Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Atom E3827 vs Intel Core i7-5850EQ

Intel Atom E3827

Intel Atom E3827 hoạt động với 2 lõi và 2 luồng CPU. Nó chạy ở -- base -- tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 8 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU BGA 1170 Phiên bản này bao gồm 1.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 1 DDR3L-1333 SO-DIMM và các tính năng của PCIe Gen . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Bay Trail được cải tiến với 22 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q4/2013

Intel Atom E3827

Intel Core i7-5850EQ hoạt động với 4 lõi và 2 luồng CPU. Nó chạy ở 3.40 GHz base 3.00 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 47 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU BGA 1364 Phiên bản này bao gồm 6.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR3-1866 và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 16 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Broadwell S được cải tiến với 14 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q2/2015


So sánh chi tiết

1.75 GHz Tần số 2.70 GHz
2 Lõi 4
-- Turbo (1 lõi) 3.40 GHz
-- Turbo (Tất cả các lõi) 3.00 GHz
uncheck No Siêu phân luồng Yes check
uncheck No Ép xung No uncheck
normal Kiến trúc cốt lõi normal
Intel HD Graphics (Bay Trail GT1) GPU Intel Iris Pro Graphics 6200
0.79 GHz GPU (Turbo) 1.00 GHz
22 nm Công nghệ 14 nm
0.79 GHz GPU (Turbo) 1.00 GHz
11.2 Phiên bản DirectX 12
2 Tối đa màn hình 3
DDR3L-1333 SO-DIMM Bộ nhớ DDR3-1866
1 Các kênh bộ nhớ 2
Bộ nhớ tối đa
uncheck No ECC No uncheck
-- L2 Cache --
1.00 MB L3 Cache 6.00 MB
Phiên bản PCIe 3.0
PCIe lanes 16
22 nm Công nghệ 14 nm
BGA 1170 Ổ cắm BGA 1364
8 W TDP 47 W
VT-x, VT-x EPT Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q4/2013 Ngày phát hành Q2/2015

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
48% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
6% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

0% Complete
7% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Atom E3827 813 (12%)
12% Complete
Intel Core i7-5850EQ 3,519 (51%)
51% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Atom E3827 1,476 (2%)
2% Complete
Intel Core i7-5850EQ 12,879 (14%)
14% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
59% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
13% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được so sánh giữa CPU và CPU. Tuy nhiên, phần lớn các CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của So sánh CPU. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Intel Atom E3827 850 (1%)
1% Complete
9% Complete
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Intel Atom E3827 Intel Core i7-5850EQ
8 W Max TDP 47 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

Intel Atom E3827 Intel Atom E3845
Intel Atom E3827 vs Intel Atom E3845
Intel Atom E3815 Intel Atom E3827
Intel Atom E3815 vs Intel Atom E3827
Intel Atom E3827 Intel Atom E3825
Intel Atom E3827 vs Intel Atom E3825
Intel Core i7-3517U Intel Atom E3827
Intel Core i7-3517U vs Intel Atom E3827
AMD A4-1250 Intel Atom E3827
AMD A4-1250 vs Intel Atom E3827
Intel Celeron 3755U Intel Atom E3827
Intel Celeron 3755U vs Intel Atom E3827
Intel Atom E3827 Intel Celeron N2940
Intel Atom E3827 vs Intel Celeron N2940
AMD Phenom II X3 B77 Intel Atom E3827
AMD Phenom II X3 B77 vs Intel Atom E3827
Intel Core i7-2600K Intel Atom E3827
Intel Core i7-2600K vs Intel Atom E3827
Intel Core i3-3210 Intel Atom E3827
Intel Core i3-3210 vs Intel Atom E3827
Intel Atom E3827 Intel Atom C2350
Intel Atom E3827 vs Intel Atom C2350
Intel Core i7-4770K Intel Atom E3827
Intel Core i7-4770K vs Intel Atom E3827
Intel Atom E3827 Intel Xeon Gold 6150
Intel Atom E3827 vs Intel Xeon Gold 6150
Intel Atom E3827 AMD A10-7300
Intel Atom E3827 vs AMD A10-7300
Intel Xeon E5-1620 v2 Intel Atom E3827
Intel Xeon E5-1620 v2 vs Intel Atom E3827
Intel Core i7-5850EQ Intel Xeon E5-2650 v2
Intel Core i7-5850EQ vs Intel Xeon E5-2650 v2
Intel Core i7-5850EQ Intel Core i7-5850HQ
Intel Core i7-5850EQ vs Intel Core i7-5850HQ
Intel Core i7-4650U Intel Core i7-5850EQ
Intel Core i7-4650U vs Intel Core i7-5850EQ
Intel Core i7-5950HQ Intel Core i7-5850EQ
Intel Core i7-5950HQ vs Intel Core i7-5850EQ
Intel Xeon E5-2660 v2 Intel Core i7-5850EQ
Intel Xeon E5-2660 v2 vs Intel Core i7-5850EQ
Intel Core i7-5850EQ AMD A4-6300
Intel Core i7-5850EQ vs AMD A4-6300
Intel Atom Z3735F Intel Core i7-5850EQ
Intel Atom Z3735F vs Intel Core i7-5850EQ
Intel Core M-5Y10c Intel Core i7-5850EQ
Intel Core M-5Y10c vs Intel Core i7-5850EQ
Intel Core i7-5850EQ Intel Core i7-6700K
Intel Core i7-5850EQ vs Intel Core i7-6700K
Intel Core i7-3930k Intel Core i7-5850EQ
Intel Core i7-3930k vs Intel Core i7-5850EQ
Intel Core i7-5850EQ AMD A6-3420M
Intel Core i7-5850EQ vs AMD A6-3420M
AMD A10-7800 Intel Core i7-5850EQ
AMD A10-7800 vs Intel Core i7-5850EQ
Intel Xeon E7-4890 v2 Intel Core i7-5850EQ
Intel Xeon E7-4890 v2 vs Intel Core i7-5850EQ
AMD A6-4455M Intel Core i7-5850EQ
AMD A6-4455M vs Intel Core i7-5850EQ
Intel Xeon Silver 4116 Intel Core i7-5850EQ
Intel Xeon Silver 4116 vs Intel Core i7-5850EQ
Intel Core i7-5850EQ AMD Phenom II X4 840T
Intel Core i7-5850EQ vs AMD Phenom II X4 840T
AMD A10-6800K Intel Core i7-5850EQ
AMD A10-6800K vs Intel Core i7-5850EQ
Intel Xeon E5-2660 v4 Intel Core i7-5850EQ
Intel Xeon E5-2660 v4 vs Intel Core i7-5850EQ
Intel Atom E3827 Intel Core i7-5850EQ
Intel Atom E3827 vs Intel Core i7-5850EQ
Intel Core i7-5850EQ AMD A6-3620
Intel Core i7-5850EQ vs AMD A6-3620
Intel Core i7-5850EQ Intel Xeon E3-1505L v5
Intel Core i7-5850EQ vs Intel Xeon E3-1505L v5
Intel Core i7-5850EQ Intel Core i7-6650U
Intel Core i7-5850EQ vs Intel Core i7-6650U
Intel Xeon Platinum 8280L Intel Core i7-5850EQ
Intel Xeon Platinum 8280L vs Intel Core i7-5850EQ
Intel Core i7-5850EQ Intel Xeon Gold 5120T
Intel Core i7-5850EQ vs Intel Xeon Gold 5120T
Intel Core i7-5850EQ Intel Pentium G3440
Intel Core i7-5850EQ vs Intel Pentium G3440

Comments

back to top