Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD Ryzen 7 PRO 7730U vs AMD Ryzen 9 5900HS Creator Edition

AMD Ryzen 7 PRO 7730U

AMD Ryzen 7 PRO 7730U hoạt động với 83 lõi và 16 luồng CPU. Nó chạy ở 4.50 GHz base tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 45 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU FP6 Phiên bản này bao gồm 16.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 (Dual Channel) DDR4-3200LPDDR4X-4266 và các tính năng của PCIe Gen . Tjunction giữ dưới 95 °C độ C. Đặc biệt, Barcelo (Zen 3) được cải tiến với 7 nm và hỗ trợ AMD-V, SVM . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q4/2022

AMD Ryzen 7 PRO 7730U

AMD Ryzen 9 5900HS Creator Edition hoạt động với 8 lõi và 16 luồng CPU. Nó chạy ở 4.60 GHz base 4.20 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 45 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU FP6 Phiên bản này bao gồm 16.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR4-3200LPDDR4-4266 và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 12 . Tjunction giữ dưới 105 °C độ C. Đặc biệt, Cezanne (Zen 3) được cải tiến với 7 nm và hỗ trợ AMD-V, SVM . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q3/2021


So sánh chi tiết

2.00 GHz Tần số 3.30 GHz
83 Lõi 8
4.50 GHz Turbo (1 lõi) 4.60 GHz
Turbo (Tất cả các lõi) 4.20 GHz
check Yes Siêu phân luồng Yes check
uncheck No Ép xung No uncheck
normal Kiến trúc cốt lõi normal
AMD Radeon 8 Graphics (Renoir) GPU AMD Radeon 8 Graphics (Renoir)
No turbo GPU (Turbo) No turbo
7 nm Công nghệ 7 nm
No turbo GPU (Turbo) No turbo
Phiên bản DirectX 12
3 Tối đa màn hình 3
DDR4-3200LPDDR4X-4266 Bộ nhớ DDR4-3200LPDDR4-4266
2 (Dual Channel) Các kênh bộ nhớ 2
Bộ nhớ tối đa
check Yes ECC No uncheck
4.00 MB L2 Cache 4.00 MB
16.00 MB L3 Cache 16.00 MB
Phiên bản PCIe 3.0
PCIe lanes 12
7 nm Công nghệ 7 nm
FP6 Ổ cắm FP6
TDP 45 W
AMD-V, SVM Ảo hóa AMD-V, SVM
Q4/2022 Ngày phát hành Q3/2021

Cinebench R23 (Single-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
67% Complete

Cinebench R23 (Multi-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
21% Complete

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
66% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
22% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
66% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
16% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

8% Complete
9% Complete

Blender 2.81 (bmw27)

Blender là một phần mềm đồ họa 3D miễn phí để kết xuất (tạo) các cơ thể 3D, cũng có thể được tạo họa tiết và hoạt hình trong phần mềm. Điểm chuẩn của Máy xay sinh tố tạo ra các cảnh được xác định trước và đo (các) thời gian cần thiết cho toàn bộ cảnh. Thời gian yêu cầu càng ngắn càng tốt. Chúng tôi đã chọn bmw27 làm cảnh chuẩn.

0% Complete
9% Complete
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

AMD Ryzen 7 PRO 7730U AMD Ryzen 9 5900HS Creator Edition
0 Max TDP 45 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

AMD Ryzen 7 PRO 7730U AMD Ryzen 7 PRO 6850U
AMD Ryzen 7 PRO 7730U vs AMD Ryzen 7 PRO 6850U
AMD Ryzen 7 PRO 7730U AMD Ryzen 7 6800U
AMD Ryzen 7 PRO 7730U vs AMD Ryzen 7 6800U
AMD Ryzen 7 PRO 7730U AMD Ryzen 7 PRO 5850U
AMD Ryzen 7 PRO 7730U vs AMD Ryzen 7 PRO 5850U
AMD Ryzen 7 PRO 7730U AMD Ryzen 7 7735HS
AMD Ryzen 7 PRO 7730U vs AMD Ryzen 7 7735HS
Intel Xeon E3-1545M v5 AMD Ryzen 7 PRO 7730U
Intel Xeon E3-1545M v5 vs AMD Ryzen 7 PRO 7730U
AMD Ryzen 7 PRO 7730U Intel Core i7-7Y75
AMD Ryzen 7 PRO 7730U vs Intel Core i7-7Y75
AMD Ryzen 3 3300X AMD Ryzen 7 PRO 7730U
AMD Ryzen 3 3300X vs AMD Ryzen 7 PRO 7730U
Intel Core i7-1360P AMD Ryzen 7 PRO 7730U
Intel Core i7-1360P vs AMD Ryzen 7 PRO 7730U
Intel Core i7-8700K AMD Ryzen 7 PRO 7730U
Intel Core i7-8700K vs AMD Ryzen 7 PRO 7730U
AMD Ryzen 7 PRO 7730U AMD Ryzen 9 5900HS Creator Edition
AMD Ryzen 7 PRO 7730U vs AMD Ryzen 9 5900HS Creator Edition
AMD Ryzen 9 5980HX AMD Ryzen 7 PRO 7730U
AMD Ryzen 9 5980HX vs AMD Ryzen 7 PRO 7730U
AMD Ryzen 7 PRO 7730U AMD Ryzen 7 7840HS
AMD Ryzen 7 PRO 7730U vs AMD Ryzen 7 7840HS
Apple A13 Bionic AMD Ryzen 7 PRO 7730U
Apple A13 Bionic vs AMD Ryzen 7 PRO 7730U
AMD Ryzen 7 PRO 7730U AMD Athlon X4 835
AMD Ryzen 7 PRO 7730U vs AMD Athlon X4 835
Intel Core i7-1260P AMD Ryzen 7 PRO 7730U
Intel Core i7-1260P vs AMD Ryzen 7 PRO 7730U
AMD Ryzen 9 5900HS Creator Edition Intel Core i9-12900H
AMD Ryzen 9 5900HS Creator Edition vs Intel Core i9-12900H
AMD Ryzen 9 5900HS Creator Edition AMD Ryzen 7 6800HS
AMD Ryzen 9 5900HS Creator Edition vs AMD Ryzen 7 6800HS
AMD Ryzen 9 5900HS Creator Edition AMD Ryzen 9 5900HX
AMD Ryzen 9 5900HS Creator Edition vs AMD Ryzen 9 5900HX
AMD Ryzen 9 5900HS Creator Edition Intel Core i7-1195G7
AMD Ryzen 9 5900HS Creator Edition vs Intel Core i7-1195G7
Apple M1 AMD Ryzen 9 5900HS Creator Edition
Apple M1 vs AMD Ryzen 9 5900HS Creator Edition
AMD Ryzen 9 5900HS AMD Ryzen 9 5900HS Creator Edition
AMD Ryzen 9 5900HS vs AMD Ryzen 9 5900HS Creator Edition
AMD Ryzen 7 5800U AMD Ryzen 9 5900HS Creator Edition
AMD Ryzen 7 5800U vs AMD Ryzen 9 5900HS Creator Edition
AMD Ryzen 9 5900HS Creator Edition Apple M1 Pro (10-CPU 16-GPU)
AMD Ryzen 9 5900HS Creator Edition vs Apple M1 Pro (10-CPU 16-GPU)
AMD Ryzen 5 5600X AMD Ryzen 9 5900HS Creator Edition
AMD Ryzen 5 5600X vs AMD Ryzen 9 5900HS Creator Edition
AMD Ryzen 9 5900HS Creator Edition Intel Core i7-1260P
AMD Ryzen 9 5900HS Creator Edition vs Intel Core i7-1260P
AMD Ryzen 9 5900HS Creator Edition AMD Ryzen 5 2600
AMD Ryzen 9 5900HS Creator Edition vs AMD Ryzen 5 2600
Intel Core i7-1165G7 AMD Ryzen 9 5900HS Creator Edition
Intel Core i7-1165G7 vs AMD Ryzen 9 5900HS Creator Edition
AMD Ryzen 9 5900HS Creator Edition Intel Xeon E5-2640 v4
AMD Ryzen 9 5900HS Creator Edition vs Intel Xeon E5-2640 v4
AMD Ryzen 9 5900HS Creator Edition AMD Ryzen Embedded R1305G
AMD Ryzen 9 5900HS Creator Edition vs AMD Ryzen Embedded R1305G
AMD Ryzen 9 5900HS Creator Edition Intel Core i7-3940XM
AMD Ryzen 9 5900HS Creator Edition vs Intel Core i7-3940XM

Comments

back to top