Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Xeon E5-2640 v3 vs Intel Core i5-4210Y

Intel Xeon E5-2640 v3

Intel Xeon E5-2640 v3 hoạt động với 8 lõi và 16 luồng CPU. Nó chạy ở 3.40 GHz base 3.00 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 90 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU LGA 2011-3 Phiên bản này bao gồm 20.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 4 DDR4-2133 và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 40 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Haswell E được cải tiến với 22 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q3/2014

Intel Xeon E5-2640 v3

Intel Core i5-4210Y hoạt động với 2 lõi và 16 luồng CPU. Nó chạy ở 1.90 GHz base 1.90 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 11.5 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU BGA 1168 Phiên bản này bao gồm 3.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR3L-1333 SO-DIMMDDR3L-1600 SO-DIMMLPDDR3-1333LPDDR3-1600 và các tính năng của 2.0 PCIe Gen 12 . Tjunction giữ dưới 100 °C độ C. Đặc biệt, Haswell Y được cải tiến với 22 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q3/2013


So sánh chi tiết

2.60 GHz Tần số 1.50 GHz
8 Lõi 2
3.40 GHz Turbo (1 lõi) 1.90 GHz
3.00 GHz Turbo (Tất cả các lõi) 1.90 GHz
check Yes Siêu phân luồng Yes check
uncheck No Ép xung No uncheck
normal Kiến trúc cốt lõi normal
no iGPU GPU Intel HD Graphics 4200
No turbo GPU (Turbo) 0.85 GHz
22 nm Công nghệ 22 nm
No turbo GPU (Turbo) 0.85 GHz
Phiên bản DirectX 11.1
Tối đa màn hình 3
DDR4-2133 Bộ nhớ DDR3L-1333 SO-DIMMDDR3L-1600 SO-DIMMLPDDR3-1333LPDDR3-1600
4 Các kênh bộ nhớ 2
Bộ nhớ tối đa
check Yes ECC No uncheck
-- L2 Cache --
20.00 MB L3 Cache 3.00 MB
3.0 Phiên bản PCIe 2.0
40 PCIe lanes 12
22 nm Công nghệ 22 nm
LGA 2011-3 Ổ cắm BGA 1168
90 W TDP 11.5 W
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q3/2014 Ngày phát hành Q3/2013

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

31% Complete
0% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

9% Complete
0% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

52% Complete
25% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Xeon E5-2640 v3 1,278 (12%)
12% Complete
2% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

33% Complete
19% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Xeon E5-2640 v3 5,660 (11%)
11% Complete
2% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

0% Complete
3% Complete

Blender 2.81 (bmw27)

Blender là một phần mềm đồ họa 3D miễn phí để kết xuất (tạo) các cơ thể 3D, cũng có thể được tạo họa tiết và hoạt hình trong phần mềm. Điểm chuẩn của Máy xay sinh tố tạo ra các cảnh được xác định trước và đo (các) thời gian cần thiết cho toàn bộ cảnh. Thời gian yêu cầu càng ngắn càng tốt. Chúng tôi đã chọn bmw27 làm cảnh chuẩn.

0% Complete
Intel Core i5-4210Y 2,039 (100%)
100% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Xeon E5-2640 v3 3,672 (53%)
53% Complete
Intel Core i5-4210Y 1,721 (25%)
25% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Xeon E5-2640 v3 27,124 (28%)
28% Complete
Intel Core i5-4210Y 2,939 (3%)
3% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

52% Complete
Intel Core i5-4210Y 0.80 (29%)
29% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Xeon E5-2640 v3 12.40 (22%)
22% Complete
3% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

0% Complete
Intel Core i5-4210Y 11.23 (18%)
18% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được so sánh giữa CPU và CPU. Tuy nhiên, phần lớn các CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của So sánh CPU. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Intel Xeon E5-2640 v3 13,867 (13%)
13% Complete
Intel Core i5-4210Y 2,359 (3%)
3% Complete
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Intel Xeon E5-2640 v3 Intel Core i5-4210Y
90 W Max TDP 11.5 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

Intel Xeon E5-2640 v3 Intel Core i7-6700K
Intel Xeon E5-2640 v3 vs Intel Core i7-6700K
Intel Xeon E5-2620 v3 Intel Xeon E5-2640 v3
Intel Xeon E5-2620 v3 vs Intel Xeon E5-2640 v3
Intel Xeon E5-2630 v3 Intel Xeon E5-2640 v3
Intel Xeon E5-2630 v3 vs Intel Xeon E5-2640 v3
Intel Xeon E5-2640 v4 Intel Xeon E5-2640 v3
Intel Xeon E5-2640 v4 vs Intel Xeon E5-2640 v3
Intel Core i7-5960X Intel Xeon E5-2640 v3
Intel Core i7-5960X vs Intel Xeon E5-2640 v3
Intel Xeon E5-2650 v3 Intel Xeon E5-2640 v3
Intel Xeon E5-2650 v3 vs Intel Xeon E5-2640 v3
AMD Ryzen 5 2600 Intel Xeon E5-2640 v3
AMD Ryzen 5 2600 vs Intel Xeon E5-2640 v3
Intel Xeon E5-2690 v3 Intel Xeon E5-2640 v3
Intel Xeon E5-2690 v3 vs Intel Xeon E5-2640 v3
Intel Xeon E5-2640 v3 Intel Xeon E5-2667 v3
Intel Xeon E5-2640 v3 vs Intel Xeon E5-2667 v3
Intel Xeon E5-2640 v3 Intel Xeon E5-2680 v4
Intel Xeon E5-2640 v3 vs Intel Xeon E5-2680 v4
Intel Xeon E5-2640 v3 AMD FX-4320
Intel Xeon E5-2640 v3 vs AMD FX-4320
Intel Core i7-4790K Intel Xeon E5-2640 v3
Intel Core i7-4790K vs Intel Xeon E5-2640 v3
AMD Ryzen 5 3600 Intel Xeon E5-2640 v3
AMD Ryzen 5 3600 vs Intel Xeon E5-2640 v3
Intel Xeon E5-1630 v3 Intel Xeon E5-2640 v3
Intel Xeon E5-1630 v3 vs Intel Xeon E5-2640 v3
Intel Xeon E5-2640 v3 Intel Xeon E5-2660 v3
Intel Xeon E5-2640 v3 vs Intel Xeon E5-2660 v3
Intel Core i3-4020Y Intel Core i5-4210Y
Intel Core i3-4020Y vs Intel Core i5-4210Y
AMD A6-6310 Intel Core i5-4210Y
AMD A6-6310 vs Intel Core i5-4210Y
Intel Celeron N2930 Intel Core i5-4210Y
Intel Celeron N2930 vs Intel Core i5-4210Y
Intel Core i5-4210Y Intel Core i5-4200U
Intel Core i5-4210Y vs Intel Core i5-4200U
Intel Core i5-4210Y Intel Core M-5Y71
Intel Core i5-4210Y vs Intel Core M-5Y71
Intel Atom x7-Z8700 Intel Core i5-4210Y
Intel Atom x7-Z8700 vs Intel Core i5-4210Y
Intel Celeron J1900 Intel Core i5-4210Y
Intel Celeron J1900 vs Intel Core i5-4210Y
AMD A6-1450 Intel Core i5-4210Y
AMD A6-1450 vs Intel Core i5-4210Y
AMD A8-5550M Intel Core i5-4210Y
AMD A8-5550M vs Intel Core i5-4210Y
Intel Core i5-4250U Intel Core i5-4210Y
Intel Core i5-4250U vs Intel Core i5-4210Y
Intel Celeron N3000 Intel Core i5-4210Y
Intel Celeron N3000 vs Intel Core i5-4210Y
Intel Core i5-4210Y AMD A8-5545M
Intel Core i5-4210Y vs AMD A8-5545M
Intel Core i5-4210Y Intel Core i3-4130T
Intel Core i5-4210Y vs Intel Core i3-4130T
Intel Core i5-4210Y Intel Core M-5Y10a
Intel Core i5-4210Y vs Intel Core M-5Y10a
AMD Phenom II X4 905e Intel Core i5-4210Y
AMD Phenom II X4 905e vs Intel Core i5-4210Y
AMD A6-3400M Intel Core i5-4210Y
AMD A6-3400M vs Intel Core i5-4210Y
Intel Core i5-4210Y Intel Xeon E7-2870 v2
Intel Core i5-4210Y vs Intel Xeon E7-2870 v2
Intel Xeon E5-2640 v3 Intel Core i5-4210Y
Intel Xeon E5-2640 v3 vs Intel Core i5-4210Y
Intel Core i5-4210Y AMD A4-5000
Intel Core i5-4210Y vs AMD A4-5000
Intel Core i5-4210Y Intel Core i3-4010U
Intel Core i5-4210Y vs Intel Core i3-4010U
Intel Core i5-4210Y AMD Phenom II X2 521
Intel Core i5-4210Y vs AMD Phenom II X2 521
Intel Core i5-6360U Intel Core i5-4210Y
Intel Core i5-6360U vs Intel Core i5-4210Y
Intel Core i3-4030U Intel Core i5-4210Y
Intel Core i3-4030U vs Intel Core i5-4210Y
Intel Core i5-4210Y AMD A10-5745M
Intel Core i5-4210Y vs AMD A10-5745M
Intel Core i5-4210U Intel Core i5-4210Y
Intel Core i5-4210U vs Intel Core i5-4210Y

Comments

back to top