Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD Radeon R5 (Stoney Ridge)

Chi tiết kỹ thuật

Thế hệ 7
Phiên bản DirectX 12
Đơn vị thi công 3
Bộ nhớ tối đa 2 GB

Chi tiết kỹ thuật

Shader 192
Màn hình tối đa 3
Ngành kiến trúc 28 nm
Released Date Q2/2016

Hỗ trợ Codec phần cứng

H264 Decode
AV1 No
H265 / HEVC (8 bit) Decode
H265 / HEVC (10 bit) Decode
VP8 Decode
VP9 Decode

Tần suất GPU

Tần suất GPU Khoảng GPU (Turbo) FP16 (Chính xác một nửa) FP32 (Độ chính xác đơn) FP64 (Độ chính xác kép)
0.72 GHz -- 552 GFLOPS 276 GFLOPS 69 GFLOPS
0.80 GHz -- 614 GFLOPS 307 GFLOPS 77 GFLOPS
0.85 GHz -- 650 GFLOPS 325 GFLOPS 81 GFLOPS

Được sử dụng trong các bộ xử lý sau

Bộ vi xử lý Tần suất GPU GPU (Turbo) FP32 (Độ chính xác đơn)
AMD A6-9220C 0.72 GHz -- 276 GFLOPS
AMD A9-9410 0.80 GHz -- 307 GFLOPS
AMD A9-9420 0.85 GHz -- 325 GFLOPS
AMD A9-9420e 0.72 GHz -- 276 GFLOPS
AMD A9-9425 0.85 GHz -- 325 GFLOPS
back to top