AMD Ryzen Threadripper Pro 3945WX | Intel Xeon Platinum 8352V | |
280 W | Max TDP | 195 W |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) | NA |
NA | Chi phí chạy mỗi ngày | NA |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) | NA |
NA | Chi phí vận hành mỗi năm | NA |
AMD Ryzen Threadripper Pro 3945WX vs Intel Xeon Platinum 8352V
AMD Ryzen Threadripper Pro 3945WX hoạt động với 12 lõi và 24 luồng CPU. Nó chạy ở 4.30 GHz base 4.20 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 280 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU WRX8 (sWRX8) Phiên bản này bao gồm 64.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 8 DDR4-3200 và các tính năng của 4.0 PCIe Gen 72 . Tjunction giữ dưới 95 °C độ C. Đặc biệt, Castle Peak (Zen 2) được cải tiến với 7 nm và hỗ trợ AMD-V, SVM . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q1/2021
Intel Xeon Platinum 8352V hoạt động với 36 lõi và 24 luồng CPU. Nó chạy ở 3.50 GHz base 2.50 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 195 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU LGA 4189 Phiên bản này bao gồm 54.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 8 DDR4-2933 và các tính năng của 4.0 PCIe Gen 64 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Ice Lake được cải tiến với 10 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q2/2021
AMD Ryzen Threadripper Pro 3945WX
Intel Xeon Platinum 8352V
So sánh chi tiết
4.00 GHz | Tần số | 2.10 GHz |
12 | Lõi | 36 |
4.30 GHz | Turbo (1 lõi) | 3.50 GHz |
4.20 GHz | Turbo (Tất cả các lõi) | 2.50 GHz |
Yes | Siêu phân luồng | Yes |
Yes | Ép xung | No |
normal | Kiến trúc cốt lõi | normal |
no iGPU | GPU | no iGPU |
No turbo | GPU (Turbo) | No turbo |
7 nm | Công nghệ | 10 nm |
No turbo | GPU (Turbo) | No turbo |
Phiên bản DirectX | ||
Tối đa màn hình | ||
DDR4-3200 | Bộ nhớ | DDR4-2933 |
8 | Các kênh bộ nhớ | 8 |
Bộ nhớ tối đa | ||
Yes | ECC | Yes |
-- | L2 Cache | -- |
64.00 MB | L3 Cache | 54.00 MB |
4.0 | Phiên bản PCIe | 4.0 |
72 | PCIe lanes | 64 |
7 nm | Công nghệ | 10 nm |
WRX8 (sWRX8) | Ổ cắm | LGA 4189 |
280 W | TDP | 195 W |
AMD-V, SVM | Ảo hóa | VT-x, VT-x EPT, VT-d |
Q1/2021 | Ngày phát hành | Q2/2021 |
Geekbench 5, 64bit (Single-Core)
Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.
Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)
Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.
Estimated results for PassMark CPU Mark
Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được so sánh giữa CPU và CPU. Tuy nhiên, phần lớn các CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của So sánh CPU. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.