Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Atom x6212RE vs Intel Core i3-4360T

Intel Atom x6212RE

Intel Atom x6212RE hoạt động với 2 lõi và 2 luồng CPU. Nó chạy ở -- base -- tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 6 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU BGA 1493 Phiên bản này bao gồm -- bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 4 DDR4-3200LPDDR4-3200 và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 8 . Tjunction giữ dưới 110 °C độ C. Đặc biệt, Elkhart Lake được cải tiến với 10 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q1/2021

Intel Atom x6212RE

Intel Core i3-4360T hoạt động với 2 lõi và 2 luồng CPU. Nó chạy ở No turbo base No turbo tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 35 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU LGA 1150 Phiên bản này bao gồm 4.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR3-1333DDR3-1600DDR3L-1333 SO-DIMMDDR3L-1600 SO-DIMM và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 16 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Haswell S được cải tiến với 22 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q3/2014


So sánh chi tiết

1.20 GHz Tần số 3.20 GHz
2 Lõi 2
-- Turbo (1 lõi) No turbo
-- Turbo (Tất cả các lõi) No turbo
uncheck No Siêu phân luồng Yes check
uncheck No Ép xung No uncheck
normal Kiến trúc cốt lõi normal
Intel UHD Graphics 10th Gen (16 EU) GPU Intel HD Graphics 4600
No turbo GPU (Turbo) 1.15 GHz
10 nm Công nghệ 22 nm
No turbo GPU (Turbo) 1.15 GHz
12 Phiên bản DirectX 11.1
3 Tối đa màn hình 3
DDR4-3200LPDDR4-3200 Bộ nhớ DDR3-1333DDR3-1600DDR3L-1333 SO-DIMMDDR3L-1600 SO-DIMM
4 Các kênh bộ nhớ 2
Bộ nhớ tối đa
check Yes ECC Yes check
1.50 MB L2 Cache --
-- L3 Cache 4.00 MB
3.0 Phiên bản PCIe 3.0
8 PCIe lanes 16
10 nm Công nghệ 22 nm
BGA 1493 Ổ cắm LGA 1150
6 W TDP 35 W
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q1/2021 Ngày phát hành Q3/2014

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
44% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
3% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Atom x6212RE 287 (13%)
13% Complete
0% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

1% Complete
0% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

0% Complete
3% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
Intel Core i3-4360T 3,417 (49%)
49% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
Intel Core i3-4360T 7,159 (8%)
8% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
Intel Core i3-4360T 1.37 (50%)
50% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
6% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

0% Complete
Intel Core i3-4360T 17.34 (28%)
28% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được so sánh giữa CPU và CPU. Tuy nhiên, phần lớn các CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của So sánh CPU. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

0% Complete
Intel Core i3-4360T 4,545 (5%)
5% Complete
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Intel Atom x6212RE Intel Core i3-4360T
6 W Max TDP 35 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

Qualcomm Snapdragon 460 Intel Atom x6212RE
Qualcomm Snapdragon 460 vs Intel Atom x6212RE
Intel Celeron J3455 Intel Atom x6212RE
Intel Celeron J3455 vs Intel Atom x6212RE
AMD A4-5000 Intel Atom x6212RE
AMD A4-5000 vs Intel Atom x6212RE
AMD Ryzen 5 3600 Intel Atom x6212RE
AMD Ryzen 5 3600 vs Intel Atom x6212RE
Intel Atom x6212RE Intel Celeron G1830
Intel Atom x6212RE vs Intel Celeron G1830
AMD Ryzen 7 3700X Intel Atom x6212RE
AMD Ryzen 7 3700X vs Intel Atom x6212RE
Intel Core i5-9500F Intel Atom x6212RE
Intel Core i5-9500F vs Intel Atom x6212RE
Intel Atom x6212RE Intel Core i7-10700T
Intel Atom x6212RE vs Intel Core i7-10700T
AMD Epyc 7F72 Intel Atom x6212RE
AMD Epyc 7F72 vs Intel Atom x6212RE
Intel Core i7-7500U Intel Atom x6212RE
Intel Core i7-7500U vs Intel Atom x6212RE
Intel Core i5-10600K Intel Atom x6212RE
Intel Core i5-10600K vs Intel Atom x6212RE
Intel Atom x6212RE Intel Core i7-7600U
Intel Atom x6212RE vs Intel Core i7-7600U
Intel Core i3-2100 Intel Atom x6212RE
Intel Core i3-2100 vs Intel Atom x6212RE
Intel Xeon Gold 6209U Intel Atom x6212RE
Intel Xeon Gold 6209U vs Intel Atom x6212RE
Intel Core i7-3615QE Intel Atom x6212RE
Intel Core i7-3615QE vs Intel Atom x6212RE
Intel Core i3-4360T Intel Pentium G3250T
Intel Core i3-4360T vs Intel Pentium G3250T
Intel Core i3-4360 Intel Core i3-4360T
Intel Core i3-4360 vs Intel Core i3-4360T
Intel Core i3-4360T Intel Core i5-4590T
Intel Core i3-4360T vs Intel Core i5-4590T
Intel Core i3-4160T Intel Core i3-4360T
Intel Core i3-4160T vs Intel Core i3-4360T
Intel Core i3-4330T Intel Core i3-4360T
Intel Core i3-4330T vs Intel Core i3-4360T
Intel Core i3-4360T Intel Core i5-4460T
Intel Core i3-4360T vs Intel Core i5-4460T
Intel Core i3-4360T Intel Core i3-4350T
Intel Core i3-4360T vs Intel Core i3-4350T
Intel Core i3-4130T Intel Core i3-4360T
Intel Core i3-4130T vs Intel Core i3-4360T
Intel Celeron N2808 Intel Core i3-4360T
Intel Celeron N2808 vs Intel Core i3-4360T
Intel Core i3-4158U Intel Core i3-4360T
Intel Core i3-4158U vs Intel Core i3-4360T
Intel Celeron G1840 Intel Core i3-4360T
Intel Celeron G1840 vs Intel Core i3-4360T
Intel Core i3-4360T AMD Phenom II X4 B95
Intel Core i3-4360T vs AMD Phenom II X4 B95
Intel Core i5-4670T Intel Core i3-4360T
Intel Core i5-4670T vs Intel Core i3-4360T
Intel Atom S1240 Intel Core i3-4360T
Intel Atom S1240 vs Intel Core i3-4360T
Intel Core i5-4302Y Intel Core i3-4360T
Intel Core i5-4302Y vs Intel Core i3-4360T
Intel Pentium G3450T Intel Core i3-4360T
Intel Pentium G3450T vs Intel Core i3-4360T
Intel Core i3-4150T Intel Core i3-4360T
Intel Core i3-4150T vs Intel Core i3-4360T
Intel Core i7-4770K Intel Core i3-4360T
Intel Core i7-4770K vs Intel Core i3-4360T
Intel Core i3-4360T Intel Core i5-4690T
Intel Core i3-4360T vs Intel Core i5-4690T
Intel Core i3-4360T Intel Atom D2700
Intel Core i3-4360T vs Intel Atom D2700
Intel Pentium G3460 Intel Core i3-4360T
Intel Pentium G3460 vs Intel Core i3-4360T
Intel Celeron G1820 Intel Core i3-4360T
Intel Celeron G1820 vs Intel Core i3-4360T
Intel Pentium G3450 Intel Core i3-4360T
Intel Pentium G3450 vs Intel Core i3-4360T
Intel Core M-5Y71 Intel Core i3-4360T
Intel Core M-5Y71 vs Intel Core i3-4360T
Intel Core i5-2500k Intel Core i3-4360T
Intel Core i5-2500k vs Intel Core i3-4360T

Comments

back to top