Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Atom S1240 vs Intel Core i5-4210Y

Intel Atom S1240

Intel Atom S1240 hoạt động với 2 lõi và 4 luồng CPU. Nó chạy ở -- base -- tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 6.1 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU BGA 1283 Phiên bản này bao gồm 1.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 1 DDR3-1333 và các tính năng của 2.0 PCIe Gen 8 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Centerton được cải tiến với 32 nm và hỗ trợ VT-x . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q4/2012

Intel Atom S1240

Intel Core i5-4210Y hoạt động với 2 lõi và 4 luồng CPU. Nó chạy ở 1.90 GHz base 1.90 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 11.5 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU BGA 1168 Phiên bản này bao gồm 3.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR3L-1333 SO-DIMMDDR3L-1600 SO-DIMMLPDDR3-1333LPDDR3-1600 và các tính năng của 2.0 PCIe Gen 12 . Tjunction giữ dưới 100 °C độ C. Đặc biệt, Haswell Y được cải tiến với 22 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q3/2013


So sánh chi tiết

1.60 GHz Tần số 1.50 GHz
2 Lõi 2
-- Turbo (1 lõi) 1.90 GHz
-- Turbo (Tất cả các lõi) 1.90 GHz
check Yes Siêu phân luồng Yes check
uncheck No Ép xung No uncheck
normal Kiến trúc cốt lõi normal
no iGPU GPU Intel HD Graphics 4200
No turbo GPU (Turbo) 0.85 GHz
32 nm Công nghệ 22 nm
No turbo GPU (Turbo) 0.85 GHz
Phiên bản DirectX 11.1
Tối đa màn hình 3
DDR3-1333 Bộ nhớ DDR3L-1333 SO-DIMMDDR3L-1600 SO-DIMMLPDDR3-1333LPDDR3-1600
1 Các kênh bộ nhớ 2
Bộ nhớ tối đa
check Yes ECC No uncheck
-- L2 Cache --
1.00 MB L3 Cache 3.00 MB
2.0 Phiên bản PCIe 2.0
8 PCIe lanes 12
32 nm Công nghệ 22 nm
BGA 1283 Ổ cắm BGA 1168
6.1 W TDP 11.5 W
VT-x Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q4/2012 Ngày phát hành Q3/2013

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
25% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
2% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
19% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
2% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

0% Complete
3% Complete

Blender 2.81 (bmw27)

Blender là một phần mềm đồ họa 3D miễn phí để kết xuất (tạo) các cơ thể 3D, cũng có thể được tạo họa tiết và hoạt hình trong phần mềm. Điểm chuẩn của Máy xay sinh tố tạo ra các cảnh được xác định trước và đo (các) thời gian cần thiết cho toàn bộ cảnh. Thời gian yêu cầu càng ngắn càng tốt. Chúng tôi đã chọn bmw27 làm cảnh chuẩn.

0% Complete
Intel Core i5-4210Y 2,039 (100%)
100% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Atom S1240 394 (6%)
6% Complete
Intel Core i5-4210Y 1,721 (25%)
25% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Atom S1240 973 (1%)
1% Complete
Intel Core i5-4210Y 2,939 (3%)
3% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
Intel Core i5-4210Y 0.80 (29%)
29% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
3% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

0% Complete
Intel Core i5-4210Y 11.23 (18%)
18% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được so sánh giữa CPU và CPU. Tuy nhiên, phần lớn các CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của So sánh CPU. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Intel Atom S1240 733 (1%)
1% Complete
Intel Core i5-4210Y 2,359 (3%)
3% Complete
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Intel Atom S1240 Intel Core i5-4210Y
6.1 W Max TDP 11.5 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

AMD A8-7150B Intel Atom S1240
AMD A8-7150B vs Intel Atom S1240
AMD G-T56E Intel Atom S1240
AMD G-T56E vs Intel Atom S1240
Intel Atom S1240 Intel Atom S1260
Intel Atom S1240 vs Intel Atom S1260
Intel Pentium G3430 Intel Atom S1240
Intel Pentium G3430 vs Intel Atom S1240
Intel Xeon E5-2680 v3 Intel Atom S1240
Intel Xeon E5-2680 v3 vs Intel Atom S1240
Intel Xeon E3-1285 v3 Intel Atom S1240
Intel Xeon E3-1285 v3 vs Intel Atom S1240
Intel Atom S1240 Intel Xeon E5-2687W v2
Intel Atom S1240 vs Intel Xeon E5-2687W v2
Intel Atom S1240 Intel Celeron J1900
Intel Atom S1240 vs Intel Celeron J1900
Intel Atom S1240 Intel Core i3-4360T
Intel Atom S1240 vs Intel Core i3-4360T
Intel Atom S1240 Intel Core i3-4100M
Intel Atom S1240 vs Intel Core i3-4100M
Intel Atom S1240 Intel Core i5-4210Y
Intel Atom S1240 vs Intel Core i5-4210Y
AMD Ryzen Threadripper 1920X Intel Atom S1240
AMD Ryzen Threadripper 1920X vs Intel Atom S1240
Intel Atom S1240 AMD A8-7200P
Intel Atom S1240 vs AMD A8-7200P
Intel Xeon E3-1231 v3 Intel Atom S1240
Intel Xeon E3-1231 v3 vs Intel Atom S1240
Intel Pentium G3440T Intel Atom S1240
Intel Pentium G3440T vs Intel Atom S1240
Intel Core i3-4020Y Intel Core i5-4210Y
Intel Core i3-4020Y vs Intel Core i5-4210Y
AMD A6-6310 Intel Core i5-4210Y
AMD A6-6310 vs Intel Core i5-4210Y
Intel Celeron N2930 Intel Core i5-4210Y
Intel Celeron N2930 vs Intel Core i5-4210Y
Intel Core i5-4210Y Intel Core i5-4200U
Intel Core i5-4210Y vs Intel Core i5-4200U
Intel Core i5-4210Y Intel Core M-5Y71
Intel Core i5-4210Y vs Intel Core M-5Y71
Intel Atom x7-Z8700 Intel Core i5-4210Y
Intel Atom x7-Z8700 vs Intel Core i5-4210Y
Intel Celeron J1900 Intel Core i5-4210Y
Intel Celeron J1900 vs Intel Core i5-4210Y
AMD A6-1450 Intel Core i5-4210Y
AMD A6-1450 vs Intel Core i5-4210Y
AMD A8-5550M Intel Core i5-4210Y
AMD A8-5550M vs Intel Core i5-4210Y
Intel Core i5-4250U Intel Core i5-4210Y
Intel Core i5-4250U vs Intel Core i5-4210Y
Intel Celeron N3000 Intel Core i5-4210Y
Intel Celeron N3000 vs Intel Core i5-4210Y
Intel Core i5-4210Y AMD A8-5545M
Intel Core i5-4210Y vs AMD A8-5545M
Intel Core i5-4210Y Intel Core i3-4130T
Intel Core i5-4210Y vs Intel Core i3-4130T
Intel Core i5-4210Y Intel Core M-5Y10a
Intel Core i5-4210Y vs Intel Core M-5Y10a
AMD Phenom II X4 905e Intel Core i5-4210Y
AMD Phenom II X4 905e vs Intel Core i5-4210Y
AMD A6-3400M Intel Core i5-4210Y
AMD A6-3400M vs Intel Core i5-4210Y
Intel Core i5-4210Y Intel Xeon E7-2870 v2
Intel Core i5-4210Y vs Intel Xeon E7-2870 v2
Intel Xeon E5-2640 v3 Intel Core i5-4210Y
Intel Xeon E5-2640 v3 vs Intel Core i5-4210Y
Intel Core i5-4210Y AMD A4-5000
Intel Core i5-4210Y vs AMD A4-5000
Intel Core i5-4210Y Intel Core i3-4010U
Intel Core i5-4210Y vs Intel Core i3-4010U
Intel Core i5-4210Y AMD Phenom II X2 521
Intel Core i5-4210Y vs AMD Phenom II X2 521
Intel Core i5-6360U Intel Core i5-4210Y
Intel Core i5-6360U vs Intel Core i5-4210Y
Intel Core i3-4030U Intel Core i5-4210Y
Intel Core i3-4030U vs Intel Core i5-4210Y
Intel Core i5-4210Y AMD A10-5745M
Intel Core i5-4210Y vs AMD A10-5745M
Intel Core i5-4210U Intel Core i5-4210Y
Intel Core i5-4210U vs Intel Core i5-4210Y

Comments

back to top