Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

ARM Mali-G71 MP8

Chi tiết kỹ thuật

Thế hệ Bifrost 1
Phiên bản DirectX 11
Đơn vị thi công 8
Bộ nhớ tối đa 2 GB

Chi tiết kỹ thuật

Shader 256
Màn hình tối đa 2
Ngành kiến trúc 16 nm
Released Date Q2/2016

Hỗ trợ Codec phần cứng

H264 Decode / Encode
AV1 No
H265 / HEVC (8 bit) Decode / Encode
H265 / HEVC (10 bit) Decode
VP8 Decode / Encode
VP9 No

Tần suất GPU

Tần suất GPU Khoảng GPU (Turbo) FP16 (Chính xác một nửa) FP32 (Độ chính xác đơn) FP64 (Độ chính xác kép)
0.90 GHz -- 490 GFLOPS 245 GFLOPS 61 GFLOPS
1.04 GHz 1.04 GHz 564 GFLOPS 282 GFLOPS 71 GFLOPS

Được sử dụng trong các bộ xử lý sau

Bộ vi xử lý Tần suất GPU GPU (Turbo) FP32 (Độ chính xác đơn)
HiSilicon Kirin 960 0.90 GHz -- 245 GFLOPS
back to top