Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD Ryzen Threadripper 2950X vs MediaTek Dimensity 920

AMD Ryzen Threadripper 2950X

AMD Ryzen Threadripper 2950X hoạt động với 16 lõi và 32 luồng CPU. Nó chạy ở 4.40 GHz base 3.50 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 180 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU TR4 (SP3r2) Phiên bản này bao gồm 32.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 4 DDR4-2933 và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 64 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Colfax (Zen+) được cải tiến với 12 nm và hỗ trợ AMD-V, SVM . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q3/2018

AMD Ryzen Threadripper 2950X

MediaTek Dimensity 920 hoạt động với 8 lõi và 32 luồng CPU. Nó chạy ở 2.00 GHz (2.50 GHz) base -- tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 10 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU N/A Phiên bản này bao gồm 2.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 4 LPDDR4XLPDDR5 và các tính năng của PCIe Gen . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Cortex-A78 / Cortex-A55 được cải tiến với 6 nm và hỗ trợ None . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q3/2021


So sánh chi tiết

3.50 GHz Tần số 2.00 GHz (2.50 GHz)
16 Lõi 8
4.40 GHz Turbo (1 lõi) 2.00 GHz (2.50 GHz)
3.50 GHz Turbo (Tất cả các lõi) --
check Yes Siêu phân luồng No
check Yes Ép xung No uncheck
normal Kiến trúc cốt lõi hybrid (big.LITTLE)
no iGPU GPU ARM Mali-G68 MP4
No turbo GPU (Turbo) No turbo
12 nm Công nghệ 6 nm
No turbo GPU (Turbo) No turbo
Phiên bản DirectX 12
Tối đa màn hình 1
DDR4-2933 Bộ nhớ LPDDR4XLPDDR5
4 Các kênh bộ nhớ 4
Bộ nhớ tối đa
check Yes ECC No uncheck
-- L2 Cache --
32.00 MB L3 Cache 2.00 MB
3.0 Phiên bản PCIe
64 PCIe lanes
12 nm Công nghệ 6 nm
TR4 (SP3r2) Ổ cắm N/A
180 W TDP 10 W
AMD-V, SVM Ảo hóa None
Q3/2018 Ngày phát hành Q3/2021

Cinebench R23 (Single-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

51% Complete
0% Complete

Cinebench R23 (Multi-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

33% Complete
0% Complete

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

51% Complete
0% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

28% Complete
0% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

54% Complete
0% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

30% Complete
0% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

48% Complete
33% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

23% Complete
5% Complete

AnTuTu 8 benchmark

AnTuTu 8 Benchmark đo hiệu suất của một SoC. AnTuTu đánh giá chuẩn CPU, GPU, Bộ nhớ cũng như UX (Trải nghiệm người dùng) bằng cách mô phỏng việc sử dụng trình duyệt và ứng dụng. AnTuTu có thể benchmark bất kỳ CPU ARM nào chạy trên Android hoặc iOS. Không thể so sánh trực tiếp các thiết bị nếu điểm chuẩn đã được thực hiện trong các hệ điều hành khác nhau.

0% Complete
MediaTek Dimensity 920 482,804 (67%)
67% Complete

Blender 2.81 (bmw27)

Blender là một phần mềm đồ họa 3D miễn phí để kết xuất (tạo) các cơ thể 3D, cũng có thể được tạo họa tiết và hoạt hình trong phần mềm. Điểm chuẩn của Máy xay sinh tố tạo ra các cảnh được xác định trước và đo (các) thời gian cần thiết cho toàn bộ cảnh. Thời gian yêu cầu càng ngắn càng tốt. Chúng tôi đã chọn bmw27 làm cảnh chuẩn.

6% Complete
0% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

70% Complete
0% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

63% Complete
0% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

64% Complete
0% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

64% Complete
0% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được so sánh giữa CPU và CPU. Tuy nhiên, phần lớn các CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của So sánh CPU. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

23% Complete
0% Complete

Monero Hashrate kH/s

Đồng tiền mã hóa Monero đã sử dụng thuật toán RandomX kể từ tháng 11 năm 2019. Thuật toán PoW (bằng chứng công việc) này chỉ có thể được tính toán hiệu quả bằng cách sử dụng bộ xử lý (CPU) hoặc thẻ đồ họa (GPU). Thuật toán CryptoNight đã được sử dụng cho Monero cho đến tháng 11 năm 2019, nhưng nó có thể được tính toán bằng cách sử dụng ASIC. RandomX được hưởng lợi từ số lượng lõi CPU cao, bộ nhớ đệm và kết nối bộ nhớ nhanh qua càng nhiều kênh bộ nhớ càng tốt

11% Complete
0% Complete
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

AMD Ryzen Threadripper 2950X MediaTek Dimensity 920
180 W Max TDP 10 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

AMD Ryzen 9 3900X AMD Ryzen Threadripper 2950X
AMD Ryzen 9 3900X vs AMD Ryzen Threadripper 2950X
AMD Ryzen 9 3950X AMD Ryzen Threadripper 2950X
AMD Ryzen 9 3950X vs AMD Ryzen Threadripper 2950X
AMD Ryzen Threadripper 2950X AMD Ryzen Threadripper 1950X
AMD Ryzen Threadripper 2950X vs AMD Ryzen Threadripper 1950X
AMD Ryzen Threadripper 2950X AMD Ryzen 9 5950X
AMD Ryzen Threadripper 2950X vs AMD Ryzen 9 5950X
Intel Core i9-9900K AMD Ryzen Threadripper 2950X
Intel Core i9-9900K vs AMD Ryzen Threadripper 2950X
AMD Ryzen 9 5900X AMD Ryzen Threadripper 2950X
AMD Ryzen 9 5900X vs AMD Ryzen Threadripper 2950X
AMD Ryzen Threadripper 2920X AMD Ryzen Threadripper 2950X
AMD Ryzen Threadripper 2920X vs AMD Ryzen Threadripper 2950X
Intel Core i9-7960X AMD Ryzen Threadripper 2950X
Intel Core i9-7960X vs AMD Ryzen Threadripper 2950X
AMD Ryzen Threadripper 2950X Intel Xeon E5-2699 v4
AMD Ryzen Threadripper 2950X vs Intel Xeon E5-2699 v4
AMD Ryzen Threadripper 2950X Intel Core i7-8700K
AMD Ryzen Threadripper 2950X vs Intel Core i7-8700K
AMD Ryzen Threadripper 2950X AMD Ryzen Threadripper 2970WX
AMD Ryzen Threadripper 2950X vs AMD Ryzen Threadripper 2970WX
AMD Ryzen Threadripper 2950X Intel Core i9-7980XE
AMD Ryzen Threadripper 2950X vs Intel Core i9-7980XE
AMD Ryzen Threadripper 2950X Intel Core i9-7940X
AMD Ryzen Threadripper 2950X vs Intel Core i9-7940X
AMD Ryzen Threadripper 2990WX AMD Ryzen Threadripper 2950X
AMD Ryzen Threadripper 2990WX vs AMD Ryzen Threadripper 2950X
AMD Ryzen Threadripper 2950X AMD Ryzen Threadripper 3960X
AMD Ryzen Threadripper 2950X vs AMD Ryzen Threadripper 3960X
Qualcomm Snapdragon 778G MediaTek Dimensity 920
Qualcomm Snapdragon 778G vs MediaTek Dimensity 920
MediaTek Dimensity 920 Qualcomm Snapdragon 860
MediaTek Dimensity 920 vs Qualcomm Snapdragon 860
MediaTek Dimensity 8100 MediaTek Dimensity 920
MediaTek Dimensity 8100 vs MediaTek Dimensity 920
Qualcomm Snapdragon 695 5G MediaTek Dimensity 920
Qualcomm Snapdragon 695 5G vs MediaTek Dimensity 920
MediaTek Dimensity 920 Qualcomm Snapdragon 680 4G
MediaTek Dimensity 920 vs Qualcomm Snapdragon 680 4G
MediaTek Dimensity 920 Qualcomm Snapdragon 732G
MediaTek Dimensity 920 vs Qualcomm Snapdragon 732G
MediaTek Dimensity 920 MediaTek Helio G90T
MediaTek Dimensity 920 vs MediaTek Helio G90T
MediaTek Dimensity 920 Qualcomm Snapdragon 865
MediaTek Dimensity 920 vs Qualcomm Snapdragon 865
Qualcomm Snapdragon 780G MediaTek Dimensity 920
Qualcomm Snapdragon 780G vs MediaTek Dimensity 920
MediaTek Dimensity 1200 MediaTek Dimensity 920
MediaTek Dimensity 1200 vs MediaTek Dimensity 920
MediaTek Dimensity 920 Qualcomm Snapdragon 855 Plus
MediaTek Dimensity 920 vs Qualcomm Snapdragon 855 Plus
Qualcomm Snapdragon 8 Gen 1 MediaTek Dimensity 920
Qualcomm Snapdragon 8 Gen 1 vs MediaTek Dimensity 920
Qualcomm Snapdragon 662 MediaTek Dimensity 920
Qualcomm Snapdragon 662 vs MediaTek Dimensity 920
MediaTek Dimensity 9000 MediaTek Dimensity 920
MediaTek Dimensity 9000 vs MediaTek Dimensity 920
MediaTek Dimensity 920 Apple A12 Bionic
MediaTek Dimensity 920 vs Apple A12 Bionic

Comments

back to top