AMD Ryzen 7 5700
AMD Ryzen 7 5700 hoạt động với 8 lõi và 16 luồng CPU. Nó chạy ở 4.40 GHz base -- tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 65 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU AM4 (LGA 1331) Phiên bản này bao gồm 16.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR4-3200 và các tính năng của PCIe Gen . Tjunction giữ dưới 95 °C độ C. Đặc biệt, Cezanne (Zen 3) được cải tiến với 7 nm và hỗ trợ AMD-V, SVM . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q2/2022
Tần số | 3.00 GHz |
Lõi CPU | 8 |
Chủ đề CPU | 16 |
Turbo (1 lõi) | 4.40 GHz |
Turbo ( 8 lõi): | -- |
Siêu phân luồng | Yes |
Ép xung | Yes |
Kiến trúc cốt lõi | normal |
Nơi để mua?
Mua AMD Ryzen 7 5700
Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ | DDR4-3200 |
Bộ nhớ tối đa | 128 GB |
Các kênh bộ nhớ | 2 |
ECC | Yes |
Bandwidth | 51.2 GB/s |
PCIe | 4.0 x 20 |
Mã hóa
AES-NI | Yes |
Đồ họa nội bộ
Loại bộ nhớ | DDR4-3200 |
Tên GPU | no iGPU |
Tần số GPU | |
GPU (Turbo) | No turbo |
Thế hệ | |
Phiên bản DirectX | |
Đơn vị thi công | |
Shader | |
Bộ nhớ tối đa | -- |
Tối đa màn hình | |
Công nghệ | 7 nm |
Ngày phát hành |
Chi tiết kỹ thuật
Bộ hướng dẫn (ISA) | x86-64 (64 bit) |
Ngành kiến trúc | Cezanne (Zen 3) |
L2-Cache | -- |
L3-Cache | 16.00 MB |
Công nghệ | 7 nm |
Ngày phát hành | Q2/2022 |
Ổ cắm | AM4 (LGA 1331) |
Quản lý nhiệt
TDP (PL1) | 65 W |
TDP (PL2) | -- |
TDP Up | -- |
TDP Down | -- |
Tjunction max | 95 °C |
So sánh phổ biến
AMD Ryzen 7 5700 vs
AMD Ryzen 7 5700X
AMD Ryzen 7 5800 vs
AMD Ryzen 7 5700
Intel Core i5-12400 vs
AMD Ryzen 7 5700
AMD Ryzen 5 5600 vs
AMD Ryzen 7 5700
AMD Ryzen 7 5700 vs
Intel Core i7-12700F
AMD Ryzen 7 5700 vs
AMD Ryzen 5 5500
AMD Ryzen 7 5700 vs
Intel Core i5-12400F
AMD Ryzen 7 5700 vs
Intel Core i7-12700
AMD Ryzen 7 5700G vs
AMD Ryzen 7 5700
AMD Ryzen 7 5700 vs
Apple M1
AMD Ryzen 7 5700 vs
AMD Ryzen 5 5600G
AMD Ryzen 5 5600X vs
AMD Ryzen 7 5700
Intel Core i3-12100 vs
AMD Ryzen 7 5700
AMD Ryzen 5 3600 vs
AMD Ryzen 7 5700
AMD Ryzen 7 5700 vs
Intel Core i7-1165G7