AMD Ryzen Embedded V2718 | Samsung Exynos 3475 | |
15 W | Max TDP | |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) | NA |
NA | Chi phí chạy mỗi ngày | NA |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) | NA |
NA | Chi phí vận hành mỗi năm | NA |
AMD Ryzen Embedded V2718 vs Samsung Exynos 3475
AMD Ryzen Embedded V2718 hoạt động với 8 lõi và 16 luồng CPU. Nó chạy ở 4.15 GHz base -- tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 15 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU FP6 Phiên bản này bao gồm 8.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR4-3200LPDDR4X-3200 và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 20 . Tjunction giữ dưới 105 °C độ C. Đặc biệt, Grey Hawk (Zen 2) được cải tiến với 7 nm và hỗ trợ AMD-V, SVM . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q4/2020
Samsung Exynos 3475 hoạt động với 47 lõi và 16 luồng CPU. Nó chạy ở -- base tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU N/A Phiên bản này bao gồm -- bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 0 LPDDR3-400 và các tính năng của PCIe Gen . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Cortex-A7 được cải tiến với 28 nm và hỗ trợ None . Sản phẩm đã được ra mắt vào 2015
AMD Ryzen Embedded V2718
Samsung Exynos 3475
So sánh chi tiết
1.70 GHz | Tần số | 1.30 GHz |
8 | Lõi | 47 |
4.15 GHz | Turbo (1 lõi) | -- |
-- | Turbo (Tất cả các lõi) | |
Yes | Siêu phân luồng | No |
No | Ép xung | No |
normal | Kiến trúc cốt lõi | normal |
AMD Radeon 7 Graphics (Renoir) | GPU | ARM Mali-T720 MP1 |
No turbo | GPU (Turbo) | 0.60 GHz |
7 nm | Công nghệ | 28 nm |
No turbo | GPU (Turbo) | 0.60 GHz |
12 | Phiên bản DirectX | 11 |
3 | Tối đa màn hình | 2 |
DDR4-3200LPDDR4X-3200 | Bộ nhớ | LPDDR3-400 |
2 | Các kênh bộ nhớ | 0 |
Bộ nhớ tối đa | ||
Yes | ECC | No |
4.00 MB | L2 Cache | -- |
8.00 MB | L3 Cache | -- |
3.0 | Phiên bản PCIe | |
20 | PCIe lanes | |
7 nm | Công nghệ | 28 nm |
FP6 | Ổ cắm | N/A |
15 W | TDP | |
AMD-V, SVM | Ảo hóa | None |
Q4/2020 | Ngày phát hành | 2015 |
Geekbench 5, 64bit (Single-Core)
Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.
Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)
Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.
iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)
Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.