Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel HD Graphics 405 (16EU)

Chi tiết kỹ thuật

Thế hệ 8
Phiên bản DirectX 12
Đơn vị thi công 16
Bộ nhớ tối đa 8 GB

Chi tiết kỹ thuật

Shader 128
Màn hình tối đa 3
Ngành kiến trúc 14 nm
Released Date Q2/2015

Hỗ trợ Codec phần cứng

H264 Decode / Encode
AV1 No
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 Decode
VP9 No

Tần suất GPU

Tần suất GPU Khoảng GPU (Turbo) FP16 (Chính xác một nửa) FP32 (Độ chính xác đơn) FP64 (Độ chính xác kép)
0.20 GHz 0.60 GHz 307 GFLOPS 154 GFLOPS 38 GFLOPS
0.40 GHz 0.70 GHz 358 GFLOPS 179 GFLOPS 45 GFLOPS

Được sử dụng trong các bộ xử lý sau

Bộ vi xử lý Tần suất GPU GPU (Turbo) FP32 (Độ chính xác đơn)
Intel Atom x7-Z8700 0.20 GHz 0.60 GHz 154 GFLOPS
Intel Atom x7-Z8750 0.20 GHz 0.60 GHz 154 GFLOPS
Intel Pentium N3700 0.40 GHz 0.70 GHz 179 GFLOPS
Intel Pentium N3710 0.40 GHz 0.70 GHz 179 GFLOPS
back to top