Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD Epyc 7F72 vs Intel Atom x6212RE

AMD Epyc 7F72

AMD Epyc 7F72 hoạt động với 24 lõi và 48 luồng CPU. Nó chạy ở 3.70 GHz base 3.50 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 240 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU SP3 Phiên bản này bao gồm 192.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 8 DDR4-3200 và các tính năng của 4.0 PCIe Gen 128 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Rome (Zen 2) được cải tiến với 7 nm và hỗ trợ AMD-V, SVM . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q2/2020

AMD Epyc 7F72

Intel Atom x6212RE hoạt động với 2 lõi và 48 luồng CPU. Nó chạy ở -- base -- tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 6 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU BGA 1493 Phiên bản này bao gồm -- bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 4 DDR4-3200LPDDR4-3200 và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 8 . Tjunction giữ dưới 110 °C độ C. Đặc biệt, Elkhart Lake được cải tiến với 10 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q1/2021


So sánh chi tiết

3.20 GHz Tần số 1.20 GHz
24 Lõi 2
3.70 GHz Turbo (1 lõi) --
3.50 GHz Turbo (Tất cả các lõi) --
check Yes Siêu phân luồng No
uncheck No Ép xung No uncheck
normal Kiến trúc cốt lõi normal
no iGPU GPU Intel UHD Graphics 10th Gen (16 EU)
No turbo GPU (Turbo) No turbo
7 nm Công nghệ 10 nm
No turbo GPU (Turbo) No turbo
Phiên bản DirectX 12
Tối đa màn hình 3
DDR4-3200 Bộ nhớ DDR4-3200LPDDR4-3200
8 Các kênh bộ nhớ 4
Bộ nhớ tối đa
check Yes ECC Yes check
-- L2 Cache 1.50 MB
192.00 MB L3 Cache --
4.0 Phiên bản PCIe 3.0
128 PCIe lanes 8
7 nm Công nghệ 10 nm
SP3 Ổ cắm BGA 1493
240 W TDP 6 W
AMD-V, SVM Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q2/2020 Ngày phát hành Q1/2021

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Epyc 7F72 431 (48%)
48% Complete
0% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
Intel Atom x6212RE 287 (13%)
13% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
1% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

0% Complete
0% Complete
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

AMD Epyc 7F72 Intel Atom x6212RE
240 W Max TDP 6 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

Comments

back to top