Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Qualcomm Adreno 540

Chi tiết kỹ thuật

Thế hệ 5
Phiên bản DirectX 11.1
Đơn vị thi công 0
Bộ nhớ tối đa --

Chi tiết kỹ thuật

Shader 384
Màn hình tối đa 0
Ngành kiến trúc 10 nm
Released Date Q1/2017

Hỗ trợ Codec phần cứng

H264 Decode
AV1 No
H265 / HEVC (8 bit) Decode
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 Decode
VP9 Decode

Tần suất GPU

Tần suất GPU Khoảng GPU (Turbo) FP16 (Chính xác một nửa) FP32 (Độ chính xác đơn) FP64 (Độ chính xác kép)
0.71 GHz 0.71 GHz 1,134 GFLOPS 567 GFLOPS 142 GFLOPS

Được sử dụng trong các bộ xử lý sau

Bộ vi xử lý Tần suất GPU GPU (Turbo) FP32 (Độ chính xác đơn)
Qualcomm Snapdragon 835 0.71 GHz 0.71 GHz 567 GFLOPS
back to top