Intel Atom C3758 | Intel Core i3-1000G4 | |
25 W | Max TDP | 9 W |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) | NA |
NA | Chi phí chạy mỗi ngày | NA |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) | NA |
NA | Chi phí vận hành mỗi năm | NA |
Intel Atom C3758 vs Intel Core i3-1000G4
Intel Atom C3758 hoạt động với 8 lõi và 8 luồng CPU. Nó chạy ở -- base -- tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 25 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU BGA 1310 Phiên bản này bao gồm -- bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR4-2400 và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 16 . Tjunction giữ dưới 100 °C độ C. Đặc biệt, Denverton được cải tiến với 14 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q3/2017
Intel Core i3-1000G4 hoạt động với 4 lõi và 8 luồng CPU. Nó chạy ở 3.20 GHz base 3.20 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 9 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU BGA 1377 Phiên bản này bao gồm 4.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR4-3200LPDDR4-3733 và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 16 . Tjunction giữ dưới 100 °C độ C. Đặc biệt, Ice Lake U được cải tiến với 10 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q3/2019
Intel Atom C3758
Intel Core i3-1000G4
So sánh chi tiết
2.20 GHz | Tần số | 1.10 GHz |
8 | Lõi | 4 |
-- | Turbo (1 lõi) | 3.20 GHz |
-- | Turbo (Tất cả các lõi) | 3.20 GHz |
No | Siêu phân luồng | Yes |
No | Ép xung | No |
normal | Kiến trúc cốt lõi | normal |
no iGPU | GPU | Intel Iris Plus Graphics (Ice Lake G4) |
No turbo | GPU (Turbo) | 0.90 GHz |
14 nm | Công nghệ | 10 nm |
No turbo | GPU (Turbo) | 0.90 GHz |
Phiên bản DirectX | 12 | |
Tối đa màn hình | 3 | |
DDR4-2400 | Bộ nhớ | DDR4-3200LPDDR4-3733 |
2 | Các kênh bộ nhớ | 2 |
Bộ nhớ tối đa | ||
Yes | ECC | No |
16.00 MB | L2 Cache | -- |
-- | L3 Cache | 4.00 MB |
3.0 | Phiên bản PCIe | 3.0 |
16 | PCIe lanes | 16 |
14 nm | Công nghệ | 10 nm |
BGA 1310 | Ổ cắm | BGA 1377 |
25 W | TDP | 9 W |
VT-x, VT-x EPT, VT-d | Ảo hóa | VT-x, VT-x EPT, VT-d |
Q3/2017 | Ngày phát hành | Q3/2019 |
iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)
Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.