Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Xeon Gold 6348 vs Intel Core i5-7600T

Intel Xeon Gold 6348

Intel Xeon Gold 6348 hoạt động với 28 lõi và 56 luồng CPU. Nó chạy ở 3.50 GHz base 3.00 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 235 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU LGA 4189 Phiên bản này bao gồm 42.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 8 DDR4-3200 và các tính năng của 4.0 PCIe Gen 64 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Ice Lake được cải tiến với 10 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q2/2021

Intel Xeon Gold 6348

Intel Core i5-7600T hoạt động với 4 lõi và 56 luồng CPU. Nó chạy ở 3.70 GHz base 3.50 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 35 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU LGA 1151 Phiên bản này bao gồm 6.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR4-2400 và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 16 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Kaby Lake S được cải tiến với 14 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q1/2017


So sánh chi tiết

2.60 GHz Tần số 2.80 GHz
28 Lõi 4
3.50 GHz Turbo (1 lõi) 3.70 GHz
3.00 GHz Turbo (Tất cả các lõi) 3.50 GHz
check Yes Siêu phân luồng No
uncheck No Ép xung No uncheck
normal Kiến trúc cốt lõi normal
no iGPU GPU Intel HD Graphics 630
No turbo GPU (Turbo) 1.10 GHz
10 nm Công nghệ 14 nm
No turbo GPU (Turbo) 1.10 GHz
Phiên bản DirectX 12
Tối đa màn hình 3
DDR4-3200 Bộ nhớ DDR4-2400
8 Các kênh bộ nhớ 2
Bộ nhớ tối đa
check Yes ECC No uncheck
-- L2 Cache --
42.00 MB L3 Cache 6.00 MB
4.0 Phiên bản PCIe 3.0
64 PCIe lanes 16
10 nm Công nghệ 14 nm
LGA 4189 Ổ cắm LGA 1151
235 W TDP 35 W
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q2/2021 Ngày phát hành Q1/2017

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
53% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
6% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

0% Complete
4% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
Intel Core i5-7600T 3,942 (57%)
57% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
Intel Core i5-7600T 11,704 (12%)
12% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
Intel Core i5-7600T 2.02 (74%)
74% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
Intel Core i5-7600T 6.32 (11%)
11% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

0% Complete
Intel Core i5-7600T 36.47 (59%)
59% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được so sánh giữa CPU và CPU. Tuy nhiên, phần lớn các CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của So sánh CPU. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

0% Complete
Intel Core i5-7600T 7,592 (9%)
9% Complete
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Intel Xeon Gold 6348 Intel Core i5-7600T
235 W Max TDP 35 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

Intel Xeon Gold 6348 Intel Xeon Gold 6258R
Intel Xeon Gold 6348 vs Intel Xeon Gold 6258R
Intel Xeon Gold 6342 Intel Xeon Gold 6348
Intel Xeon Gold 6342 vs Intel Xeon Gold 6348
Intel Xeon Gold 6346 Intel Xeon Gold 6348
Intel Xeon Gold 6346 vs Intel Xeon Gold 6348
Intel Xeon Gold 6348 Intel Xeon Gold 6148
Intel Xeon Gold 6348 vs Intel Xeon Gold 6148
Intel Xeon Platinum 8360H Intel Xeon Gold 6348
Intel Xeon Platinum 8360H vs Intel Xeon Gold 6348
AMD G-T30L Intel Xeon Gold 6348
AMD G-T30L vs Intel Xeon Gold 6348
Qualcomm Snapdragon 765G Intel Xeon Gold 6348
Qualcomm Snapdragon 765G vs Intel Xeon Gold 6348
Intel Xeon Gold 6348 Intel Xeon W-2275
Intel Xeon Gold 6348 vs Intel Xeon W-2275
Intel Xeon Gold 6348 Intel Xeon E5-1650 v2
Intel Xeon Gold 6348 vs Intel Xeon E5-1650 v2
Intel Xeon Gold 6348 AMD Epyc 7542
Intel Xeon Gold 6348 vs AMD Epyc 7542
Intel Xeon Gold 6348 Intel Core i5-7600T
Intel Xeon Gold 6348 vs Intel Core i5-7600T
Qualcomm Snapdragon 730G Intel Xeon Gold 6348
Qualcomm Snapdragon 730G vs Intel Xeon Gold 6348
Intel Xeon Gold 6348 Intel Xeon Gold 6254
Intel Xeon Gold 6348 vs Intel Xeon Gold 6254
Intel Xeon Gold 6348 Intel Xeon E3-1240L v5
Intel Xeon Gold 6348 vs Intel Xeon E3-1240L v5
Intel Xeon Platinum 8280 Intel Xeon Gold 6348
Intel Xeon Platinum 8280 vs Intel Xeon Gold 6348
Intel Core i5-7600T Intel Core i7-7700T
Intel Core i5-7600T vs Intel Core i7-7700T
Intel Core i5-7600T Intel Core i3-7300T
Intel Core i5-7600T vs Intel Core i3-7300T
Intel Core i7-6700T Intel Core i5-7600T
Intel Core i7-6700T vs Intel Core i5-7600T
Intel Core i5-7600T Intel Core i3-7320
Intel Core i5-7600T vs Intel Core i3-7320
Intel Core i5-7600T Intel Pentium G4620
Intel Core i5-7600T vs Intel Pentium G4620
Intel Core i7-3770 Intel Core i5-7600T
Intel Core i7-3770 vs Intel Core i5-7600T
Intel Core i5-7600T Intel Core i5-7600
Intel Core i5-7600T vs Intel Core i5-7600
Intel Core i5-4670K Intel Core i5-7600T
Intel Core i5-4670K vs Intel Core i5-7600T
Intel Core i7-3770K Intel Core i5-7600T
Intel Core i7-3770K vs Intel Core i5-7600T
Intel Core i5-7600T Intel Core i5-3570K
Intel Core i5-7600T vs Intel Core i5-3570K
Intel Core i5-7600T Intel Core i7-6920HQ
Intel Core i5-7600T vs Intel Core i7-6920HQ
Intel Core i5-7600T Intel Core i5-7500T
Intel Core i5-7600T vs Intel Core i5-7500T
AMD Epyc 7351 Intel Core i5-7600T
AMD Epyc 7351 vs Intel Core i5-7600T
Intel Pentium G4600T Intel Core i5-7600T
Intel Pentium G4600T vs Intel Core i5-7600T
Intel Core i5-6600 Intel Core i5-7600T
Intel Core i5-6600 vs Intel Core i5-7600T
Intel Core i5-4690K Intel Core i5-7600T
Intel Core i5-4690K vs Intel Core i5-7600T
Intel Core i5-7400T Intel Core i5-7600T
Intel Core i5-7400T vs Intel Core i5-7600T
Intel Core i5-6600K Intel Core i5-7600T
Intel Core i5-6600K vs Intel Core i5-7600T
Intel Xeon E7-8880L v2 Intel Core i5-7600T
Intel Xeon E7-8880L v2 vs Intel Core i5-7600T
Intel Core i5-7600T Intel Core i3-7100
Intel Core i5-7600T vs Intel Core i3-7100
Intel Core i5-6600T Intel Core i5-7600T
Intel Core i5-6600T vs Intel Core i5-7600T
Intel Core i5-7600T Intel Core i7-4700MQ
Intel Core i5-7600T vs Intel Core i7-4700MQ
Intel Core i5-7600T Intel Core i3-8100
Intel Core i5-7600T vs Intel Core i3-8100
Intel Core i5-7600T Intel Core i3-4150
Intel Core i5-7600T vs Intel Core i3-4150
Intel Core i5-7600T Intel Pentium N3510
Intel Core i5-7600T vs Intel Pentium N3510

Comments

back to top