Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

HiSilicon Kirin 9000 vs Intel Core i7-2600

HiSilicon Kirin 9000

HiSilicon Kirin 9000 hoạt động với 8 lõi và 8 luồng CPU. Nó chạy ở 3.13 GHz base 2.05 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU N/A Phiên bản này bao gồm -- bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 4 LPDDR4X-2133LPDDR5-2750 và các tính năng của PCIe Gen . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Cortex-A77 / Cortex-A55 được cải tiến với 5 nm và hỗ trợ None . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q4/2020

HiSilicon Kirin 9000

Intel Core i7-2600 hoạt động với 4 lõi và 8 luồng CPU. Nó chạy ở 3.80 GHz base No turbo tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 95 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU LGA 1155 Phiên bản này bao gồm 8.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR3-1066DDR3-1333 và các tính năng của 2.0 PCIe Gen 16 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Sandy Bridge S được cải tiến với 32 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q1/2011


So sánh chi tiết

3.13 GHz Tần số 3.40 GHz
8 Lõi 4
3.13 GHz Turbo (1 lõi) 3.80 GHz
2.05 GHz Turbo (Tất cả các lõi) No turbo
uncheck No Siêu phân luồng Yes check
uncheck No Ép xung No uncheck
hybrid (Prime / big.LITTLE) Kiến trúc cốt lõi normal
ARM Mali-G78 MP24 GPU Intel HD Graphics 2000
No turbo GPU (Turbo) 1.35 GHz
5 nm Công nghệ 32 nm
No turbo GPU (Turbo) 1.35 GHz
12 Phiên bản DirectX 10.1
1 Tối đa màn hình 2
LPDDR4X-2133LPDDR5-2750 Bộ nhớ DDR3-1066DDR3-1333
4 Các kênh bộ nhớ 2
Bộ nhớ tối đa
uncheck No ECC No uncheck
-- L2 Cache --
-- L3 Cache 8.00 MB
Phiên bản PCIe 2.0
PCIe lanes 16
5 nm Công nghệ 32 nm
N/A Ổ cắm LGA 1155
TDP 95 W
None Ảo hóa VT-x, VT-x EPT
Q4/2020 Ngày phát hành Q1/2011

Cinebench R23 (Single-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
Intel Core i7-2600 764 (36%)
36% Complete

Cinebench R23 (Multi-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
Intel Core i7-2600 3,648 (5%)
5% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

HiSilicon Kirin 9000 1,069 (47%)
47% Complete
Intel Core i7-2600 777 (37%)
37% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

8% Complete
Intel Core i7-2600 2,875 (8%)
8% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

HiSilicon Kirin 9000 2,335 (11%)
11% Complete
1% Complete

AnTuTu 8 benchmark

AnTuTu 8 Benchmark đo hiệu suất của một SoC. AnTuTu đánh giá chuẩn CPU, GPU, Bộ nhớ cũng như UX (Trải nghiệm người dùng) bằng cách mô phỏng việc sử dụng trình duyệt và ứng dụng. AnTuTu có thể benchmark bất kỳ CPU ARM nào chạy trên Android hoặc iOS. Không thể so sánh trực tiếp các thiết bị nếu điểm chuẩn đã được thực hiện trong các hệ điều hành khác nhau.

HiSilicon Kirin 9000 683,690 (95%)
95% Complete
0% Complete
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

HiSilicon Kirin 9000 Intel Core i7-2600
Max TDP 95 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

Qualcomm Snapdragon 888 HiSilicon Kirin 9000
Qualcomm Snapdragon 888 vs HiSilicon Kirin 9000
HiSilicon Kirin 9000 Apple A14 Bionic
HiSilicon Kirin 9000 vs Apple A14 Bionic
Qualcomm Snapdragon 865 Plus HiSilicon Kirin 9000
Qualcomm Snapdragon 865 Plus vs HiSilicon Kirin 9000
Apple M1 HiSilicon Kirin 9000
Apple M1 vs HiSilicon Kirin 9000
HiSilicon Kirin 9000 Samsung Exynos 2100
HiSilicon Kirin 9000 vs Samsung Exynos 2100
HiSilicon Kirin 9000 HiSilicon Kirin 9000E
HiSilicon Kirin 9000 vs HiSilicon Kirin 9000E
Qualcomm Snapdragon 865 HiSilicon Kirin 9000
Qualcomm Snapdragon 865 vs HiSilicon Kirin 9000
HiSilicon Kirin 9000 HiSilicon Kirin 990 5G
HiSilicon Kirin 9000 vs HiSilicon Kirin 990 5G
Qualcomm Snapdragon 870 HiSilicon Kirin 9000
Qualcomm Snapdragon 870 vs HiSilicon Kirin 9000
HiSilicon Kirin 980 HiSilicon Kirin 9000
HiSilicon Kirin 980 vs HiSilicon Kirin 9000
HiSilicon Kirin 9000 Apple A13 Bionic
HiSilicon Kirin 9000 vs Apple A13 Bionic
Qualcomm Snapdragon 8 Gen 1 HiSilicon Kirin 9000
Qualcomm Snapdragon 8 Gen 1 vs HiSilicon Kirin 9000
HiSilicon Kirin 9000 HiSilicon Kirin 810
HiSilicon Kirin 9000 vs HiSilicon Kirin 810
HiSilicon Kirin 9000 Intel Core i7-9850HE
HiSilicon Kirin 9000 vs Intel Core i7-9850HE
Intel Core i7-11700T HiSilicon Kirin 9000
Intel Core i7-11700T vs HiSilicon Kirin 9000
Intel Core i7-2600 Intel Core i7-3770
Intel Core i7-2600 vs Intel Core i7-3770
Intel Core i7-2600 Intel Core i5-10400
Intel Core i7-2600 vs Intel Core i5-10400
Intel Core i7-2600 Intel Core i3-10100
Intel Core i7-2600 vs Intel Core i3-10100
Intel Core i5-3470 Intel Core i7-2600
Intel Core i5-3470 vs Intel Core i7-2600
Intel Core i7-2600 Intel Core i5-10400F
Intel Core i7-2600 vs Intel Core i5-10400F
Intel Core i7-2600 Intel Core i5-2400
Intel Core i7-2600 vs Intel Core i5-2400
Intel Core i7-2600 Intel Core i7-4770
Intel Core i7-2600 vs Intel Core i7-4770
Intel Core i7-2600 Intel Core i5-4590
Intel Core i7-2600 vs Intel Core i5-4590
Intel Core i7-2600 Intel Core i3-9100F
Intel Core i7-2600 vs Intel Core i3-9100F
AMD Ryzen 5 3600 Intel Core i7-2600
AMD Ryzen 5 3600 vs Intel Core i7-2600
Intel Core i5-6500 Intel Core i7-2600
Intel Core i5-6500 vs Intel Core i7-2600
Intel Core i7-2600 Intel Core i5-4570
Intel Core i7-2600 vs Intel Core i5-4570
Intel Core i5-4460 Intel Core i7-2600
Intel Core i5-4460 vs Intel Core i7-2600
Intel Core i5-3570 Intel Core i7-2600
Intel Core i5-3570 vs Intel Core i7-2600
Intel Core i7-10700 Intel Core i7-2600
Intel Core i7-10700 vs Intel Core i7-2600
Apple M1 Intel Core i7-2600
Apple M1 vs Intel Core i7-2600
Intel Core i7-2600 AMD Ryzen 5 5600X
Intel Core i7-2600 vs AMD Ryzen 5 5600X
Intel Core i7-2600 Intel Core i3-2100
Intel Core i7-2600 vs Intel Core i3-2100
Intel Core i7-2600 AMD Ryzen 5 3400G
Intel Core i7-2600 vs AMD Ryzen 5 3400G
Intel Core i7-2600 Intel Core i5-2500
Intel Core i7-2600 vs Intel Core i5-2500
Intel Core i7-2600 AMD Ryzen 3 3300X
Intel Core i7-2600 vs AMD Ryzen 3 3300X
Intel Core i7-2600 Intel Core i5-3470S
Intel Core i7-2600 vs Intel Core i5-3470S
Intel Core i7-2600 Intel Core i3-8100
Intel Core i7-2600 vs Intel Core i3-8100
Intel Core i7-2600 Intel Core i7-9700F
Intel Core i7-2600 vs Intel Core i7-9700F
AMD Ryzen 3 1200 Intel Core i7-2600
AMD Ryzen 3 1200 vs Intel Core i7-2600

Comments

back to top