bao gồm 3.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR3-1600 và các tính năng của PCIe Gen . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Ivy Bridge S được cải tiến với 22 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q3/2012


So sánh chi tiết

1.60 GHz Tần số 3.30 GHz
4 Lõi 2
2.56 GHz Turbo (1 lõi) No turbo
2.56 GHz Turbo (Tất cả các lõi) No turbo
uncheck No Siêu phân luồng Yes check
uncheck No Ép xung No uncheck
normal Kiến trúc cốt lõi normal
Intel HD Graphics 405 (16EU) GPU Intel HD Graphics 4000
0.60 GHz GPU (Turbo) 1.05 GHz
14 nm Công nghệ 22 nm
0.60 GHz GPU (Turbo) 1.05 GHz
12 Phiên bản DirectX 11.0
3 Tối đa màn hình 3
LPDDR3-1600 Bộ nhớ DDR3-1600
2 Các kênh bộ nhớ 2
Bộ nhớ tối đa
uncheck No ECC No uncheck
-- L2 Cache --
2.00 MB L3 Cache 3.00 MB
2.0 Phiên bản PCIe
2 PCIe lanes
14 nm Công nghệ 22 nm
BGA 138 Ổ cắm LGA 1155
2 W TDP 55 W
VT-x, VT-x EPT Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q1/2016 Ngày phát hành Q3/2012

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

13% Complete
Intel Core i3-3225 120 (39%)
39% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

1% Complete
3% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

10% Complete
Intel Core i3-3225 640 (30%)
30% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

1% Complete
Intel Core i3-3225 1,431 (4%)
4% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

1% Complete
3% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
Intel Core i3-3225 2,575 (37%)
37% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
Intel Core i3-3225 5,413 (6%)
6% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Atom x7-Z8750 0.53 (14%)
14% Complete
Intel Core i3-3225 1.45 (53%)
53% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

3% Complete
Intel Core i3-3225 3.32 (6%)
6% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

Intel Atom x7-Z8750 12.44 (20%)
20% Complete
Intel Core i3-3225 10.83 (17%)
17% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được so sánh giữa CPU và CPU. Tuy nhiên, phần lớn các CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của So sánh CPU. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Intel Atom x7-Z8750 2,230 (2%)
2% Complete
Intel Core i3-3225 4,399 (5%)
5% Complete
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Intel Atom x7-Z8750 Intel Core i3-3225
2 W Max TDP 55 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

Intel Atom x7-Z8750 Intel Celeron N3450
Intel Atom x7-Z8750 vs Intel Celeron N3450
Intel Atom x7-Z8750 Intel Atom x7-Z8700
Intel Atom x7-Z8750 vs Intel Atom x7-Z8700
Intel Core m3-7Y30 Intel Atom x7-Z8750
Intel Core m3-7Y30 vs Intel Atom x7-Z8750
Intel Atom x7-Z8750 Intel Atom x5-Z8350
Intel Atom x7-Z8750 vs Intel Atom x5-Z8350
Intel Core m3-6Y30 Intel Atom x7-Z8750
Intel Core m3-6Y30 vs Intel Atom x7-Z8750
Intel Atom x7-Z8750 Intel Atom x5-Z8550
Intel Atom x7-Z8750 vs Intel Atom x5-Z8550
Intel Pentium N4200 Intel Atom x7-Z8750
Intel Pentium N4200 vs Intel Atom x7-Z8750
Intel Atom Z3735F Intel Atom x7-Z8750
Intel Atom Z3735F vs Intel Atom x7-Z8750
Intel Atom x5-Z8300 Intel Atom x7-Z8750
Intel Atom x5-Z8300 vs Intel Atom x7-Z8750
Intel Celeron N3060 Intel Atom x7-Z8750
Intel Celeron N3060 vs Intel Atom x7-Z8750
Intel Atom x7-Z8750 Intel Celeron N3050
Intel Atom x7-Z8750 vs Intel Celeron N3050
Intel Atom x5-Z8500 Intel Atom x7-Z8750
Intel Atom x5-Z8500 vs Intel Atom x7-Z8750
Intel Atom x7-Z8750 Intel Celeron N3150
Intel Atom x7-Z8750 vs Intel Celeron N3150
Intel Atom x7-Z8750 Intel Core i5-2500k
Intel Atom x7-Z8750 vs Intel Core i5-2500k
Intel Atom x7-Z8750 Intel Pentium N3700
Intel Atom x7-Z8750 vs Intel Pentium N3700
AMD Ryzen 5 3500U Intel Core i3-3225
AMD Ryzen 5 3500U vs Intel Core i3-3225
AMD A10-6800K Intel Core i3-3225
AMD A10-6800K vs Intel Core i3-3225
Intel Core i3-3225 AMD A6-3500
Intel Core i3-3225 vs AMD A6-3500
Intel Core i3-3225 AMD FX-4350
Intel Core i3-3225 vs AMD FX-4350
Intel Core i3-3225 Intel Core i3-6300T
Intel Core i3-3225 vs Intel Core i3-6300T
Intel Core i3-3225 AMD E2-6110
Intel Core i3-3225 vs AMD E2-6110
Intel Core i3-3225 Intel Pentium J2900
Intel Core i3-3225 vs Intel Pentium J2900
Intel Pentium G3258 Intel Core i3-3225
Intel Pentium G3258 vs Intel Core i3-3225
Intel Core i3-4350 Intel Core i3-3225
Intel Core i3-4350 vs Intel Core i3-3225
Intel Core i3-4330T Intel Core i3-3225
Intel Core i3-4330T vs Intel Core i3-3225
Intel Core i3-3225 Intel Core i5-5575R
Intel Core i3-3225 vs Intel Core i5-5575R
Intel Core i5-4590T Intel Core i3-3225
Intel Core i5-4590T vs Intel Core i3-3225
Intel Xeon E7-4860 v2 Intel Core i3-3225
Intel Xeon E7-4860 v2 vs Intel Core i3-3225
Intel Core i3-3225 Intel Core i5-6600T
Intel Core i3-3225 vs Intel Core i5-6600T
Intel Atom x7-Z8750 Intel Core i3-3225
Intel Atom x7-Z8750 vs Intel Core i3-3225
Intel Core i3-4350T Intel Core i3-3225
Intel Core i3-4350T vs Intel Core i3-3225
Intel Core i3-3225 Intel Core i3-3240
Intel Core i3-3225 vs Intel Core i3-3240
Intel Core i5-3570K Intel Core i3-3225
Intel Core i5-3570K vs Intel Core i3-3225
Intel Pentium G3430 Intel Core i3-3225
Intel Pentium G3430 vs Intel Core i3-3225
Intel Core i7-4785T Intel Core i3-3225
Intel Core i7-4785T vs Intel Core i3-3225
Intel Core i3-3225 AMD FX-8320
Intel Core i3-3225 vs AMD FX-8320
Intel Core i3-3225 Intel Core i3-3245
Intel Core i3-3225 vs Intel Core i3-3245
Intel Core i3-3225 AMD A8-6600K
Intel Core i3-3225 vs AMD A8-6600K
Intel Core i3-3225 AMD FX-4300
Intel Core i3-3225 vs AMD FX-4300
Intel Core i5-4210U Intel Core i3-3225
Intel Core i5-4210U vs Intel Core i3-3225

Comments

back to top