Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Apple A14 Bionic vs HiSilicon Kirin 710

Apple A14 Bionic

Apple A14 Bionic hoạt động với 6 lõi và 6 luồng CPU. Nó chạy ở 3.00 GHz base 1.82 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 7 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU N/A Phiên bản này bao gồm 16.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 1 LPDDR4X-4266 và các tính năng của PCIe Gen . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, A14 (Firestorm/Icestorm) được cải tiến với 5 nm và hỗ trợ None . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q3/2020

Apple A14 Bionic

HiSilicon Kirin 710 hoạt động với 8 lõi và 6 luồng CPU. Nó chạy ở 2.20 GHz base 1.70 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 5 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU N/A Phiên bản này bao gồm 1.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 LPDDR3LPDDR4 và các tính năng của PCIe Gen . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Cortex-A73 / Cortex-A53 được cải tiến với 12 nm và hỗ trợ None . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q3/2018


So sánh chi tiết

3.00 GHz Tần số 2.20 GHz
6 Lõi 8
3.00 GHz Turbo (1 lõi) 2.20 GHz
1.82 GHz Turbo (Tất cả các lõi) 1.70 GHz
uncheck No Siêu phân luồng No
uncheck No Ép xung No uncheck
hybrid (big.LITTLE) Kiến trúc cốt lõi hybrid (big.LITTLE)
Apple A14 GPU ARM Mali-G51 MP4
No turbo GPU (Turbo) 1.00 GHz
5 nm Công nghệ 12 nm
No turbo GPU (Turbo) 1.00 GHz
Phiên bản DirectX 11
3 Tối đa màn hình 2
LPDDR4X-4266 Bộ nhớ LPDDR3LPDDR4
1 Các kênh bộ nhớ 2
Bộ nhớ tối đa
uncheck No ECC No uncheck
12.00 MB L2 Cache --
16.00 MB L3 Cache 1.00 MB
Phiên bản PCIe
PCIe lanes
5 nm Công nghệ 12 nm
N/A Ổ cắm N/A
7 W TDP 5 W
None Ảo hóa None
Q3/2020 Ngày phát hành Q3/2018

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Apple A14 Bionic 1,599 (71%)
71% Complete
14% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Apple A14 Bionic 4,248 (9%)
9% Complete
HiSilicon Kirin 710 1,271 (3%)
3% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

Apple A14 Bionic 1,001 (5%)
5% Complete
1% Complete

AnTuTu 8 benchmark

AnTuTu 8 Benchmark đo hiệu suất của một SoC. AnTuTu đánh giá chuẩn CPU, GPU, Bộ nhớ cũng như UX (Trải nghiệm người dùng) bằng cách mô phỏng việc sử dụng trình duyệt và ứng dụng. AnTuTu có thể benchmark bất kỳ CPU ARM nào chạy trên Android hoặc iOS. Không thể so sánh trực tiếp các thiết bị nếu điểm chuẩn đã được thực hiện trong các hệ điều hành khác nhau.

Apple A14 Bionic 628,057 (88%)
88% Complete
0% Complete
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Apple A14 Bionic HiSilicon Kirin 710
7 W Max TDP 5 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

Comments

back to top