Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD Ryzen 9 3950X vs Intel Core i5-4350U

AMD Ryzen 9 3950X

AMD Ryzen 9 3950X hoạt động với 16 lõi và 32 luồng CPU. Nó chạy ở 4.70 GHz base 4.00 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 105 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU AM4 (LGA 1331) Phiên bản này bao gồm 64.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR4-3200 và các tính năng của 4.0 PCIe Gen 20 . Tjunction giữ dưới 95 °C độ C. Đặc biệt, Matisse (Zen 2) được cải tiến với 7 nm và hỗ trợ AMD-V, SVM . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q3/2019

AMD Ryzen 9 3950X

Intel Core i5-4350U hoạt động với 2 lõi và 32 luồng CPU. Nó chạy ở 2.90 GHz base 2.90 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 15 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU BGA 1168 Phiên bản này bao gồm 3.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR3L-1600 SO-DIMM và các tính năng của 2.0 PCIe Gen 12 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Haswell U được cải tiến với 22 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q3/2013


So sánh chi tiết

3.50 GHz Tần số 1.40 GHz
16 Lõi 2
4.70 GHz Turbo (1 lõi) 2.90 GHz
4.00 GHz Turbo (Tất cả các lõi) 2.90 GHz
check Yes Siêu phân luồng Yes check
check Yes Ép xung No uncheck
normal Kiến trúc cốt lõi normal
no iGPU GPU Intel HD Graphics 5000
No turbo GPU (Turbo) 1.10 GHz
7 nm Công nghệ 22 nm
No turbo GPU (Turbo) 1.10 GHz
Phiên bản DirectX 11.1
Tối đa màn hình 3
DDR4-3200 Bộ nhớ DDR3L-1600 SO-DIMM
2 Các kênh bộ nhớ 2
Bộ nhớ tối đa
check Yes ECC No uncheck
-- L2 Cache --
64.00 MB L3 Cache 3.00 MB
4.0 Phiên bản PCIe 2.0
20 PCIe lanes 12
7 nm Công nghệ 22 nm
AM4 (LGA 1331) Ổ cắm BGA 1168
105 W TDP 15 W
AMD-V, SVM Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q3/2019 Ngày phát hành Q3/2013

Cinebench R23 (Single-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Ryzen 9 3950X 1,379 (62%)
62% Complete
0% Complete

Cinebench R23 (Multi-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD Ryzen 9 3950X 24,055 (37%)
37% Complete
0% Complete

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Ryzen 9 3950X 539 (61%)
61% Complete
0% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD Ryzen 9 3950X 9,153 (36%)
36% Complete
0% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Ryzen 9 3950X 225 (66%)
66% Complete
36% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD Ryzen 9 3950X 3,902 (37%)
37% Complete
2% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Ryzen 9 3950X 1,317 (58%)
58% Complete
0% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD Ryzen 9 3950X 14,326 (29%)
29% Complete
0% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

0% Complete
7% Complete

Blender 2.81 (bmw27)

Blender là một phần mềm đồ họa 3D miễn phí để kết xuất (tạo) các cơ thể 3D, cũng có thể được tạo họa tiết và hoạt hình trong phần mềm. Điểm chuẩn của Máy xay sinh tố tạo ra các cảnh được xác định trước và đo (các) thời gian cần thiết cho toàn bộ cảnh. Thời gian yêu cầu càng ngắn càng tốt. Chúng tôi đã chọn bmw27 làm cảnh chuẩn.

AMD Ryzen 9 3950X 85.41 (4%)
4% Complete
0% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
Intel Core i5-4350U 2,620 (38%)
38% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
Intel Core i5-4350U 5,211 (5%)
5% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
Intel Core i5-4350U 1.39 (51%)
51% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
5% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

0% Complete
Intel Core i5-4350U 16.94 (27%)
27% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được so sánh giữa CPU và CPU. Tuy nhiên, phần lớn các CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của So sánh CPU. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

AMD Ryzen 9 3950X 39,084 (36%)
36% Complete
Intel Core i5-4350U 3,605 (4%)
4% Complete

Monero Hashrate kH/s

Đồng tiền mã hóa Monero đã sử dụng thuật toán RandomX kể từ tháng 11 năm 2019. Thuật toán PoW (bằng chứng công việc) này chỉ có thể được tính toán hiệu quả bằng cách sử dụng bộ xử lý (CPU) hoặc thẻ đồ họa (GPU). Thuật toán CryptoNight đã được sử dụng cho Monero cho đến tháng 11 năm 2019, nhưng nó có thể được tính toán bằng cách sử dụng ASIC. RandomX được hưởng lợi từ số lượng lõi CPU cao, bộ nhớ đệm và kết nối bộ nhớ nhanh qua càng nhiều kênh bộ nhớ càng tốt

AMD Ryzen 9 3950X 19.54 (21%)
21% Complete
0% Complete
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

AMD Ryzen 9 3950X Intel Core i5-4350U
105 W Max TDP 15 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

AMD Ryzen 9 5950X AMD Ryzen 9 3950X
AMD Ryzen 9 5950X vs AMD Ryzen 9 3950X
AMD Ryzen 9 3950X AMD Ryzen 9 3900X
AMD Ryzen 9 3950X vs AMD Ryzen 9 3900X
AMD Ryzen 9 5900X AMD Ryzen 9 3950X
AMD Ryzen 9 5900X vs AMD Ryzen 9 3950X
Intel Core i9-10900K AMD Ryzen 9 3950X
Intel Core i9-10900K vs AMD Ryzen 9 3950X
AMD Ryzen 9 3950X Intel Core i9-9900K
AMD Ryzen 9 3950X vs Intel Core i9-9900K
AMD Ryzen 9 3900XT AMD Ryzen 9 3950X
AMD Ryzen 9 3900XT vs AMD Ryzen 9 3950X
AMD Ryzen Threadripper 3960X AMD Ryzen 9 3950X
AMD Ryzen Threadripper 3960X vs AMD Ryzen 9 3950X
AMD Ryzen 7 5800X AMD Ryzen 9 3950X
AMD Ryzen 7 5800X vs AMD Ryzen 9 3950X
Intel Core i9-10980XE AMD Ryzen 9 3950X
Intel Core i9-10980XE vs AMD Ryzen 9 3950X
AMD Ryzen 9 3950X AMD Ryzen Threadripper 3990X
AMD Ryzen 9 3950X vs AMD Ryzen Threadripper 3990X
AMD Ryzen 9 3950X AMD Ryzen 7 3700X
AMD Ryzen 9 3950X vs AMD Ryzen 7 3700X
AMD Ryzen 9 3950X AMD Ryzen Threadripper 2950X
AMD Ryzen 9 3950X vs AMD Ryzen Threadripper 2950X
AMD Ryzen 9 3950X AMD Ryzen Threadripper 3970X
AMD Ryzen 9 3950X vs AMD Ryzen Threadripper 3970X
Intel Core i9-10900X AMD Ryzen 9 3950X
Intel Core i9-10900X vs AMD Ryzen 9 3950X
AMD Ryzen 9 3950X AMD Ryzen 7 3800X
AMD Ryzen 9 3950X vs AMD Ryzen 7 3800X
AMD A4-6210 Intel Core i5-4350U
AMD A4-6210 vs Intel Core i5-4350U
Intel Core i5-4350U AMD E2-6110
Intel Core i5-4350U vs AMD E2-6110
Intel Core i5-4350U Intel Celeron 3755U
Intel Core i5-4350U vs Intel Celeron 3755U
Intel Core i5-4350U Intel Xeon E5-2640 v3
Intel Core i5-4350U vs Intel Xeon E5-2640 v3
Intel Core i7-4600U Intel Core i5-4350U
Intel Core i7-4600U vs Intel Core i5-4350U
Intel Core i3-4030U Intel Core i5-4350U
Intel Core i3-4030U vs Intel Core i5-4350U
Intel Core i5-4350U AMD FX-8350
Intel Core i5-4350U vs AMD FX-8350
Intel Core i5-4350U AMD FX-9590
Intel Core i5-4350U vs AMD FX-9590
Intel Core i5-4350U Intel Core i3-4010U
Intel Core i5-4350U vs Intel Core i3-4010U
Intel Core i5-4350U Intel Core i5-4200M
Intel Core i5-4350U vs Intel Core i5-4200M
Intel Core i5-4350U Intel Celeron N2940
Intel Core i5-4350U vs Intel Celeron N2940
Intel Xeon E7-8890 v2 Intel Core i5-4350U
Intel Xeon E7-8890 v2 vs Intel Core i5-4350U
Intel Core i5-4350U Intel Core i3-4158U
Intel Core i5-4350U vs Intel Core i3-4158U
Intel Core i5-4350U Intel Core i5-4360U
Intel Core i5-4350U vs Intel Core i5-4360U
Intel Core i5-4350U Intel Core i5-4570R
Intel Core i5-4350U vs Intel Core i5-4570R
Intel Core i5-4350U AMD A4-3320M
Intel Core i5-4350U vs AMD A4-3320M
Intel Core i5-4350U Intel Core i5-5200U
Intel Core i5-4350U vs Intel Core i5-5200U
AMD FX-6350 Intel Core i5-4350U
AMD FX-6350 vs Intel Core i5-4350U
Intel Core i5-4260U Intel Core i5-4350U
Intel Core i5-4260U vs Intel Core i5-4350U
Intel Core i7-4500U Intel Core i5-4350U
Intel Core i7-4500U vs Intel Core i5-4350U
Intel Pentium Gold G5500T Intel Core i5-4350U
Intel Pentium Gold G5500T vs Intel Core i5-4350U
AMD Ryzen 9 3950X Intel Core i5-4350U
AMD Ryzen 9 3950X vs Intel Core i5-4350U
AMD FX-4170 Intel Core i5-4350U
AMD FX-4170 vs Intel Core i5-4350U
Intel Core2 Duo E6700 Intel Core i5-4350U
Intel Core2 Duo E6700 vs Intel Core i5-4350U
Intel Core i3-5010U Intel Core i5-4350U
Intel Core i3-5010U vs Intel Core i5-4350U

Comments

back to top