Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD Radeon HD 8250

Chi tiết kỹ thuật

Thế hệ 5
Phiên bản DirectX 11.1
Đơn vị thi công 2
Bộ nhớ tối đa 2 GB

Chi tiết kỹ thuật

Shader 128
Màn hình tối đa 2
Ngành kiến trúc 28 nm
Released Date Q2/2013

Hỗ trợ Codec phần cứng

H264 Decode
AV1 No
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No

Tần suất GPU

Tần suất GPU Khoảng GPU (Turbo) FP16 (Chính xác một nửa) FP32 (Độ chính xác đơn) FP64 (Độ chính xác kép)
0.30 GHz 0.40 GHz 204 GFLOPS 102 GFLOPS 26 GFLOPS

Được sử dụng trong các bộ xử lý sau

Bộ vi xử lý Tần suất GPU GPU (Turbo) FP32 (Độ chính xác đơn)
AMD A6-1450 0.30 GHz 0.40 GHz 102 GFLOPS
back to top