Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD Ryzen Threadripper PRO 5975WX vs Intel Xeon E5-2699 v4

AMD Ryzen Threadripper PRO 5975WX

AMD Ryzen Threadripper PRO 5975WX hoạt động với 32 lõi và 64 luồng CPU. Nó chạy ở 4.50 GHz base 4.00 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 280 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU WRX8 (sWRX8) Phiên bản này bao gồm 128.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 8 DDR4-3200 và các tính năng của 4.0 PCIe Gen 128 . Tjunction giữ dưới 95 °C độ C. Đặc biệt, Chagall (Zen 3) được cải tiến với 7 nm và hỗ trợ AMD-V, SVM . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q1/2022

AMD Ryzen Threadripper PRO 5975WX

Intel Xeon E5-2699 v4 hoạt động với 22 lõi và 64 luồng CPU. Nó chạy ở 3.60 GHz base 2.80 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 145 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU LGA 2011-3 Phiên bản này bao gồm 55.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 4 DDR4-2400 và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 40 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Broadwell E được cải tiến với 14 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q1/2016


So sánh chi tiết

3.60 GHz Tần số 2.20 GHz
32 Lõi 22
4.50 GHz Turbo (1 lõi) 3.60 GHz
4.00 GHz Turbo (Tất cả các lõi) 2.80 GHz
check Yes Siêu phân luồng Yes check
uncheck No Ép xung No uncheck
normal Kiến trúc cốt lõi normal
no iGPU GPU no iGPU
No turbo GPU (Turbo) No turbo
7 nm Công nghệ 14 nm
No turbo GPU (Turbo) No turbo
Phiên bản DirectX
Tối đa màn hình
DDR4-3200 Bộ nhớ DDR4-2400
8 Các kênh bộ nhớ 4
Bộ nhớ tối đa
check Yes ECC Yes check
16.00 MB L2 Cache --
128.00 MB L3 Cache 55.00 MB
4.0 Phiên bản PCIe 3.0
128 PCIe lanes 40
7 nm Công nghệ 14 nm
WRX8 (sWRX8) Ổ cắm LGA 2011-3
280 W TDP 145 W
AMD-V, SVM Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q1/2022 Ngày phát hành Q1/2016

Cinebench R23 (Single-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

69% Complete
38% Complete

Cinebench R23 (Multi-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

83% Complete
Intel Xeon E5-2699 v4 18,734 (29%)
29% Complete

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

67% Complete
25% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

83% Complete
Intel Xeon E5-2699 v4 4,985 (20%)
20% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

45% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Xeon E5-2699 v4 2,844 (27%)
27% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

72% Complete
26% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

60% Complete
Intel Xeon E5-2699 v4 9,653 (19%)
19% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Xeon E5-2699 v4 4,236 (61%)
61% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Xeon E5-2699 v4 81,255 (85%)
85% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

51% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Xeon E5-2699 v4 40.00 (72%)
72% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được so sánh giữa CPU và CPU. Tuy nhiên, phần lớn các CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của So sánh CPU. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

75% Complete
Intel Xeon E5-2699 v4 23,439 (22%)
22% Complete

Monero Hashrate kH/s

Đồng tiền mã hóa Monero đã sử dụng thuật toán RandomX kể từ tháng 11 năm 2019. Thuật toán PoW (bằng chứng công việc) này chỉ có thể được tính toán hiệu quả bằng cách sử dụng bộ xử lý (CPU) hoặc thẻ đồ họa (GPU). Thuật toán CryptoNight đã được sử dụng cho Monero cho đến tháng 11 năm 2019, nhưng nó có thể được tính toán bằng cách sử dụng ASIC. RandomX được hưởng lợi từ số lượng lõi CPU cao, bộ nhớ đệm và kết nối bộ nhớ nhanh qua càng nhiều kênh bộ nhớ càng tốt

8% Complete
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

AMD Ryzen Threadripper PRO 5975WX Intel Xeon E5-2699 v4
280 W Max TDP 145 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

AMD Ryzen Threadripper PRO 5975WX AMD Ryzen Threadripper PRO 3975WX
AMD Ryzen Threadripper PRO 5975WX vs AMD Ryzen Threadripper PRO 3975WX
AMD Ryzen Threadripper 3970X AMD Ryzen Threadripper PRO 5975WX
AMD Ryzen Threadripper 3970X vs AMD Ryzen Threadripper PRO 5975WX
AMD Ryzen Threadripper PRO 5975WX Intel Core i9-12900K
AMD Ryzen Threadripper PRO 5975WX vs Intel Core i9-12900K
AMD Ryzen Threadripper PRO 5995WX AMD Ryzen Threadripper PRO 5975WX
AMD Ryzen Threadripper PRO 5995WX vs AMD Ryzen Threadripper PRO 5975WX
AMD Ryzen Threadripper PRO 5975WX AMD Ryzen 9 5950X
AMD Ryzen Threadripper PRO 5975WX vs AMD Ryzen 9 5950X
AMD Ryzen Threadripper PRO 5975WX Apple M1 Ultra (48-GPU)
AMD Ryzen Threadripper PRO 5975WX vs Apple M1 Ultra (48-GPU)
AMD Ryzen Threadripper PRO 5975WX AMD Ryzen Threadripper 3990X
AMD Ryzen Threadripper PRO 5975WX vs AMD Ryzen Threadripper 3990X
AMD Ryzen Threadripper PRO 5975WX AMD Ryzen Threadripper PRO 5965WX
AMD Ryzen Threadripper PRO 5975WX vs AMD Ryzen Threadripper PRO 5965WX
AMD Ryzen Threadripper PRO 5975WX Intel Core i9-12900F
AMD Ryzen Threadripper PRO 5975WX vs Intel Core i9-12900F
Apple M1 Ultra (64-GPU) AMD Ryzen Threadripper PRO 5975WX
Apple M1 Ultra (64-GPU) vs AMD Ryzen Threadripper PRO 5975WX
AMD Ryzen 9 5900X AMD Ryzen Threadripper PRO 5975WX
AMD Ryzen 9 5900X vs AMD Ryzen Threadripper PRO 5975WX
AMD Ryzen Threadripper PRO 5975WX AMD Ryzen Threadripper PRO 3995WX
AMD Ryzen Threadripper PRO 5975WX vs AMD Ryzen Threadripper PRO 3995WX
AMD Ryzen Threadripper PRO 5975WX AMD Epyc 75F3
AMD Ryzen Threadripper PRO 5975WX vs AMD Epyc 75F3
AMD Ryzen Threadripper PRO 5975WX AMD Ryzen 9 7950X
AMD Ryzen Threadripper PRO 5975WX vs AMD Ryzen 9 7950X
AMD Ryzen Threadripper PRO 5975WX Intel Xeon W-3365
AMD Ryzen Threadripper PRO 5975WX vs Intel Xeon W-3365
Intel Xeon E5-2699 v4 AMD Ryzen Threadripper 1950X
Intel Xeon E5-2699 v4 vs AMD Ryzen Threadripper 1950X
Intel Xeon E5-2698 v3 Intel Xeon E5-2699 v4
Intel Xeon E5-2698 v3 vs Intel Xeon E5-2699 v4
Intel Core i7-5960X Intel Xeon E5-2699 v4
Intel Core i7-5960X vs Intel Xeon E5-2699 v4
Intel Xeon E5-2699 v4 Intel Xeon E5-2697 v3
Intel Xeon E5-2699 v4 vs Intel Xeon E5-2697 v3
Intel Core i7-6700K Intel Xeon E5-2699 v4
Intel Core i7-6700K vs Intel Xeon E5-2699 v4
Intel Xeon E5-2698 v4 Intel Xeon E5-2699 v4
Intel Xeon E5-2698 v4 vs Intel Xeon E5-2699 v4
AMD Epyc 7601 Intel Xeon E5-2699 v4
AMD Epyc 7601 vs Intel Xeon E5-2699 v4
Intel Xeon E5-2699 v4 Intel Core i9-7900X
Intel Xeon E5-2699 v4 vs Intel Core i9-7900X
Intel Xeon E5-2699 v4 AMD Ryzen 9 3900X
Intel Xeon E5-2699 v4 vs AMD Ryzen 9 3900X
Intel Core i9-7980XE Intel Xeon E5-2699 v4
Intel Core i9-7980XE vs Intel Xeon E5-2699 v4
Intel Xeon E5-2699 v4 AMD Ryzen Threadripper 2990WX
Intel Xeon E5-2699 v4 vs AMD Ryzen Threadripper 2990WX
Intel Xeon E5-2690 v4 Intel Xeon E5-2699 v4
Intel Xeon E5-2690 v4 vs Intel Xeon E5-2699 v4
Intel Xeon E5-2699 v4 Intel Xeon E5-2697 v4
Intel Xeon E5-2699 v4 vs Intel Xeon E5-2697 v4
Intel Xeon E5-2699 v4 Intel Xeon E3-1231 v3
Intel Xeon E5-2699 v4 vs Intel Xeon E3-1231 v3
Intel Xeon E5-2699 v4 Intel Core i9-9900K
Intel Xeon E5-2699 v4 vs Intel Core i9-9900K

Comments

back to top