Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Atom C5320 vs Intel Core i7-4650U

Intel Atom C5320

Intel Atom C5320 hoạt động với 8 lõi và 8 luồng CPU. Nó chạy ở -- base -- tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 41 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU BGA 2106 Phiên bản này bao gồm -- bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR4-2933 và các tính năng của PCIe Gen . Tjunction giữ dưới 100 °C độ C. Đặc biệt, Parker Ridge được cải tiến với 10 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q2/2022

Intel Atom C5320

Intel Core i7-4650U hoạt động với 2 lõi và 8 luồng CPU. Nó chạy ở 3.30 GHz base 2.90 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 15 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU BGA 1168 Phiên bản này bao gồm 4.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR3L-1600 SO-DIMM và các tính năng của 2.0 PCIe Gen 12 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Haswell U được cải tiến với 22 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q3/2013


So sánh chi tiết

2.40 GHz Tần số 1.70 GHz
8 Lõi 2
-- Turbo (1 lõi) 3.30 GHz
-- Turbo (Tất cả các lõi) 2.90 GHz
uncheck No Siêu phân luồng Yes check
uncheck No Ép xung No uncheck
normal Kiến trúc cốt lõi normal
no iGPU GPU Intel HD Graphics 5000
No turbo GPU (Turbo) 1.10 GHz
10 nm Công nghệ 22 nm
No turbo GPU (Turbo) 1.10 GHz
Phiên bản DirectX 11.1
Tối đa màn hình 3
DDR4-2933 Bộ nhớ DDR3L-1600 SO-DIMM
2 Các kênh bộ nhớ 2
Bộ nhớ tối đa
check Yes ECC No uncheck
9.00 MB L2 Cache --
-- L3 Cache 4.00 MB
Phiên bản PCIe 2.0
PCIe lanes 12
10 nm Công nghệ 22 nm
BGA 2106 Ổ cắm BGA 1168
41 W TDP 15 W
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q2/2022 Ngày phát hành Q3/2013

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
45% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
3% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
29% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
Intel Core i7-4650U 1,184 (3%)
3% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

0% Complete
7% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
Intel Core i7-4650U 3,116 (45%)
45% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
Intel Core i7-4650U 5,751 (6%)
6% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
Intel Core i7-4650U 1.40 (51%)
51% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
5% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

0% Complete
Intel Core i7-4650U 21.25 (34%)
34% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được so sánh giữa CPU và CPU. Tuy nhiên, phần lớn các CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của So sánh CPU. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

0% Complete
Intel Core i7-4650U 4,235 (5%)
5% Complete
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Intel Atom C5320 Intel Core i7-4650U
41 W Max TDP 15 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

Intel Atom C5320 AMD Ryzen 9 5900HX
Intel Atom C5320 vs AMD Ryzen 9 5900HX
Intel Core i7-11800H Intel Atom C5320
Intel Core i7-11800H vs Intel Atom C5320
Raspberry Pi 4 B (Broadcom BCM2711) Intel Atom C5320
Raspberry Pi 4 B (Broadcom BCM2711) vs Intel Atom C5320
Intel Atom C5320 Intel Core i5-10600K
Intel Atom C5320 vs Intel Core i5-10600K
Intel Atom C5320 AMD Ryzen 5 5600X
Intel Atom C5320 vs AMD Ryzen 5 5600X
AMD Ryzen 7 5800H Intel Atom C5320
AMD Ryzen 7 5800H vs Intel Atom C5320
Intel Atom C5320 Intel Core i7-7700HQ
Intel Atom C5320 vs Intel Core i7-7700HQ
Intel Atom C5320 Intel Core i7-4771
Intel Atom C5320 vs Intel Core i7-4771
Intel Atom C5320 Intel Pentium N3700
Intel Atom C5320 vs Intel Pentium N3700
Intel Atom C5320 Intel Core2 Duo E6750
Intel Atom C5320 vs Intel Core2 Duo E6750
Intel Atom C5320 Intel Core i7-4650U
Intel Atom C5320 vs Intel Core i7-4650U
Intel Core i7-8086K Intel Atom C5320
Intel Core i7-8086K vs Intel Atom C5320
Intel Atom C5320 Intel Xeon E5-2658 v3
Intel Atom C5320 vs Intel Xeon E5-2658 v3
Intel Atom C5320 Intel Core i5-7500
Intel Atom C5320 vs Intel Core i5-7500
AMD Ryzen 5 4500U Intel Atom C5320
AMD Ryzen 5 4500U vs Intel Atom C5320
Intel Core M-5Y71 Intel Core i7-4650U
Intel Core M-5Y71 vs Intel Core i7-4650U
Intel Core i5-6300U Intel Core i7-4650U
Intel Core i5-6300U vs Intel Core i7-4650U
Intel Core i7-4650U Intel Core i5-4300U
Intel Core i7-4650U vs Intel Core i5-4300U
Intel Core m5-6Y54 Intel Core i7-4650U
Intel Core m5-6Y54 vs Intel Core i7-4650U
Intel Core i7-5650U Intel Core i7-4650U
Intel Core i7-5650U vs Intel Core i7-4650U
Intel Core m7-6Y75 Intel Core i7-4650U
Intel Core m7-6Y75 vs Intel Core i7-4650U
Intel Core m5-6Y57 Intel Core i7-4650U
Intel Core m5-6Y57 vs Intel Core i7-4650U
Intel Core i7-4600U Intel Core i7-4650U
Intel Core i7-4600U vs Intel Core i7-4650U
Intel Core i7-4650U Intel Core i5-4200U
Intel Core i7-4650U vs Intel Core i5-4200U
Intel Core i5-4260U Intel Core i7-4650U
Intel Core i5-4260U vs Intel Core i7-4650U
Intel Core M-5Y70 Intel Core i7-4650U
Intel Core M-5Y70 vs Intel Core i7-4650U
Intel Core i5-5257U Intel Core i7-4650U
Intel Core i5-5257U vs Intel Core i7-4650U
Intel Core i7-4650U Intel Core i5-6360U
Intel Core i7-4650U vs Intel Core i5-6360U
Intel Core M-5Y10c Intel Core i7-4650U
Intel Core M-5Y10c vs Intel Core i7-4650U
Intel Core i5-5300U Intel Core i7-4650U
Intel Core i5-5300U vs Intel Core i7-4650U
Intel Core i5-7300U Intel Core i7-4650U
Intel Core i5-7300U vs Intel Core i7-4650U
AMD Phenom II X6 1035T Intel Core i7-4650U
AMD Phenom II X6 1035T vs Intel Core i7-4650U
Intel Core i5-2500k Intel Core i7-4650U
Intel Core i5-2500k vs Intel Core i7-4650U
Intel Core i7-4650U Intel Core i7-5850EQ
Intel Core i7-4650U vs Intel Core i7-5850EQ
AMD Phenom II X3 B73 Intel Core i7-4650U
AMD Phenom II X3 B73 vs Intel Core i7-4650U
Intel Core i5-6287U Intel Core i7-4650U
Intel Core i5-6287U vs Intel Core i7-4650U
Intel Core i7-4510U Intel Core i7-4650U
Intel Core i7-4510U vs Intel Core i7-4650U
Intel Core i7-5557U Intel Core i7-4650U
Intel Core i7-5557U vs Intel Core i7-4650U
Intel Celeron J3355 Intel Core i7-4650U
Intel Celeron J3355 vs Intel Core i7-4650U
Intel Core i7-4650U Intel Celeron J3060
Intel Core i7-4650U vs Intel Celeron J3060

Comments

back to top