AMD Epyc 7F72
AMD Epyc 7F72 hoạt động với 24 lõi và 48 luồng CPU. Nó chạy ở 3.70 GHz base 3.50 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 240 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU SP3 Phiên bản này bao gồm 192.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 8 DDR4-3200 và các tính năng của 4.0 PCIe Gen 128 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Rome (Zen 2) được cải tiến với 7 nm và hỗ trợ AMD-V, SVM . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q2/2020
Tần số | 3.20 GHz |
Lõi CPU | 24 |
Chủ đề CPU | 48 |
Turbo (1 lõi) | 3.70 GHz |
Turbo ( 24 lõi): | 3.50 GHz |
Siêu phân luồng | Yes |
Ép xung | No |
Kiến trúc cốt lõi | normal |
Nơi để mua?
Mua AMD Epyc 7F72
Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ | DDR4-3200 |
Bộ nhớ tối đa | |
Các kênh bộ nhớ | 8 |
ECC | Yes |
Bandwidth | -- |
PCIe | 4.0 x 128 |
Mã hóa
AES-NI | Yes |
Đồ họa nội bộ
Loại bộ nhớ | DDR4-3200 |
Tên GPU | no iGPU |
Tần số GPU | |
GPU (Turbo) | No turbo |
Thế hệ | |
Phiên bản DirectX | |
Đơn vị thi công | |
Shader | |
Bộ nhớ tối đa | -- |
Tối đa màn hình | |
Công nghệ | 7 nm |
Ngày phát hành |
Chi tiết kỹ thuật
Bộ hướng dẫn (ISA) | x86-64 (64 bit) |
Ngành kiến trúc | Rome (Zen 2) |
L2-Cache | -- |
L3-Cache | 192.00 MB |
Công nghệ | 7 nm |
Ngày phát hành | Q2/2020 |
Ổ cắm | SP3 |
Quản lý nhiệt
TDP (PL1) | 240 W |
TDP (PL2) | -- |
TDP Up | -- |
TDP Down | -- |
Tjunction max | -- |
Cinebench R20 (Single-Core)
Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.
Intel Pentium Gold 7505
433 (49%)
Intel Core i5-10210U
432 (49%)
Intel Xeon Gold 6144
432 (49%)
AMD Epyc 7F72
431 (48%)
Intel Core i5-1034G1
431 (48%)
AMD Ryzen 3 4300U
431 (48%)
Intel Pentium Gold G6500
430 (48%)
So sánh phổ biến
AMD Epyc 7F72 vs
AMD Epyc 7402P
AMD Epyc 7F52 vs
AMD Epyc 7F72
Intel Xeon Gold 6242R vs
AMD Epyc 7F72
AMD Epyc 7F72 vs
Intel Xeon Platinum 8268
AMD Epyc 7F72 vs
Intel Xeon Platinum 8280
AMD Epyc 7F72 vs
AMD Ryzen Threadripper 3990X
AMD Epyc 7F72 vs
Intel Xeon W-3275
Intel Xeon Gold 6238L vs
AMD Epyc 7F72
AMD Ryzen Threadripper 3960X vs
AMD Epyc 7F72
AMD Epyc 74F3 vs
AMD Epyc 7F72
AMD Epyc 7F72 vs
Intel Xeon Gold 6154
AMD Epyc 7F72 vs
AMD Epyc 7742
AMD Epyc 7F72 vs
Intel Xeon W-2140B
AMD Epyc 7F72 vs
AMD Ryzen 7 3800X
Intel Core i9-9880H vs
AMD Epyc 7F72