Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD Ryzen 9 5900E vs Intel Xeon Gold 6348

AMD Ryzen 9 5900E

AMD Ryzen 9 5900E hoạt động với 10 lõi và 20 luồng CPU. Nó chạy ở 4.70 GHz base 4.50 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 105 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU AM4 (LGA 1331) Phiên bản này bao gồm 64.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR4-3200 và các tính năng của PCIe Gen . Tjunction giữ dưới 95 °C độ C. Đặc biệt, Vermeer (Zen 3) được cải tiến với 7 nm và hỗ trợ AMD-V, SVM . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q3/2022

AMD Ryzen 9 5900E

Intel Xeon Gold 6348 hoạt động với 28 lõi và 20 luồng CPU. Nó chạy ở 3.50 GHz base 3.00 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 235 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU LGA 4189 Phiên bản này bao gồm 42.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 8 DDR4-3200 và các tính năng của 4.0 PCIe Gen 64 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Ice Lake được cải tiến với 10 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q2/2021


So sánh chi tiết

3.70 GHz Tần số 2.60 GHz
10 Lõi 28
4.70 GHz Turbo (1 lõi) 3.50 GHz
4.50 GHz Turbo (Tất cả các lõi) 3.00 GHz
check Yes Siêu phân luồng Yes check
uncheck No Ép xung No uncheck
normal Kiến trúc cốt lõi normal
no iGPU GPU no iGPU
No turbo GPU (Turbo) No turbo
7 nm Công nghệ 10 nm
No turbo GPU (Turbo) No turbo
Phiên bản DirectX
Tối đa màn hình
DDR4-3200 Bộ nhớ DDR4-3200
2 Các kênh bộ nhớ 8
Bộ nhớ tối đa
check Yes ECC Yes check
6.00 MB L2 Cache --
64.00 MB L3 Cache 42.00 MB
Phiên bản PCIe 4.0
PCIe lanes 64
7 nm Công nghệ 10 nm
AM4 (LGA 1331) Ổ cắm LGA 4189
105 W TDP 235 W
AMD-V, SVM Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q3/2022 Ngày phát hành Q2/2021
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

AMD Ryzen 9 5900E Intel Xeon Gold 6348
105 W Max TDP 235 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

Comments

back to top