Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Apple A11

Chi tiết kỹ thuật

Thế hệ 8
Phiên bản DirectX
Đơn vị thi công 3
Bộ nhớ tối đa 3 GB

Chi tiết kỹ thuật

Shader 0
Màn hình tối đa 1
Ngành kiến trúc 10 nm
Released Date Q3/2017

Hỗ trợ Codec phần cứng

H264 Decode / Encode
AV1 No
H265 / HEVC (8 bit) Decode
H265 / HEVC (10 bit) Decode
VP8 Decode / Encode
VP9 Decode

Tần suất GPU

Tần suất GPU Khoảng GPU (Turbo) FP16 (Chính xác một nửa) FP32 (Độ chính xác đơn) FP64 (Độ chính xác kép)
1.42 GHz 2.39 GHz 908 GFLOPS 454 GFLOPS 114 GFLOPS

Được sử dụng trong các bộ xử lý sau

Bộ vi xử lý Tần suất GPU GPU (Turbo) FP32 (Độ chính xác đơn)
Apple A11 Bionic 1.42 GHz 2.39 GHz 454 GFLOPS
back to top