AMD Ryzen 7 7730U
AMD Ryzen 7 7730U hoạt động với 83 lõi và 16 luồng CPU. Nó chạy ở 4.50 GHz base tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 45 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU FP6 Phiên bản này bao gồm 16.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 (Dual Channel) DDR4-3200LPDDR4X-4266 và các tính năng của PCIe Gen . Tjunction giữ dưới 95 °C độ C. Đặc biệt, Barcelo (Zen 3) được cải tiến với 7 nm và hỗ trợ AMD-V, SVM . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q4/2022
Tần số | 2.00 GHz |
Lõi CPU | 83 |
Chủ đề CPU | 16 |
Turbo (1 lõi) | 4.50 GHz |
Turbo ( 83 lõi): |
Siêu phân luồng | Yes |
Ép xung | No |
Kiến trúc cốt lõi | normal |
Nơi để mua?
Mua AMD Ryzen 7 7730U
Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ | DDR4-3200LPDDR4X-4266 |
Bộ nhớ tối đa | 64 GB |
Các kênh bộ nhớ | 2 (Dual Channel) |
ECC | Yes |
Bandwidth | 51.2 GB/s |
PCIe | 3.0 x 16 |
Mã hóa
AES-NI | Yes |
Đồ họa nội bộ
Loại bộ nhớ | DDR4-3200LPDDR4X-4266 |
Tên GPU | AMD Radeon 8 Graphics (Renoir) |
Tần số GPU | 2.00 GHz |
GPU (Turbo) | No turbo |
Thế hệ | 9 |
Phiên bản DirectX | |
Đơn vị thi công | 8 |
Shader | 512 |
Bộ nhớ tối đa | 2 GB |
Tối đa màn hình | 3 |
Công nghệ | 7 nm |
Ngày phát hành | Q1/2020 |
Chi tiết kỹ thuật
Bộ hướng dẫn (ISA) | x86-64 (64 bit) |
Ngành kiến trúc | Barcelo (Zen 3) |
L2-Cache | 4.00 MB |
L3-Cache | 16.00 MB |
Công nghệ | 7 nm |
Ngày phát hành | Q4/2022 |
Ổ cắm | FP6 |
Quản lý nhiệt
TDP (PL1) | |
TDP (PL2) | |
TDP Up | -- |
TDP Down | 8 W |
Tjunction max | 95 °C |
iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)
Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.
Intel Core i7-11370H
2,071 (8%)
Intel Core i7-11375H
2,071 (8%)
Intel Core i7-1185G7
2,071 (8%)
AMD Ryzen 7 7730U
2,049 (8%)
AMD Ryzen 7 PRO 7730U
2,049 (8%)
AMD Ryzen 7 PRO 5875U
2,049 (8%)
AMD Ryzen 7 5700GE
2,049 (8%)
So sánh phổ biến
AMD Ryzen 7 7730U vs
AMD Ryzen 7 6800U
AMD Ryzen 5 7530U vs
AMD Ryzen 7 7730U
AMD Ryzen 7 7730U vs
AMD Ryzen 7 5825U
AMD Ryzen 7 7730U vs
AMD Ryzen 7 5700U
AMD Ryzen 7 7730U vs
AMD Ryzen 7 6800HS
AMD Ryzen 7 7730U vs
Intel Core i7-1360P
Intel Core i7-1260P vs
AMD Ryzen 7 7730U
AMD Ryzen 7 7730U vs
Intel Core i7-1255U
AMD Ryzen 7 7730U vs
AMD Ryzen 7 5800H
Intel Core i5-1235U vs
AMD Ryzen 7 7730U
AMD Ryzen 7 7730U vs
Intel Core i7-1355U
AMD Ryzen 7 7730U vs
Intel Core i5-1340P
Intel Core i5-12500H vs
AMD Ryzen 7 7730U
Intel Core i7-12700H vs
AMD Ryzen 7 7730U
AMD Ryzen 7 7730U vs
AMD Ryzen 7 6800H