Intel Atom E3805 | Intel Core i7-4950HQ | |
3 W | Max TDP | 47 W |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) | NA |
NA | Chi phí chạy mỗi ngày | NA |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) | NA |
NA | Chi phí vận hành mỗi năm | NA |
Intel Atom E3805 vs Intel Core i7-4950HQ
Intel Atom E3805 hoạt động với 2 lõi và 2 luồng CPU. Nó chạy ở -- base -- tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 3 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU BGA 1170 Phiên bản này bao gồm 1.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 1 DDR3L-1066 SO-DIMM và các tính năng của 2.0 PCIe Gen 4 . Tjunction giữ dưới 110 °C độ C. Đặc biệt, Bay Trail được cải tiến với 22 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q4/2014
Intel Core i7-4950HQ hoạt động với 4 lõi và 2 luồng CPU. Nó chạy ở 3.60 GHz base -- tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 47 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU BGA 1364 Phiên bản này bao gồm 6.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR3L-1333 SO-DIMMDDR3L-1600 SO-DIMM và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 16 . Tjunction giữ dưới 100 °C độ C. Đặc biệt, Haswell H được cải tiến với 22 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q3/2013
Intel Atom E3805
Intel Core i7-4950HQ
So sánh chi tiết
1.33 GHz | Tần số | 2.40 GHz |
2 | Lõi | 4 |
-- | Turbo (1 lõi) | 3.60 GHz |
-- | Turbo (Tất cả các lõi) | -- |
No | Siêu phân luồng | Yes |
No | Ép xung | No |
normal | Kiến trúc cốt lõi | normal |
no iGPU | GPU | Intel Iris Pro Graphics 5200 |
No turbo | GPU (Turbo) | 1.30 GHz |
22 nm | Công nghệ | 22 nm |
No turbo | GPU (Turbo) | 1.30 GHz |
Phiên bản DirectX | 11.1 | |
Tối đa màn hình | 3 | |
DDR3L-1066 SO-DIMM | Bộ nhớ | DDR3L-1333 SO-DIMMDDR3L-1600 SO-DIMM |
1 | Các kênh bộ nhớ | 2 |
Bộ nhớ tối đa | ||
Yes | ECC | No |
-- | L2 Cache | -- |
1.00 MB | L3 Cache | 6.00 MB |
2.0 | Phiên bản PCIe | 3.0 |
4 | PCIe lanes | 16 |
22 nm | Công nghệ | 22 nm |
BGA 1170 | Ổ cắm | BGA 1364 |
3 W | TDP | 47 W |
VT-x, VT-x EPT | Ảo hóa | VT-x, VT-x EPT, VT-d |
Q4/2014 | Ngày phát hành | Q3/2013 |
iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)
Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.