Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD Ryzen 7 3750H vs Intel Core i7-4870HQ

AMD Ryzen 7 3750H

AMD Ryzen 7 3750H hoạt động với 4 lõi và 8 luồng CPU. Nó chạy ở 4.00 GHz base 3.50 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 35 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU AM4 (LGA 1331) Phiên bản này bao gồm 4.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR4-2400 và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 12 . Tjunction giữ dưới 105 °C độ C. Đặc biệt, Picasso (Zen+) được cải tiến với 12 nm và hỗ trợ AMD-V, SVM . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q1/2019

AMD Ryzen 7 3750H

Intel Core i7-4870HQ hoạt động với 4 lõi và 8 luồng CPU. Nó chạy ở 3.70 GHz base No turbo tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 47 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU BGA 1364 Phiên bản này bao gồm 6.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR3L-1333 SO-DIMMDDR3L-1600 SO-DIMM và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 16 . Tjunction giữ dưới 100 °C độ C. Đặc biệt, Haswell H được cải tiến với 22 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q3/2014


So sánh chi tiết

2.30 GHz Tần số 2.50 GHz
4 Lõi 4
4.00 GHz Turbo (1 lõi) 3.70 GHz
3.50 GHz Turbo (Tất cả các lõi) No turbo
check Yes Siêu phân luồng Yes check
uncheck No Ép xung No uncheck
normal Kiến trúc cốt lõi normal
AMD Radeon Vega 10 Graphics GPU Intel Iris Pro Graphics 5200
No turbo GPU (Turbo) 1.20 GHz
12 nm Công nghệ 22 nm
No turbo GPU (Turbo) 1.20 GHz
12 Phiên bản DirectX 11.1
3 Tối đa màn hình 3
DDR4-2400 Bộ nhớ DDR3L-1333 SO-DIMMDDR3L-1600 SO-DIMM
2 Các kênh bộ nhớ 2
Bộ nhớ tối đa
check Yes ECC No uncheck
-- L2 Cache --
4.00 MB L3 Cache 6.00 MB
3.0 Phiên bản PCIe 3.0
12 PCIe lanes 16
12 nm Công nghệ 22 nm
AM4 (LGA 1331) Ổ cắm BGA 1364
35 W TDP 47 W
AMD-V, SVM Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q1/2019 Ngày phát hành Q3/2014

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Ryzen 7 3750H 373 (42%)
42% Complete
0% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD Ryzen 7 3750H 1,810 (7%)
7% Complete
0% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Ryzen 7 3750H 152 (44%)
44% Complete
49% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

7% Complete
6% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Ryzen 7 3750H 823 (36%)
36% Complete
41% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD Ryzen 7 3750H 3,156 (6%)
6% Complete
8% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

AMD Ryzen 7 3750H 1,793 (8%)
8% Complete
7% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
Intel Core i7-4870HQ 3,282 (47%)
47% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
Intel Core i7-4870HQ 12,589 (13%)
13% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Ryzen 7 3750H 1.82 (49%)
49% Complete
0% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD Ryzen 7 3750H 9.23 (17%)
17% Complete
0% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được so sánh giữa CPU và CPU. Tuy nhiên, phần lớn các CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của So sánh CPU. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

AMD Ryzen 7 3750H 8,805 (8%)
8% Complete
Intel Core i7-4870HQ 9,364 (11%)
11% Complete
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

AMD Ryzen 7 3750H Intel Core i7-4870HQ
35 W Max TDP 47 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

AMD Ryzen 7 4800H AMD Ryzen 7 3750H
AMD Ryzen 7 4800H vs AMD Ryzen 7 3750H
Intel Core i5-9300H AMD Ryzen 7 3750H
Intel Core i5-9300H vs AMD Ryzen 7 3750H
AMD Ryzen 7 3750H AMD Ryzen 5 4600H
AMD Ryzen 7 3750H vs AMD Ryzen 5 4600H
AMD Ryzen 7 3750H Intel Core i7-9750H
AMD Ryzen 7 3750H vs Intel Core i7-9750H
Intel Core i5-10300H AMD Ryzen 7 3750H
Intel Core i5-10300H vs AMD Ryzen 7 3750H
AMD Ryzen 7 3750H Intel Core i7-10750H
AMD Ryzen 7 3750H vs Intel Core i7-10750H
AMD Ryzen 7 3750H AMD Ryzen 5 3550H
AMD Ryzen 7 3750H vs AMD Ryzen 5 3550H
AMD Ryzen 7 4700U AMD Ryzen 7 3750H
AMD Ryzen 7 4700U vs AMD Ryzen 7 3750H
AMD Ryzen 5 4500U AMD Ryzen 7 3750H
AMD Ryzen 5 4500U vs AMD Ryzen 7 3750H
AMD Ryzen 7 3750H Intel Core i7-8750H
AMD Ryzen 7 3750H vs Intel Core i7-8750H
AMD Ryzen 7 3750H Intel Core i7-7700HQ
AMD Ryzen 7 3750H vs Intel Core i7-7700HQ
AMD Ryzen 7 3750H Intel Core i7-10510U
AMD Ryzen 7 3750H vs Intel Core i7-10510U
AMD Ryzen 7 3750H AMD Ryzen 5 3600
AMD Ryzen 7 3750H vs AMD Ryzen 5 3600
AMD Ryzen 7 3750H AMD Ryzen 7 3700U
AMD Ryzen 7 3750H vs AMD Ryzen 7 3700U
Intel Core i5-8279U AMD Ryzen 7 3750H
Intel Core i5-8279U vs AMD Ryzen 7 3750H
Apple M1 Intel Core i7-4870HQ
Apple M1 vs Intel Core i7-4870HQ
Intel Core i5-8257U Intel Core i7-4870HQ
Intel Core i5-8257U vs Intel Core i7-4870HQ
Intel Core i7-4870HQ Intel Core i7-9750H
Intel Core i7-4870HQ vs Intel Core i7-9750H
Intel Core i7-4870HQ Intel Core i7-1060NG7
Intel Core i7-4870HQ vs Intel Core i7-1060NG7
Intel Core i7-4870HQ Intel Core i5-10210U
Intel Core i7-4870HQ vs Intel Core i5-10210U
Intel Core i7-4870HQ AMD Ryzen 7 4700U
Intel Core i7-4870HQ vs AMD Ryzen 7 4700U
Intel Core i7-4870HQ Intel Core i5-1030NG7
Intel Core i7-4870HQ vs Intel Core i5-1030NG7
Intel Core i7-4870HQ AMD Ryzen 5 3500U
Intel Core i7-4870HQ vs AMD Ryzen 5 3500U
Intel Core i7-4870HQ Intel Core i7-4980HQ
Intel Core i7-4870HQ vs Intel Core i7-4980HQ
Intel Core i5-1038NG7 Intel Core i7-4870HQ
Intel Core i5-1038NG7 vs Intel Core i7-4870HQ
Intel Core i7-4870HQ Intel Core i3-10100
Intel Core i7-4870HQ vs Intel Core i3-10100
Intel Core i7-4870HQ Intel Core i5-9300H
Intel Core i7-4870HQ vs Intel Core i5-9300H
Intel Core i5-8259U Intel Core i7-4870HQ
Intel Core i5-8259U vs Intel Core i7-4870HQ
Intel Core i7-1060G7 Intel Core i7-4870HQ
Intel Core i7-1060G7 vs Intel Core i7-4870HQ
Apple A12X Bionic Intel Core i7-4870HQ
Apple A12X Bionic vs Intel Core i7-4870HQ
Intel Core i7-4870HQ Intel Core i3-1005G1
Intel Core i7-4870HQ vs Intel Core i3-1005G1
Intel Core i7-4870HQ Intel Core i5-9600K
Intel Core i7-4870HQ vs Intel Core i5-9600K
Intel Core i7-8569U Intel Core i7-4870HQ
Intel Core i7-8569U vs Intel Core i7-4870HQ
AMD Ryzen 7 3800X Intel Core i7-4870HQ
AMD Ryzen 7 3800X vs Intel Core i7-4870HQ
Intel Core i7-4870HQ Intel Xeon E5-2650 v2
Intel Core i7-4870HQ vs Intel Xeon E5-2650 v2
Intel Core i5-4460 Intel Core i7-4870HQ
Intel Core i5-4460 vs Intel Core i7-4870HQ
Intel Core i7-4870HQ Intel Core i9-9900K
Intel Core i7-4870HQ vs Intel Core i9-9900K
AMD Ryzen Threadripper 2920X Intel Core i7-4870HQ
AMD Ryzen Threadripper 2920X vs Intel Core i7-4870HQ
Intel Core i7-3770K Intel Core i7-4870HQ
Intel Core i7-3770K vs Intel Core i7-4870HQ
AMD Ryzen 7 3750H Intel Core i7-4870HQ
AMD Ryzen 7 3750H vs Intel Core i7-4870HQ

Comments

back to top