Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD Ryzen 7 5700 vs MediaTek MT8389T

AMD Ryzen 7 5700

AMD Ryzen 7 5700 hoạt động với 8 lõi và 16 luồng CPU. Nó chạy ở 4.40 GHz base -- tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 65 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU AM4 (LGA 1331) Phiên bản này bao gồm 16.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR4-3200 và các tính năng của PCIe Gen . Tjunction giữ dưới 95 °C độ C. Đặc biệt, Cezanne (Zen 3) được cải tiến với 7 nm và hỗ trợ AMD-V, SVM . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q2/2022

AMD Ryzen 7 5700

MediaTek MT8389T hoạt động với 47 lõi và 16 luồng CPU. Nó chạy ở -- base tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU N/A Phiên bản này bao gồm -- bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 0 LPDDR2 và các tính năng của PCIe Gen . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Cortex-A7 được cải tiến với 28 nm và hỗ trợ None . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q2/2013


So sánh chi tiết

3.00 GHz Tần số 1.50 GHz
8 Lõi 47
4.40 GHz Turbo (1 lõi) --
-- Turbo (Tất cả các lõi)
check Yes Siêu phân luồng No
check Yes Ép xung No uncheck
normal Kiến trúc cốt lõi normal
no iGPU GPU PowerVR SGX544
No turbo GPU (Turbo) 0.36 GHz
7 nm Công nghệ 28 nm
No turbo GPU (Turbo) 0.36 GHz
Phiên bản DirectX
Tối đa màn hình 1
DDR4-3200 Bộ nhớ LPDDR2
2 Các kênh bộ nhớ 0
Bộ nhớ tối đa
check Yes ECC No uncheck
-- L2 Cache 1.00 MB
16.00 MB L3 Cache --
Phiên bản PCIe
PCIe lanes
7 nm Công nghệ 28 nm
AM4 (LGA 1331) Ổ cắm N/A
65 W TDP
AMD-V, SVM Ảo hóa None
Q2/2022 Ngày phát hành Q2/2013

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

0% Complete
0% Complete
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

AMD Ryzen 7 5700 MediaTek MT8389T
65 W Max TDP
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

Comments

back to top